Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Why
(h)waɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Warum, Weshalb, Wieso
Ý nghĩa của Why bằng tiếng Đức
Warum
Ví dụ:
Why are you late?
Warum bist du spät?
I wonder why he didn't come.
Ich frage mich, warum er nicht gekommen ist.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in everyday conversations to ask for reasons or explanations.
Ghi chú: The most common translation of 'why' in Deutsch.
Weshalb
Ví dụ:
Why did you choose this restaurant?
Weshalb hast du dieses Restaurant ausgewählt?
I'm not sure why she said that.
Ich bin mir nicht sicher, weshalb sie das gesagt hat.
Sử dụng: FormalBối cảnh: More formal or literary usage compared to 'Warum'.
Ghi chú: Can be used interchangeably with 'Warum' in most contexts.
Wieso
Ví dụ:
Why are you crying?
Wieso weinst du?
I don't understand why he left so suddenly.
Ich verstehe nicht, wieso er so plötzlich gegangen ist.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Casual conversations, often used in spoken language.
Ghi chú: Slightly more colloquial than 'Warum' but still widely used.
Từ đồng nghĩa của Why
How come
How come is an informal way of asking for the reason behind something.
Ví dụ: How come you're late again?
Ghi chú: How come is more casual and conversational compared to 'why'.
For what reason
For what reason is a formal and structured way of asking about the cause or purpose of something.
Ví dụ: For what reason did you choose that route?
Ghi chú: For what reason is more formal and may be used in professional or academic contexts.
What for
What for is a direct and concise way of inquiring about the purpose or motive behind an action.
Ví dụ: What for did you buy so many groceries?
Ghi chú: What for is more direct and may imply a sense of curiosity or disbelief.
Wherefore
Wherefore is an archaic term meaning 'for what reason' or 'why'. It is rarely used in modern English.
Ví dụ: Wherefore did you leave without saying goodbye?
Ghi chú: Wherefore is an old-fashioned and poetic term that is not commonly used in everyday language.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Why
Why not
This phrase is used to suggest or propose something, implying there is no good reason not to do it.
Ví dụ: Why not go for a walk in the park?
Ghi chú: While 'why' seeks a reason for something, 'why not' is more about proposing an action or idea.
Why bother
This phrase questions the need or purpose of doing something, suggesting it may not be worth the effort.
Ví dụ: Why bother studying if you're not going to pay attention in class?
Ghi chú: Unlike 'why' which seeks an explanation, 'why bother' questions the value or point of an action.
Why me
This phrase expresses frustration or disbelief about being the one to experience something undesirable.
Ví dụ: Why me? Why do I always get stuck with the difficult tasks?
Ghi chú: While 'why' seeks an explanation, 'why me' expresses a personal sense of unfairness or misfortune.
Why the long face
This phrase is used to ask someone why they look sad or upset.
Ví dụ: Why the long face? Did something happen?
Ghi chú: It's a figurative expression, not directly asking for a reason but rather questioning the person's demeanor.
Why on earth
This phrase shows strong disbelief or confusion about someone's actions or decisions.
Ví dụ: Why on earth would you do that? It makes no sense!
Ghi chú: It intensifies the questioning aspect of 'why,' emphasizing the speaker's astonishment.
Why the hell
This is a more emphatic and sometimes rude way of asking someone for an explanation.
Ví dụ: Why the hell are you ignoring my messages?
Ghi chú: It adds a strong emotional tone to the question, often indicating frustration or anger.
Why so
This phrase questions the intensity or seriousness of someone's behavior or attitude.
Ví dụ: Why so serious? Lighten up and have some fun!
Ghi chú: It directly addresses a specific characteristic or behavior, prompting the person to consider a change.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Why
Why the rush
Asking why something is being done in a hurry or with urgency.
Ví dụ: A: I have to finish this quickly. B: Why the rush?
Ghi chú: Focuses on questioning the necessity or reason for rushing.
Why the fuss
Questioning the reason behind someone's exaggerated concern or reaction.
Ví dụ: A: Please don't make a big deal out of it. B: Why the fuss?
Ghi chú: Inquires about the justification for making a fuss or causing unnecessary drama.
Why the silence
Asking for an explanation for a sudden lack of communication or response.
Ví dụ: A: Everyone suddenly stopped talking. B: Why the silence?
Ghi chú: Questions the reason behind a quiet or unresponsive situation.
What's with all the questions
Inquiring about the reason behind multiple inquiries or interrogation.
Ví dụ: A: Why are you asking so many questions? B: What's with all the questions?
Ghi chú: Questions the motive behind the excessive questioning or curiosity.
Why the cold shoulder
Questioning the reason for being treated with indifference or neglect.
Ví dụ: A: Julia has been ignoring me lately. B: Why the cold shoulder?
Ghi chú: Focuses on asking why someone is being purposely distant or unfriendly.
What's the deal
Inquiring about the reason behind a specific situation or behavior.
Ví dụ: A: He hasn't been returning my calls. B: What's the deal?
Ghi chú: Asking for an explanation or understanding of a particular circumstance or behavior.
What gives
Seeking to know the reason behind someone's mood or actions.
Ví dụ: A: Sarah seems upset. B: What gives?
Ghi chú: Questions the cause or reason for a person's current emotional state or behavior.
Why - Ví dụ
Why are you late?
Warum bist du spät?
I don't understand why he said that.
Ich verstehe nicht, warum er das gesagt hat.
Why did you choose this restaurant?
Warum hast du dieses Restaurant gewählt?
I wonder why she didn't come to the party.
Ich frage mich, warum sie nicht zur Party gekommen ist.
Ngữ pháp của Why
Why - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Trạng từ nghi vấn (Wh-adverb)
Từ gốc: why
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): why
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): whies
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): why
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Why chứa 1 âm tiết: why
Phiên âm ngữ âm: ˈ(h)wī
why , ˈ(h)wī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Why - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Why: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.