Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Group

ɡrup
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Gruppe, Verband, Menge, Formation

Ý nghĩa của Group bằng tiếng Đức

Gruppe

Ví dụ:
The students formed a study group.
Die Schüler haben eine Lerngruppe gebildet.
She belongs to a singing group.
Sie gehört zu einer Gesangsgruppe.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts such as education, music, and social gatherings.
Ghi chú: Commonly used to refer to a collection of individuals who come together for a specific purpose or shared interest.

Verband

Ví dụ:
The company is part of a larger business group.
Die Firma gehört zu einem größeren Unternehmensverband.
The countries formed a trade group to negotiate deals.
Die Länder haben einen Handelsverband gebildet, um Deals auszuhandeln.
Sử dụng: formalBối cảnh: Primarily used in business, politics, and international relations.
Ghi chú: Often denotes a formal association or organization with specific goals or functions.

Menge

Ví dụ:
A group of protesters gathered outside the parliament building.
Eine Menge Demonstranten versammelte sich vor dem Parlamentsgebäude.
There was a large group of people waiting for the concert to start.
Es gab eine große Menge Leute, die darauf warteten, dass das Konzert begann.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used to refer to a crowd, collection, or assembly of people or things.
Ghi chú: Can also be translated as 'crowd' or 'bunch' depending on the specific context.

Formation

Ví dụ:
The soldiers marched in a tight group.
Die Soldaten marschierten in einer geschlossenen Formation.
The birds flew in a V-shaped group.
Die Vögel flogen in einer V-förmigen Formation.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in military, aviation, or natural settings to describe structured arrangements.
Ghi chú: Implies a specific arrangement or pattern in which individuals or objects are positioned.

Từ đồng nghĩa của Group

team

A team refers to a group of people working together towards a common goal or objective.
Ví dụ: The project was completed successfully thanks to the efforts of the team.
Ghi chú: While a group can be more general, a team often implies a more structured and coordinated effort towards a specific task or project.

crew

A crew typically refers to a group of people who work together, especially on a ship, aircraft, or film production.
Ví dụ: The film crew worked tirelessly to capture the perfect shot.
Ghi chú: Crew is often used in the context of a team working together on a specific task, similar to a team, but with a focus on a shared function or role.

assembly

An assembly is a group of people gathered together for a specific purpose, such as a meeting or discussion.
Ví dụ: The assembly gathered to discuss the proposed changes.
Ghi chú: Assembly emphasizes the act of coming together for a particular purpose or meeting, often in a formal setting.

collection

A collection refers to a group of objects or items gathered together, often for display or study.
Ví dụ: The museum has an impressive collection of ancient artifacts.
Ghi chú: While a group can refer to people or things, a collection specifically emphasizes objects or items brought together for a particular purpose.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Group

In the group

Part of a specific team or collection of people working together.
Ví dụ: She is working in the group on the project.
Ghi chú: Specifies being a part of a collective effort or team.

Group together

To come together or assemble as a group for a common purpose or task.
Ví dụ: Let's group together to solve this problem.
Ghi chú: Emphasizes the act of gathering or uniting collectively.

Group dynamics

The interactions, relationships, and processes within a group that affect its overall functioning.
Ví dụ: Understanding group dynamics is crucial for effective teamwork.
Ghi chú: Refers to the complex interplay of behaviors within a group setting.

Group effort

A combined effort from multiple individuals working together towards a common goal.
Ví dụ: It was a group effort to complete the project on time.
Ghi chú: Highlights collaborative work from multiple contributors.

Group therapy

Therapeutic treatment involving a small group of individuals with similar issues or goals.
Ví dụ: She attends group therapy sessions to help with her anxiety.
Ghi chú: Indicates therapy conducted in a communal setting with shared experiences.

Group decision

A decision reached by a collective group rather than an individual.
Ví dụ: We need to make a group decision on the new project proposal.
Ghi chú: Denotes a decision made through consensus or agreement within a group.

Group hug

An embrace involving multiple people, often as an expression of unity, support, or celebration.
Ví dụ: After the game, the team shared a group hug to celebrate their victory.
Ghi chú: Refers to a physical gesture of togetherness among a group of individuals.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Group

Clique

A small, tight-knit group of people who share similar interests or social status.
Ví dụ: She's always hanging out with her exclusive clique of friends.
Ghi chú: Clique implies a more exclusive and tight group compared to a general group.

Gang

A group of people, especially young people, who often associate together for social reasons or criminal activities.
Ví dụ: The gang decided to meet up at the park later.
Ghi chú: Gang typically has a stronger connotation and can be associated with criminal activities.

Posse

A group of friends or associates who frequently accompany each other in social situations.
Ví dụ: He showed up at the party with his entire posse.
Ghi chú: Posse typically implies a close-knit group of friends moving together and supporting each other in various situations.

Squad

A small group of people who work together closely and support each other.
Ví dụ: The dance squad practiced tirelessly for the upcoming competition.
Ghi chú: Squad is often used in a positive, supportive context, especially in teamwork or friendship.

Bunch

A small or informal group of people, often used in a casual or affectionate way.
Ví dụ: We're a cool bunch of misfits who get along really well.
Ghi chú: Bunch is a more casual and relaxed term compared to a formal grouping like a team or association.

Pack

A group of people who are close companions and often do things together.
Ví dụ: The pack of friends enjoyed a weekend camping trip together.
Ghi chú: Pack can imply a strong sense of unity, like a group of close friends or family members who stick together.

Group - Ví dụ

I am a member of a study group.
Ich bin Mitglied einer Lerngruppe.
We formed a group to work on the project together.
Wir haben eine Gruppe gebildet, um gemeinsam an dem Projekt zu arbeiten.
The tour guide divided us into small groups.
Der Reiseleiter hat uns in kleine Gruppen eingeteilt.
Our friends are planning to go on a hiking trip with their group.
Unsere Freunde planen, mit ihrer Gruppe eine Wanderung zu machen.

Ngữ pháp của Group

Group - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: group
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): groups
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): group
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): grouped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): grouping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): groups
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): group
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): group
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
group chứa 1 âm tiết: group
Phiên âm ngữ âm: ˈgrüp
group , ˈgrüp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Group - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
group: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.