Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Without
wəˈðaʊt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ohne, außer, fehlen
Ý nghĩa của Without bằng tiếng Đức
ohne
Ví dụ:
He went to the store without his wallet.
Er ging ohne sein Portemonnaie zum Laden.
I can't live without music.
Ich kann nicht ohne Musik leben.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in everyday speech and writing.
Ghi chú: The most common translation of 'without' in Deutsch.
außer
Ví dụ:
None of the students passed the test without studying.
Keiner der Schüler hat die Prüfung bestanden, außer er hat gelernt.
I'll eat anything without mushrooms.
Ich esse alles, außer Pilze.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate an exception or exclusion.
Ghi chú: Can be used interchangeably with 'ohne' in some contexts.
fehlen
Ví dụ:
Without your help, I would have failed.
Ohne deine Hilfe hätte ich versagt.
I can't go on without you.
Ich kann nicht weitermachen, ohne dich.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Expressing a lack or absence of something essential.
Ghi chú: Less common translation of 'without' in Deutsch, used in specific contexts.
Từ đồng nghĩa của Without
lacking
Lacking means not having something that is needed or expected.
Ví dụ: The team is lacking experience in this area.
Ghi chú: Lacking is more specific and implies a sense of deficiency or insufficiency.
devoid
Devoid means entirely lacking or empty of.
Ví dụ: The room was devoid of any furniture.
Ghi chú: Devoid emphasizes a complete absence or emptiness.
bereft
Bereft means deprived of or lacking something, especially a non-material asset.
Ví dụ: The child felt bereft of love after losing his pet.
Ghi chú: Bereft often conveys a sense of loss or deprivation.
sans
Sans is a French word meaning without.
Ví dụ: She went to the party sans her usual entourage.
Ghi chú: Sans is a more literary or formal way to express 'without.'
destitute
Destitute means without the basic necessities of life, such as food, shelter, or money.
Ví dụ: The family was destitute of food and shelter.
Ghi chú: Destitute conveys a sense of extreme poverty or lack.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Without
without a doubt
This phrase is used to emphasize that something is definitely true or certain.
Ví dụ: She is, without a doubt, the best candidate for the job.
Ghi chú: The phrase 'without a doubt' adds emphasis to the certainty of a statement compared to just saying 'without.'
without fail
This phrase means that something is done consistently and reliably, without exception.
Ví dụ: He always arrives at work on time without fail.
Ghi chú: The addition of 'fail' emphasizes the idea that there is no possibility of not doing something.
without further ado
This phrase is used to indicate that something will happen immediately or without any more delay.
Ví dụ: Let's begin the presentation without further ado.
Ghi chú: By adding 'further ado,' it suggests a sense of urgency or decisiveness compared to just saying 'without.'
without a hitch
This phrase means that something happened smoothly and without any problems or interruptions.
Ví dụ: The event went off without a hitch, and everyone had a great time.
Ghi chú: Adding 'a hitch' emphasizes the absence of any issues or obstacles in the process.
without a care in the world
This phrase describes someone who is carefree, relaxed, and not worried about anything.
Ví dụ: She danced without a care in the world, enjoying the music.
Ghi chú: It conveys a sense of complete freedom from concerns or responsibilities compared to just 'without.'
without reservation
This phrase means that there are no doubts or hesitations in expressing a positive opinion or endorsement.
Ví dụ: I recommend this restaurant without reservation; the food is excellent.
Ghi chú: By adding 'reservation,' it implies a strong endorsement or recommendation without any doubts or conditions.
without a second thought
This phrase indicates doing something immediately or without hesitation.
Ví dụ: He agreed to help without a second thought when she asked for assistance.
Ghi chú: It emphasizes the quick and decisive nature of the action compared to just 'without.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Without
minus
Minus is typically used in a mathematical or informal sense to mean without something.
Ví dụ: I can meet you at 6, minus any delays.
Ghi chú: The association with mathematics adds a slight technical or precise connotation to 'minus' over 'without'.
short
Short implies lacking or running out of something, suggesting a need exists for the item in question.
Ví dụ: Can you pick up some milk on the way home? The fridge is running short.
Ghi chú: While 'without' denotes absence, 'short' emphasizes a current or impending shortage or deficiency.
void of
'Void of' means completely lacking or empty of something.
Ví dụ: The report was void of any substantial evidence.
Ghi chú: 'Void of' is more formal and emphasizes a thorough absence compared to the simplicity of 'without'.
devoid of
'Devoid of' expresses a complete lack or absence of a particular quality or attribute.
Ví dụ: Her speech was devoid of emotion, leaving the audience unmoved.
Ghi chú: Similar to 'void of,' 'devoid of' is more formal and highlights a total lack, often used in literary or critical contexts.
running low on
'Running low on' indicates that the supply or availability of something is decreasing and may soon be depleted or insufficient.
Ví dụ: We're running low on time. We need to hurry up.
Ghi chú: 'Running low on' adds a sense of urgency or imminent scarcity compared to a more general 'without'.
Without - Ví dụ
I can't live without music.
Ich kann nicht ohne Musik leben.
She went to the party without her friends.
Sie ging ohne ihre Freunde zur Party.
He managed to solve the problem without any help.
Er schaffte es, das Problem ohne Hilfe zu lösen.
I can't imagine my life without you.
Ich kann mir mein Leben ohne dich nicht vorstellen.
Ngữ pháp của Without
Without - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: without
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): without
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
without chứa 2 âm tiết: with • out
Phiên âm ngữ âm: wi-ˈt͟hau̇t
with out , wi ˈt͟hau̇t (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Without - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
without: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.