Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Provide

prəˈvaɪd
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

bereitstellen, sorgen für, liefern, versorgen

Ý nghĩa của Provide bằng tiếng Đức

bereitstellen

Ví dụ:
The company will provide the necessary equipment for the project.
Die Firma wird die notwendige Ausrüstung für das Projekt bereitstellen.
Can you provide me with more information about the event?
Können Sie mir weitere Informationen über die Veranstaltung bereitstellen?
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, formal requests
Ghi chú: This meaning is commonly used in formal contexts to indicate supplying or making something available.

sorgen für

Ví dụ:
Parents must provide for their children's basic needs.
Eltern müssen für die grundlegenden Bedürfnisse ihrer Kinder sorgen.
The government should provide for those who are unable to work.
Die Regierung sollte für diejenigen sorgen, die nicht arbeiten können.
Sử dụng: formalBối cảnh: Social welfare, responsibilities
Ghi chú: This meaning implies taking care of or ensuring that something is available or provided for others.

liefern

Ví dụ:
The delivery service will provide the goods to your doorstep.
Der Lieferservice wird die Waren an Ihre Tür liefern.
The company will provide a detailed report on the financial performance.
Die Firma wird einen ausführlichen Bericht über die finanzielle Leistung liefern.
Sử dụng: formalBối cảnh: Logistics, reports
Ghi chú: This meaning is often used in the context of delivering goods or information to someone.

versorgen

Ví dụ:
The hospital will provide medical care to the injured patients.
Das Krankenhaus wird die verletzten Patienten medizinisch versorgen.
She provides emotional support to her friends during difficult times.
Sie versorgt ihre Freunde während schwieriger Zeiten mit emotionaler Unterstützung.
Sử dụng: formalBối cảnh: Healthcare, emotional support
Ghi chú: This meaning involves supplying or taking care of someone's needs, whether physical or emotional.

Từ đồng nghĩa của Provide

Supply

To provide something that is needed or wanted.
Ví dụ: The company will supply the necessary materials for the project.
Ghi chú: Supply often implies providing something in a more formal or organized manner, such as providing goods or materials.

Furnish

To provide or supply something, especially furniture or equipment.
Ví dụ: The hotel room is furnished with modern amenities.
Ghi chú: Furnish is often used in the context of providing physical items like furniture or equipment.

Offer

To present or proffer something for someone to accept or reject.
Ví dụ: She offered to help me with my homework.
Ghi chú: Offer can imply a more voluntary or generous act of providing something to someone.

Grant

To agree to give or allow something requested or desired.
Ví dụ: The foundation granted funds to support the research project.
Ghi chú: Grant often involves giving permission or approval along with providing something.

Bestow

To give something valuable or desirable to someone.
Ví dụ: The king bestowed honors upon the brave knight.
Ghi chú: Bestow carries a sense of giving something prestigious or honorable.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Provide

Provide for

To supply what is needed for someone or something, especially financially.
Ví dụ: I work hard to provide for my family.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of ensuring the well-being or support of someone or something.

Provide with

To supply or equip someone or something with what is necessary or desired.
Ví dụ: The hotel provides guests with complimentary breakfast.
Ghi chú: This phrase focuses on furnishing or giving something to someone or something.

Provide feedback

To offer comments or suggestions about something, typically in response to a request for input.
Ví dụ: Please provide feedback on the new product design.
Ghi chú: This phrase involves giving opinions or responses to help improve or assess something.

Provide assistance

To give help or support to someone who needs it.
Ví dụ: Volunteers are here to provide assistance to those affected by the disaster.
Ghi chú: This phrase indicates giving aid or support to someone in need.

Provide insight

To offer a deep or clear understanding of a situation, problem, or subject.
Ví dụ: The expert was able to provide valuable insights into the issue.
Ghi chú: This phrase involves giving a deeper understanding or perspective on a topic.

Provide evidence

To present facts or information that prove something to be true or valid.
Ví dụ: The detective provided strong evidence to solve the case.
Ghi chú: This phrase emphasizes presenting proof or supporting information.

Provide an explanation

To give reasons or clarifications for something that is unclear or puzzling.
Ví dụ: Can you provide an explanation for your absence yesterday?
Ghi chú: This phrase involves giving reasons or clarifying details about a situation.

Provide details

To give specific information or particulars about something.
Ví dụ: Please provide more details about your project proposal.
Ghi chú: This phrase focuses on giving specific and additional information or facts.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Provide

Hook it up

This slang term means to provide or supply something, often in a helpful or generous manner.
Ví dụ: Hey, can you hook it up with some extra tickets to the concert?
Ghi chú: The slang term 'hook it up' is more casual and informal than saying 'provide.' It implies a sense of favor or assistance.

Lace up

To 'lace up' someone means to supply them with something, often valuable or important information.
Ví dụ: She laced me up with some insider information about the company.
Ghi chú: The slang term 'lace up' is idiomatic and colloquial, used in informal contexts to convey providing information in a supportive or helpful way.

Slice

In this context, 'slice' means to provide or give something, usually as a gesture of kindness or generosity.
Ví dụ: The chef sliced us some free dessert after our meal.
Ghi chú: Using 'slice' in this way is informal and may suggest a casual or spontaneous act of providing something without formality.

Come through

To 'come through' for someone means to provide the help or support needed in a situation.
Ví dụ: I need a ride to the airport. Can you come through for me?
Ghi chú: This slang term implies showing up or delivering on a promise to provide assistance when the person needs it.

Throw down

To 'throw down' can mean to provide money or resources, often in a generous or spirited way.
Ví dụ: He threw down some cash to help cover the expenses.
Ghi chú: The slang term 'throw down' carries a connotation of being willing to contribute or provide in a bold or enthusiastic manner.

Front

In this context, 'front' means to provide or supply something upfront without expecting immediate repayment.
Ví dụ: Don't worry about dinner tonight; I'll front you some leftovers from last night's meal.
Ghi chú: Using 'front' in this way suggests offering something in advance and is commonly used in informal situations.

Pull strings

To 'pull strings' means to use one's influence or connections to provide something or make something happen, often behind the scenes.
Ví dụ: She managed to pull some strings and get us VIP tickets to the show.
Ghi chú: The slang term 'pull strings' implies a level of manipulation or leveraging personal connections to achieve results, different from the straightforward act of providing.

Provide - Ví dụ

Can you provide me with more information about the product?
Können Sie mir mehr Informationen über das Produkt bereitstellen?
The hotel provides free Wi-Fi for all guests.
Das Hotel bietet allen Gästen kostenloses WLAN an.
Our company provides a range of services for small businesses.
Unsere Firma bietet eine Reihe von Dienstleistungen für kleine Unternehmen an.

Ngữ pháp của Provide

Provide - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: provide
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): provided
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): providing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): provides
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): provide
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): provide
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Provide chứa 2 âm tiết: pro • vide
Phiên âm ngữ âm: prə-ˈvīd
pro vide , prə ˈvīd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Provide - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Provide: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.