Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Month
mənθ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Monat, Monatsgehalt, Mond
Ý nghĩa của Month bằng tiếng Đức
Monat
Ví dụ:
There are twelve months in a year.
Es gibt zwölf Monate in einem Jahr.
January is the first month of the year.
Januar ist der erste Monat des Jahres.
Sử dụng: formalBối cảnh: General conversations, calendars, time-related discussions
Ghi chú: The most common and primary meaning of 'month' in Deutsch.
Monatsgehalt
Ví dụ:
She receives her salary at the end of the month.
Sie erhält ihr Gehalt am Ende des Monats.
The company pays its employees monthly.
Das Unternehmen zahlt seinen Mitarbeitern monatlich.
Sử dụng: formalBối cảnh: Workplace, financial discussions
Ghi chú: Refers to a monthly salary or payment.
Mond
Ví dụ:
The moon is visible at night.
Der Mond ist nachts sichtbar.
The full moon is so bright.
Der Vollmond ist so hell.
Sử dụng: formalBối cảnh: Astronomy, nature discussions
Ghi chú: This meaning refers to the celestial body 'moon'.
Từ đồng nghĩa của Month
moon
In some contexts, 'moon' can be used as a synonym for 'month,' particularly in poetic or literary expressions.
Ví dụ: The lunar cycle is approximately 29.5 days, which is close to a month.
Ghi chú: While 'moon' can refer to a month in a poetic sense, it is not commonly used in everyday language to mean a period of time.
lunation
'Lunation' specifically refers to the period of time it takes for the moon to go through all its phases, which is close to a month.
Ví dụ: A lunation is a complete cycle of lunar phases, which lasts about 29.5 days.
Ghi chú: Unlike 'month,' 'lunation' is a more technical term related to lunar phases and is not commonly used in general conversation.
moon cycle
'Moon cycle' refers to the recurring phases of the moon, which occur approximately every month.
Ví dụ: The moon cycle influences tides and some people's moods.
Ghi chú: Similar to 'lunation,' 'moon cycle' is more specific to the phases of the moon and is not as widely used as 'month.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Month
Once in a blue moon
This phrase means something that happens very rarely or almost never.
Ví dụ: I only see my old school friends once in a blue moon.
Ghi chú: The phrase 'blue moon' refers to the occurrence of a second full moon within a calendar month, which happens infrequently, hence the rarity associated with the phrase.
In the eleventh hour
This phrase means at the last possible moment or just before it is too late.
Ví dụ: He finished the project in the eleventh hour.
Ghi chú: The phrase 'eleventh hour' originally referred to the eleventh hour after sunrise, but now it symbolizes the last moment before a deadline or critical event.
A month of Sundays
This phrase means a very long period of time.
Ví dụ: It feels like a month of Sundays since we last saw each other.
Ghi chú: The phrase exaggerates the length of time by comparing it to multiple Sundays, emphasizing the feeling of an extended duration.
Pay by the month
This phrase means to pay for something on a monthly basis.
Ví dụ: I prefer to pay my bills by the month rather than annually.
Ghi chú: The phrase emphasizes the payment frequency, indicating a regular monthly payment plan.
Month of Sundays
This phrase means a long time or an extended period of time needed to complete a task.
Ví dụ: It'll take a month of Sundays to clean out the garage.
Ghi chú: Similar to 'a month of Sundays,' this phrase also emphasizes the length of time required to accomplish a particular task or activity.
In the next month or so
This phrase means in approximately one month or a short period thereafter.
Ví dụ: We plan to finalize the deal in the next month or so.
Ghi chú: The phrase 'or so' adds a bit of flexibility, suggesting that the timeframe may extend slightly beyond a strict month.
Every month of Sundays
This phrase means a very long time or an indefinite period.
Ví dụ: It will be every month of Sundays before he learns to drive.
Ghi chú: Similar to 'month of Sundays,' this phrase adds 'every' to emphasize an even longer or seemingly endless duration.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Month
Monthiversary
A term used to celebrate the monthly anniversary of a significant event, relationship, or milestone.
Ví dụ: Happy monthiversary! Can't believe it's been three months already.
Ghi chú: Combination of 'month' and 'anniversary' to specifically refer to a monthly celebration.
Bimonthly
Means occurring every two months or twice a month, leading to potential confusion due to its dual usage.
Ví dụ: The magazine comes out bimonthly, so you can expect a new issue every two months.
Ghi chú: Often understood as 'every two months' in non-contextual discussions, but can also mean 'twice a month' depending on the subject matter or context.
Month-end
Refers to the end of the month and is commonly used in business contexts to indicate deadlines or financial activities.
Ví dụ: We have a deadline coming up at month-end, so we need to finish the project soon.
Ghi chú: Used in a more specific context, such as business and finance, to signify the closing stages of a month or a due date.
Moons ago
An informal way to indicate a very long time ago, emphasizing a distant or imprecise past moment.
Ví dụ: I saw her for the first time moons ago, when we were still in school.
Ghi chú: Replaces 'months' with 'moons' for a more whimsical and exaggerated expression of time passed.
On the dot
Means precisely on time or exactly at a specified hour or minute.
Ví dụ: The meeting starts at 3 p.m. on the dot, so be there a few minutes early.
Ghi chú: Refers to a specific point in time without directly mentioning any units of time like 'month,' but still commonly used for punctuality.
Month - Ví dụ
I was born in the month of May.
Ich wurde im Monat Mai geboren.
We are planning to go on vacation next month.
Wir planen, nächsten Monat in den Urlaub zu fahren.
The project will be completed in a few months.
Das Projekt wird in ein paar Monaten abgeschlossen sein.
Ngữ pháp của Month
Month - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: month
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): months
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): month
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
month chứa 1 âm tiết: month
Phiên âm ngữ âm: ˈmən(t)th
month , ˈmən(t)th (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Month - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
month: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.