Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Side

saɪd
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Seite, Seite (part of a group or conflict), Seite (aspect or point of view), Seite (page of a document), Seite (part of a building or object)

Ý nghĩa của Side bằng tiếng Đức

Seite

Ví dụ:
Please write on both sides of the paper.
Bitte schreiben Sie auf beiden Seiten des Papiers.
She sat on the opposite side of the room.
Sie saß auf der gegenüberliegenden Seite des Raumes.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Referring to a physical or metaphorical side
Ghi chú: This is the most common translation of 'side' in Deutsch, used in a variety of contexts.

Seite (part of a group or conflict)

Ví dụ:
Which side are you on in this debate?
Auf welcher Seite stehst du in dieser Debatte?
The two sides finally reached a compromise.
Die beiden Seiten haben schließlich einen Kompromiss erreicht.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Referring to a position or faction in a conflict or debate
Ghi chú: This usage of 'side' is often seen in discussions about differing viewpoints or positions.

Seite (aspect or point of view)

Ví dụ:
Let's consider this issue from a different side.
Lassen Sie uns dieses Problem von einer anderen Seite betrachten.
From my side, I think we should wait a bit longer.
Meiner Ansicht nach sollten wir noch etwas warten.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Expressing a perspective or viewpoint
Ghi chú: In this context, 'side' is used to indicate a particular perspective or aspect of a situation.

Seite (page of a document)

Ví dụ:
Please turn to the next side of the document.
Bitte blättern Sie zur nächsten Seite des Dokuments.
The information is on the other side of the page.
Die Informationen sind auf der anderen Seite der Seite.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Referring to a page in a book, document, etc.
Ghi chú: When 'side' is used in the context of a document, it refers to a physical page or sheet of paper.

Seite (part of a building or object)

Ví dụ:
The store is on the left side of the street.
Das Geschäft ist auf der linken Seite der Straße.
The front side of the house needs painting.
Die Vorderseite des Hauses muss gestrichen werden.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Describing a location or surface of a building or object
Ghi chú: When referring to a part of a structure or object, 'side' indicates a specific area or surface.

Từ đồng nghĩa của Side

Edge

An edge refers to the boundary or border of an object or area.
Ví dụ: The cat sat on the edge of the table.
Ghi chú: While 'side' can refer to a broader area, 'edge' specifically denotes the boundary or extremity of something.

Margin

A margin is the blank space around the edges of a page or the outer limit of an area.
Ví dụ: Write your name in the margin of the paper.
Ghi chú: Unlike 'side,' which can refer to any part of an object or area, 'margin' specifically refers to the outer edge or border.

Flank

Flank refers to the side of a person or animal between the ribs and the hip.
Ví dụ: The soldiers marched in formation, with shields on their flanks.
Ghi chú: Unlike 'side,' which is a more general term, 'flank' specifically refers to the side of a living being, particularly between the ribs and the hip.

Periphery

The periphery is the outer edge or boundary of an area.
Ví dụ: The park is located on the periphery of the city.
Ghi chú: While 'side' can refer to any part of an object or area, 'periphery' specifically denotes the outer boundary or edge.

Aspect

Aspect can refer to a particular part or feature of something, often viewed from a certain perspective.
Ví dụ: Let's consider this issue from a different aspect.
Ghi chú: Unlike 'side,' which typically refers to a physical location, 'aspect' can also refer to a facet or viewpoint of something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Side

On the bright side

This phrase is used to introduce a positive aspect or viewpoint in a situation that may seem negative.
Ví dụ: Even though we lost the game, on the bright side, we played well as a team.
Ghi chú: The phrase 'on the bright side' shifts the focus to a positive aspect, whereas 'side' on its own does not imply positivity.

Side by side

This phrase means being close to someone or something, often moving in the same direction or doing something together.
Ví dụ: The two friends walked side by side along the beach, enjoying the sunset.
Ghi chú: While 'side' simply refers to a position, 'side by side' emphasizes the closeness or cooperation between two entities.

Take sides

To take sides means to support one party or viewpoint in a disagreement or conflict.
Ví dụ: During the debate, it's important not to take sides but to listen to both arguments objectively.
Ghi chú: Unlike 'side' which denotes a position, 'take sides' involves actively supporting one party over another.

Look on the bright side

Similar to 'on the bright side,' this phrase encourages finding a positive aspect in a seemingly negative situation.
Ví dụ: Even though it rained on our picnic, let's look on the bright side - at least the grass got a good watering.
Ghi chú: Adding 'look' emphasizes actively seeking out the positive angle, whereas 'side' alone does not imply active searching.

By the wayside

This phrase means to be abandoned or forgotten, usually due to neglect or failure to follow through.
Ví dụ: Many New Year's resolutions are left by the wayside by February due to lack of commitment.
Ghi chú: 'By the wayside' indicates abandonment or neglect, which is beyond just being at a side position.

Side hustle

A side hustle refers to a job or business that a person does in addition to their main source of income.
Ví dụ: In addition to her full-time job, Sarah has a side hustle selling handmade jewelry online.
Ghi chú: 'Side hustle' specifically refers to an additional job or business, emphasizing it being supplementary to the main occupation.

Take a side

Similar to 'take sides,' this phrase means to choose or support a particular party in a conflict or debate.
Ví dụ: I can't decide which team to support in the game; I'll have to take a side before it starts.
Ghi chú: It carries a similar meaning to 'take sides,' but 'take a side' may imply a temporary or singular decision compared to the ongoing support implied in 'take sides.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Side

Flip side

Refers to the opposite or reverse aspect of something.
Ví dụ: Let's see the flip side of the situation.
Ghi chú: Flip side implies looking at the opposite perspective, often used to consider another viewpoint.

Dark side

Refers to the negative, unpleasant, or hidden aspects of something.
Ví dụ: Be careful not to delve into the dark side of your thoughts.
Ghi chú: Dark side conveys a more sinister or negative connotation compared to the original word 'side'.

Funny side

Refers to finding humor or amusement in a situation.
Ví dụ: I always look for the funny side of a situation to stay positive.
Ghi chú: Funny side adds an element of humor or light-heartedness to the meaning, deviating from the neutral sense of 'side'.

Slap side

Refers to taking a physical or metaphorical action to make someone understand or wake up.
Ví dụ: You need to slap some sense into him to make him understand.
Ghi chú: Slap side introduces a more forceful and impactful approach compared to the original word 'side'.

Up side

Refers to the positive aspect, advantage, or benefit of something.
Ví dụ: Let's consider the up side of taking this decision.
Ghi chú: Up side indicates a positive or advantageous angle, emphasizing the benefits over any negatives.

Down side

Refers to the negative aspect or disadvantage of something.
Ví dụ: The downside of this plan is the high cost involved.
Ghi chú: Down side highlights the negative consequences or drawbacks, contrasting with the neutral connotation of 'side'.

Blind side

Refers to an area not easily observed or defended, usually from behind or out of view.
Ví dụ: Be careful, they might attack you from your blind side.
Ghi chú: Blind side denotes a vulnerable or unnoticed position, different from the original meaning of 'side'.

Side - Ví dụ

Which side are you on in the political debate?
Auf welcher Seite stehst du in der politischen Debatte?
A town on the other side of the river.
Eine Stadt auf der anderen Seite des Flusses.
The two sides agreed to resume border trade.
Die beiden Seiten einigten sich darauf, den Grenzhandel wieder aufzunehmen.
The hills that side a long valley.
Die Hügel, die ein langes Tal säumen.

Ngữ pháp của Side

Side - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: side
Chia động từ
Tính từ (Adjective): side
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sides
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): side
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sided
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): siding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sides
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): side
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): side
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Side chứa 1 âm tiết: side
Phiên âm ngữ âm: ˈsīd
side , ˈsīd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Side - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Side: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.