Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Party
ˈpɑrdi
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Party (social gathering), Party (political group), Party (legal action)
Ý nghĩa của Party bằng tiếng Đức
Party (social gathering)
Ví dụ:
We had a great party last night.
Wir hatten gestern Abend eine tolle Party.
Are you going to the party on Saturday?
Gehst du zur Party am Samstag?
Sử dụng: informalBối cảnh: Social events, celebrations
Ghi chú: This is the most common meaning of 'party' referring to a social gathering or celebration.
Party (political group)
Ví dụ:
She is a member of the Green Party.
Sie ist Mitglied der Grünen Partei.
The party has proposed new policies.
Die Partei hat neue Politiken vorgeschlagen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Political discussions, elections
Ghi chú: In this context, 'party' refers to a political group or organization.
Party (legal action)
Ví dụ:
The lawyer filed a party brief on behalf of the defendant.
Der Anwalt reichte im Namen des Angeklagten eine Parteischrift ein.
The plaintiff's party requested a postponement of the trial.
Die Partei des Klägers beantragte eine Verschiebung des Prozesses.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal proceedings, court cases
Ghi chú: In legal contexts, 'party' can refer to a person or group involved in a legal action.
Từ đồng nghĩa của Party
Gathering
A gathering refers to a group of people who have come together for a social purpose or event.
Ví dụ: We are having a small gathering at our place this weekend.
Ghi chú: The term 'gathering' is more general and can refer to any group of people coming together, whereas 'party' often implies a celebration or festive event.
Celebration
A celebration is a joyful event or occasion that marks a special moment or achievement.
Ví dụ: The office threw a celebration for the retiring boss.
Ghi chú: While a party can be a celebration, not all celebrations are parties. Celebrations can include ceremonies, festivals, or commemorations.
Event
An event is a planned and organized occasion that typically involves a gathering of people for a specific purpose.
Ví dụ: The charity event was a huge success.
Ghi chú: An event can encompass a wide range of activities beyond just social gatherings, such as conferences, concerts, or sporting competitions.
Get-together
A get-together is an informal gathering or meeting of people, usually for socializing or catching up.
Ví dụ: Let's have a casual get-together with friends this Friday.
Ghi chú: A get-together is often more low-key and intimate compared to a larger and more formal party.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Party
Party animal
Someone who loves going to parties and social events, often staying out late and having a good time.
Ví dụ: Sarah is a real party animal; she never misses a chance to go out and have a good time.
Ghi chú: The original word 'party' refers to a social gathering, while 'party animal' specifically describes a person who enjoys parties.
Party pooper
A person who refuses to participate in enjoyable activities or who dampens the mood at a party or event.
Ví dụ: Don't be a party pooper; come join us for the celebration!
Ghi chú: While 'party' refers to a social gathering, 'party pooper' focuses on someone who ruins the fun.
Party foul
An action or behavior that is considered inappropriate, rude, or unacceptable at a party or social gathering.
Ví dụ: Spilling your drink on the host's carpet is a major party foul.
Ghi chú: Unlike 'party,' which refers to the event itself, 'party foul' denotes a specific misstep or mistake during the party.
Party hard
To engage in a wild, energetic, or intense celebration or partying, often involving staying out late and having a great time.
Ví dụ: It's the weekend! Let's go out and party hard.
Ghi chú: While 'party' generally refers to attending social gatherings, 'party hard' emphasizes the intensity and enthusiasm of the partying.
Party on
To continue enjoying oneself at a party or social event, especially when the atmosphere is lively and enjoyable.
Ví dụ: The music is great; let's keep the party on!
Ghi chú: Compared to 'party,' which can refer to the whole event, 'party on' specifically suggests continuing the fun and excitement.
Party line
An agreed-upon official stance, policy, or position that members of a group or organization are expected to support or adhere to.
Ví dụ: The committee members need to establish a party line on the issue before the meeting.
Ghi chú: In contrast to 'party' as a social gathering, 'party line' refers to a formal position or policy within a group.
Party favor
A small gift or token given to guests at a party as a gesture of thanks or remembrance.
Ví dụ: Each guest received a small party favor as a token of appreciation for attending the event.
Ghi chú: While 'party' refers to the event itself, 'party favor' denotes a gift given to guests in appreciation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Party
Bash
Bash is a slang term for a big party or celebration.
Ví dụ: Are you going to the bash at Sarah's house tonight?
Ghi chú: Bash typically implies a larger, more extravagant party than a regular gathering.
Shindig
Shindig refers to a lively or noisy party.
Ví dụ: I heard there's a shindig happening at the beach this weekend.
Ghi chú: Shindig has a playful and informal connotation compared to 'party.'
Rager
Rager describes a wild, intense, or crazy party.
Ví dụ: Last night's rager got out of control.
Ghi chú: Rager often implies a party characterized by excessive noise, excitement, and possibly excessive drinking.
Fiesta
Fiesta is a lively and festive party typically associated with Latin American cultures.
Ví dụ: Let's have a fiesta to celebrate your birthday!
Ghi chú: Fiesta carries a cultural connotation and suggests a vibrant and colorful celebration.
Hoedown
Hoedown refers to a lively event with country or folk music, often involving dancing.
Ví dụ: The barn dance turned into a real hoedown last night.
Ghi chú: Hoedown specifically references a rural, country-style party with traditional music and dancing.
Rave
A rave is a large dance party featuring electronic music, often characterized by a high-energy atmosphere and intense dancing.
Ví dụ: Are you going to the rave downtown this weekend?
Ghi chú: Rave is associated with electronic music culture and often involves all-night dancing and DJ performances.
Jam
Jam can refer to a casual gathering, often centered around music and creativity.
Ví dụ: Let's have a jam at my place this Friday.
Ghi chú: Jam typically involves musicians playing together, creating impromptu music, and having a laid-back, informal time.
Party - Ví dụ
I am going to a party tonight.
Ich gehe heute Abend zu einer Party.
She is organizing a surprise party for her friend.
Sie organisiert eine Überraschungsparty für ihre Freundin.
We had a great time at the birthday party.
Wir hatten eine tolle Zeit auf der Geburtstagsparty.
They invited all their friends to the housewarming party.
Sie haben alle ihre Freunde zur Einweihungsparty eingeladen.
Ngữ pháp của Party
Party - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: party
Chia động từ
Tính từ (Adjective): party
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): parties, party
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): party
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): partied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): partying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): parties
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): party
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): party
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Party chứa 2 âm tiết: par • ty
Phiên âm ngữ âm: ˈpär-tē
par ty , ˈpär tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Party - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Party: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.