Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
May
meɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
können, Mai, kann, sollen
Ý nghĩa của May bằng tiếng Đức
können
Ví dụ:
May I come in?
Darf ich reinkommen?
May I ask a question?
Darf ich eine Frage stellen?
Sử dụng: formalBối cảnh: Requesting permission or seeking approval
Ghi chú: This is used to ask for permission or to seek approval in a polite manner.
Mai
Ví dụ:
My birthday is in May.
Mein Geburtstag ist im Mai.
May is a beautiful month.
Mai ist ein schöner Monat.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to the month of May
Ghi chú: In this context, 'May' refers to the specific month in the calendar.
kann
Ví dụ:
He may be late.
Er kann zu spät kommen.
It may rain tomorrow.
Es kann morgen regnen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Expressing possibility or likelihood
Ghi chú: This usage indicates a possibility or likelihood of something happening.
sollen
Ví dụ:
You may finish your homework now.
Du sollst jetzt deine Hausaufgaben beenden.
She may leave early today.
Sie soll heute früh gehen dürfen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Expressing permission or allowance
Ghi chú: This usage indicates giving permission or allowance for a specific action.
Từ đồng nghĩa của May
Can
The modal verb 'can' is used to express ability or permission.
Ví dụ: Can I go to the store with you?
Ghi chú: While 'may' is often used to ask for permission, 'can' is more informal and is used to express ability or possibility.
Might
'Might' is a modal verb used to indicate a possibility or a suggestion.
Ví dụ: I might attend the meeting tomorrow.
Ghi chú: While 'may' and 'might' are both used to express possibility, 'might' is considered more tentative or uncertain.
Could
'Could' is a modal verb used to make polite requests or to express possibility or ability.
Ví dụ: Could you please pass me the salt?
Ghi chú: Similar to 'can', 'could' is used to ask for permission or to indicate ability, but it is more polite and formal.
Shall
'Shall' is a modal verb used to make suggestions, offer assistance, or to ask for advice or opinions.
Ví dụ: Shall we meet at 3 pm?
Ghi chú: 'Shall' is used to make suggestions or offers, while 'may' is primarily used to ask for permission.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của May
May I
Used to ask for permission or make a polite request.
Ví dụ: May I borrow your pen?
Ghi chú: The phrase 'May I' is a polite form of asking permission, different from just using 'May' which is a modal verb indicating possibility or permission.
May as well
Indicates that doing something is just as good as doing nothing, implying a lack of better options.
Ví dụ: Since we have some time to spare, we may as well go for a walk.
Ghi chú: The phrase 'may as well' suggests a sense of inevitability or practicality, different from the standalone 'may' which expresses possibility or permission.
Mayday
A distress signal used in radio communication to indicate a life-threatening emergency.
Ví dụ: The distress call 'Mayday! Mayday!' alerted the Coast Guard to their emergency.
Ghi chú: The term 'Mayday' is a specific distress signal used in emergencies, different from the general use of 'may' as a modal verb.
May the best man win
An expression used to wish good luck to all parties involved and to express the hope that the most deserving person will succeed.
Ví dụ: Good luck to both teams in the final match. May the best man win!
Ghi chú: The phrase 'May the best man win' is a wish for success and fairness, distinct from the modal verb 'may' indicating possibility or permission.
April showers bring May flowers
A proverbial phrase meaning that difficult or unpleasant events can lead to positive outcomes.
Ví dụ: It's been raining a lot this month, but remember, April showers bring May flowers!
Ghi chú: The phrase 'April showers bring May flowers' is a metaphorical expression, contrasting with the literal use of 'may' as a modal verb.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của May
Mayhem
Mayhem refers to chaos, disorder, or havoc.
Ví dụ: There was absolute mayhem at the concert when the power went out.
Ghi chú: Mayhem is more intense and dramatic than the original word 'May'.
Mayo
Mayo is a shortened form of 'mayonnaise', a popular condiment used in sandwiches and salads.
Ví dụ: Can you pass the mayo for my sandwich, please?
Ghi chú: Mayo is an informal abbreviation for 'mayonnaise'.
Mayday, Mayday
Doubling 'Mayday' is often used humorously or informally to emphasize a problem or issue.
Ví dụ: Mayday, Mayday, we have a problem here!
Ghi chú: The repetition of 'Mayday' adds emphasis and can indicate a less serious situation than a real distress call.
Mayo Clinic
Mayo Clinic is a well-known medical research and treatment institution in the United States.
Ví dụ: I have an appointment at the Mayo Clinic next week for a check-up.
Ghi chú: The term 'Mayo Clinic' is unrelated to the original word 'May'.
May - Ví dụ
I may go to the party tonight.
Ich darf heute Abend zur Party gehen.
May I borrow your pen?
Darf ich deinen Stift ausleihen?
She may be late for the meeting.
Sie könnte zu spät zum Meeting kommen.
May we have some more bread, please?
Dürfen wir bitte noch etwas Brot haben?
Ngữ pháp của May
May - Trợ động từ (Auxiliary) / Động từ tình thái (Modal)
Từ gốc: may
Chia động từ
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): may
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): might
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
May chứa 1 âm tiết: may
Phiên âm ngữ âm: ˈmā
may , ˈmā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
May - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
May: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.