Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Week
wik
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Woche, Siebentagezeitraum
Ý nghĩa của Week bằng tiếng Đức
Woche
Ví dụ:
I have a busy week ahead.
Ich habe eine geschäftige Woche vor mir.
Next week, I'm going on vacation.
Nächste Woche mache ich Urlaub.
Sử dụng: FormalBối cảnh: General conversation
Ghi chú: The most common translation of 'week' in Deutsch.
Siebentagezeitraum
Ví dụ:
This event happens every week.
Dieses Ereignis findet jede Woche statt.
I visit my grandparents once a week.
Ich besuche meine Großeltern einmal pro Woche.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Scheduling and routine activities
Ghi chú: Refers to a period of seven days, often used in formal or technical contexts.
Từ đồng nghĩa của Week
Week
A period of seven days, typically starting on Sunday and ending on Saturday.
Ví dụ: I have a meeting next week.
Ghi chú: N/A
Seven-day period
A duration of time spanning seven consecutive days.
Ví dụ: Let's meet again in the next seven-day period.
Ghi chú: This synonym directly refers to the duration of seven days without specifying the start or end days of the week.
Workweek
The days of the week during which one typically works, usually Monday to Friday.
Ví dụ: My workweek starts on Monday and ends on Friday.
Ghi chú: This synonym specifically refers to the days of the week when work or business activities take place.
Weeklong
Lasting for the duration of a week.
Ví dụ: We went on a weeklong vacation to the beach.
Ghi chú: This synonym emphasizes the duration of a full week, often used to describe events or activities that span the entire week.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Week
Day of the week
Refers to a specific day within a week, such as Monday, Tuesday, etc.
Ví dụ: What day of the week is your birthday on this year?
Ghi chú: Focuses on individual days within a week rather than the entire week.
Weekend
Refers to Saturday and Sunday, typically considered a time for relaxation or leisure.
Ví dụ: I love spending time with my family on the weekend.
Ghi chú: Specifically denotes the end of the week, often associated with rest and recreation.
Week in, week out
Means regularly or consistently, every week without interruption.
Ví dụ: She goes to the gym week in, week out, without fail.
Ghi chú: Emphasizes the regularity or consistency of an action over a period of time.
Week by week
Indicates a gradual progression or change occurring on a weekly basis.
Ví dụ: The project is progressing week by week, and we are on schedule.
Ghi chú: Highlights the incremental progress or changes happening week after week.
Nine-to-five (week)
Refers to a typical full-time work schedule from 9 a.m. to 5 p.m. on weekdays.
Ví dụ: I work a nine-to-five job during the week.
Ghi chú: Focuses on the typical work hours within a day during the week, particularly for office jobs.
Week after week
Expresses repetition or continuity of a particular action or behavior on a weekly basis.
Ví dụ: He keeps delivering exceptional results week after week.
Ghi chú: Emphasizes the consistent repetition of an activity over consecutive weeks.
Midweek
Refers to the middle of the week, typically around Wednesday.
Ví dụ: Let's meet for dinner on Wednesday, right in the middle of the week.
Ghi chú: Specifically denotes the middle point of the week, distinguishing it from the beginning or end.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Week
Weeklies
Refers to weekly publications such as magazines or newspapers that are published once a week.
Ví dụ: I need to pick up my weeklies from the store.
Ghi chú: Original word 'week' is extended with '-lies' to indicate recurring weekly publications.
Weekday warrior
An individual who only engages in a particular activity during the weekdays, typically due to work or other commitments.
Ví dụ: He's a weekday warrior at the gym, always working out after work.
Ghi chú: Adds a sense of dedication or routine to one's activities during the workweek.
Weeknight
Refers to the evenings of the week, usually Monday through Thursday, excluding weekends.
Ví dụ: Let's grab dinner together this weeknight.
Ghi chú: Specifies a particular night within the workweek rather than referring to the entire week.
Weekday
Any day of the week except the weekend (Saturday and Sunday), typically used in the context of scheduling or planning.
Ví dụ: We can meet up on a weekday for coffee.
Ghi chú: Simplifies the reference to the days between Monday and Friday.
Weekday grind
The routine work or responsibilities one faces during the weekdays, often used to express the feeling of fatigue or stress from work.
Ví dụ: I'm feeling the weekday grind, need some rest this weekend.
Ghi chú: Emphasizes the daily struggle or effort put into work or responsibilities on weekdays.
Weeknight warrior
Similar to 'Weekday warrior', but specifically referring to activities or hobbies pursued during weeknights.
Ví dụ: She's a weeknight warrior when it comes to cooking elaborate meals after work.
Ghi chú: Highlights dedication or enthusiasm towards activities carried out in the evenings during the workweek.
Week - Ví dụ
I have a busy week ahead.
Ich habe eine arbeitsreiche Woche vor mir.
I go to the gym three times a week.
Ich gehe dreimal in der Woche ins Fitnessstudio.
We usually have pizza for dinner once a week.
Wir essen normalerweise einmal in der Woche Pizza zum Abendessen.
She has been on vacation for two weeks.
Sie ist seit zwei Wochen im Urlaub.
Ngữ pháp của Week
Week - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: week
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): weeks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): week
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
week chứa 1 âm tiết: week
Phiên âm ngữ âm: ˈwēk
week , ˈwēk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Week - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
week: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.