Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Said
sɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
sagte, gesagt, sagte/sagen (indirect speech)
Ý nghĩa của Said bằng tiếng Đức
sagte
Ví dụ:
He said he would come later.
Er sagte, dass er später kommen würde.
She said she loved the gift.
Sie sagte, dass sie das Geschenk liebte.
Sử dụng: formalBối cảnh: Formal conversations, written texts
Ghi chú: The past tense of the verb 'sagen' (to say)
gesagt
Ví dụ:
He has said too much already.
Er hat schon zu viel gesagt.
It is said that she will be promoted.
Es wird gesagt, dass sie befördert wird.
Sử dụng: formalBối cảnh: Narrations, reports
Ghi chú: The past participle form of the verb 'sagen' (to say)
sagte/sagen (indirect speech)
Ví dụ:
He said he was tired.
Er sagte, er sei müde.
She said the food was delicious.
Sie sagte, dass das Essen köstlich sei.
Sử dụng: formalBối cảnh: Reported speech, indirect quotes
Ghi chú: Used to convey what someone said without quoting directly
Từ đồng nghĩa của Said
stated
To express something clearly and explicitly.
Ví dụ: She stated that she would be late for the meeting.
Ghi chú: Similar in meaning to 'said,' but may imply a more formal or deliberate manner of speaking.
mentioned
To bring up or refer to something in conversation.
Ví dụ: He mentioned his plans to travel abroad next month.
Ghi chú: Implies bringing something to attention or making it known.
uttered
To speak or articulate something aloud.
Ví dụ: The old man uttered a few words of wisdom before he passed away.
Ghi chú: Suggests a deliberate act of speaking or pronouncing words.
voiced
To express or communicate one's thoughts or opinions.
Ví dụ: She voiced her concerns about the new policy during the meeting.
Ghi chú: Implies a more intentional act of speaking out or making one's thoughts known.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Said
go without saying
This phrase means that something is so obvious or well-known that it does not need to be mentioned explicitly.
Ví dụ: It goes without saying that you should always be respectful to others.
Ghi chú: The phrase 'go without saying' implies a higher level of obviousness compared to just 'said'.
have said one's piece
To have said one's piece means to have expressed one's opinion or viewpoint, usually in a clear and definitive manner.
Ví dụ: She had said her piece and left the meeting before any decisions were made.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of expressing one's opinion rather than just 'saying' something.
not to say
This phrase is used to suggest that the following statement is true to a certain extent, but there is an even stronger possibility or implication.
Ví dụ: He is intelligent, not to say brilliant.
Ghi chú: It adds a layer of comparison or contrast to the act of 'saying' something.
said and done
This phrase means that something may sound easy or simple when discussed, but it is more challenging or complicated in reality.
Ví dụ: It's easier said than done to wake up early every day.
Ghi chú: It highlights the contrast between the act of 'saying' and actually 'doing' something.
that said
This phrase is used to introduce a contrasting or qualifying statement after making a previous point.
Ví dụ: I'm not a fan of horror movies. That said, I do enjoy a good thriller.
Ghi chú: It signals a transition to a related but different aspect of the conversation, beyond just the act of 'saying' something.
say the word
To say the word means to give a signal or indication that one is ready or willing to act upon a request or offer.
Ví dụ: If you need any help, just say the word and I'll be there.
Ghi chú: It shifts the focus from mere 'saying' to taking action based on the spoken word.
say the least
This phrase is used to understate a situation or express that the reality is even more extreme or significant than what is being stated.
Ví dụ: The party was chaotic, to say the least.
Ghi chú: It downplays the act of 'saying' and emphasizes the actual situation being described.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Said
Say
This slang term is often used to introduce a statement or opinion, similar to the function of 'state' or 'express'.
Ví dụ: I need to confess something, I have to say, I love you!
Ghi chú: The slang term 'say' is more conversational and informal compared to the word 'said'.
Tell
In informal speech, 'tell' is often used as a synonym for 'said', especially in direct speech or reported speech.
Ví dụ: She told me that she's not coming to the party.
Ghi chú: While 'said' is a neutral term, 'tell' implies a more direct form of communication with someone.
Mention
'Mention' is used to bring something up or refer to something briefly.
Ví dụ: I just wanted to mention that the meeting has been rescheduled.
Ghi chú: Unlike 'said', 'mention' implies a passing reference rather than a full statement or conversation.
Bring up
To 'bring up' something means to introduce or raise a topic for discussion or consideration.
Ví dụ: I want to bring up the issue of budget cuts in our next meeting.
Ghi chú: Compared to 'said', 'bring up' suggests initiating a discussion or highlighting a particular topic.
Point out
When you 'point out' something, you draw attention to it or highlight it.
Ví dụ: He pointed out that there were errors in the report.
Ghi chú: 'Point out' indicates highlighting a specific detail or fact, unlike the general act of saying something.
Declare
To 'declare' is to formally announce or make known a decision, opinion, or intention.
Ví dụ: The president declared that a new policy would be implemented.
Ghi chú: 'Declare' carries a sense of formality and official statement compared to the more casual 'said'.
Utter
Used more in literary or formal contexts, 'utter' means to speak or express something aloud.
Ví dụ: She uttered only a few words before leaving the room.
Ghi chú: 'Utter' has a more poetic or eloquent connotation compared to the simple act of saying something.
Said - Ví dụ
He said he would come later.
Er sagte, er würde später kommen.
She said she loves chocolate.
Sie sagte, sie liebt Schokolade.
They said the party was amazing.
Sie sagten, die Party war fantastisch.
I said I can't go with them.
Ich sagte, ich kann nicht mit ihnen gehen.
Ngữ pháp của Said
Said - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: say
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): say
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): say
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): said
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): said
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): saying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): says
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): say
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): say
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
said chứa 1 âm tiết: said
Phiên âm ngữ âm:
said , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Said - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
said: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.