Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Ask
æsk
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
fragen, bitten, auffordern
Ý nghĩa của Ask bằng tiếng Đức
fragen
Ví dụ:
Can I ask you a question?
Kann ich dich etwas fragen?
She asked me where I was going.
Sie hat mich gefragt, wohin ich gehe.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Asking questions or seeking information from someone
Ghi chú: The most common translation of 'ask' in Deutsch
bitten
Ví dụ:
I asked him to help me with the project.
Ich habe ihn gebeten, mir bei dem Projekt zu helfen.
She asked her boss for a day off.
Sie hat ihren Chef um einen freien Tag gebeten.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Requesting or seeking something from someone politely
Ghi chú: Can also be translated as 'request' or 'beg' depending on the context
auffordern
Ví dụ:
The teacher asked the students to be quiet.
Der Lehrer hat die Schüler aufgefordert, leise zu sein.
He asked her to leave the room.
Er hat sie aufgefordert, den Raum zu verlassen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Giving instructions or commands to someone
Ghi chú: Can also be translated as 'demand' or 'call for' depending on the context
Từ đồng nghĩa của Ask
Inquire
To ask for information or seek an answer.
Ví dụ: She inquired about the availability of the product.
Ghi chú: Inquire is more formal than ask and is often used in professional or formal settings.
Request
To ask for something to be done or provided.
Ví dụ: He requested a meeting with the manager.
Ghi chú: Request implies a more formal or official ask, often involving a specific need or desire.
Query
To ask a question or express doubt about something.
Ví dụ: I have a query about the billing statement.
Ghi chú: Query is commonly used in formal or technical contexts to seek clarification or information.
Seek
To attempt to find or obtain something.
Ví dụ: They sought advice from a professional.
Ghi chú: Seek implies a more active pursuit of information, help, or guidance.
Interrogate
To question someone thoroughly or aggressively.
Ví dụ: The detective interrogated the suspect.
Ghi chú: Interrogate is a more intense form of asking, often associated with investigations or formal questioning.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ask
Ask for
To request or demand something from someone.
Ví dụ: I'm going to ask for a raise at work.
Ghi chú: This phrase adds the element of requesting or demanding something specifically.
Ask around
To inquire or seek information from multiple people.
Ví dụ: I asked around, but no one seems to know where the party is.
Ghi chú: This phrase implies seeking information from different sources or people.
Ask out
To invite someone on a date or social outing.
Ví dụ: He finally built up the courage to ask her out on a date.
Ghi chú: This phrase specifically refers to inviting someone on a date.
Ask after
To inquire about someone's well-being or situation.
Ví dụ: She asked after your health when I saw her yesterday.
Ghi chú: This phrase is used to inquire specifically about someone's condition or status.
Ask around for
To seek or request information or suggestions from multiple sources.
Ví dụ: I'm asking around for recommendations for a good restaurant.
Ghi chú: This phrase combines the idea of seeking information from various sources with the notion of making a request or seeking recommendations.
Ask for it
To provoke a negative response or consequence by one's actions.
Ví dụ: If you keep teasing him, you're going to ask for it.
Ghi chú: This phrase implies knowingly or unknowingly provoking a negative outcome.
Ask no questions
To not inquire or seek answers about something.
Ví dụ: He walked in and handed me the package, asking no questions.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of refraining from asking questions or seeking further information.
Ask for trouble
To behave in a way that is likely to result in problems or conflict.
Ví dụ: If you keep driving recklessly, you're just asking for trouble.
Ghi chú: This phrase suggests knowingly engaging in actions that are likely to lead to negative consequences.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ask
Hit up
To contact or approach someone with a request or question.
Ví dụ: I'll hit up my friend to ask for help with the project.
Ghi chú: This slang term implies a more casual and informal way of asking compared to 'ask.'
Pick someone's brain
To ask someone for their opinions, ideas, or expertise on a particular topic.
Ví dụ: I need to pick your brain about the upcoming presentation.
Ghi chú: This slang term suggests a desire for in-depth insights and knowledge rather than just a simple question.
Beg the question
To prompt a specific question as a result of a statement or situation.
Ví dụ: His sudden appearance at the party begs the question: Why is he here?
Ghi chú: This phrase is often used to highlight a logical fallacy rather than straightforwardly asking a question.
Sound someone out
To approach someone discreetly and gradually to gather their opinions or intentions.
Ví dụ: I'll sound out my boss about the new policy changes.
Ghi chú: This phrase involves gauging someone's reactions or feelings without directly posing a question.
Pump someone for information
To relentlessly seek information or details from someone.
Ví dụ: She tried to pump him for information about the upcoming project.
Ghi chú: This slang term implies a more aggressive or persistent approach to questioning compared to a simple 'ask.'
Fish for
To subtly seek something from someone, usually compliments or information.
Ví dụ: Stop fishing for compliments and just accept the praise.
Ghi chú: This term implies a slightly manipulative or indirect way of seeking what one wants, rather than asking straightforwardly.
Prick up your ears
To show interest and attentiveness in hearing something specific.
Ví dụ: Whenever she talks about that topic, I prick up my ears to listen closely.
Ghi chú: This slang term conveys the action of paying keen attention or being alert, often in anticipation of hearing or asking about something.
Ask - Ví dụ
Can I ask you a question?
Darf ich dir eine Frage stellen?
I always ask for extra ketchup with my fries.
Ich bitte immer um extra Ketchup zu meinen Pommes.
She asked me to help her move the furniture.
Sie hat mich gebeten, ihr beim Umstellen der Möbel zu helfen.
The teacher asked the students to turn in their homework.
Der Lehrer hat die Schüler gebeten, ihre Hausaufgaben abzugeben.
Ngữ pháp của Ask
Ask - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: ask
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): asked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): asking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): asks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): ask
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): ask
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Ask chứa 1 âm tiết: ask
Phiên âm ngữ âm: ˈask
ask , ˈask (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Ask - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Ask: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.