Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
School
skul
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Schule (Institution), Schulung (Training), Schwarm (Fish or birds swimming together)
Ý nghĩa của School bằng tiếng Đức
Schule (Institution)
Ví dụ:
I go to school every day.
Ich gehe jeden Tag zur Schule.
She teaches at a school.
Sie unterrichtet an einer Schule.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to the educational institution
Ghi chú: This meaning is the most common usage of 'school' in Deutsch.
Schulung (Training)
Ví dụ:
I attended a cooking school.
Ich habe eine Kochschule besucht.
He received on-the-job training at school.
Er erhielt eine berufliche Schulung am Arbeitsplatz.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to specialized training programs
Ghi chú: This meaning is used in the context of professional or vocational training.
Schwarm (Fish or birds swimming together)
Ví dụ:
A school of fish swam by.
Ein Schwarm Fische schwamm vorbei.
We saw a school of birds in the sky.
Wir sahen einen Schwarm Vögel am Himmel.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to a group of fish or birds
Ghi chú: This meaning is less common and refers to a collective noun for fish or birds.
Từ đồng nghĩa của School
Academy
An institution of higher learning or specialized training, often private or exclusive.
Ví dụ: She attended a prestigious academy in the city.
Ghi chú: An academy typically refers to a more specialized or exclusive educational institution compared to a general school.
Institute
A place where people can study a particular subject or skill.
Ví dụ: He enrolled in an institute for advanced studies.
Ghi chú: An institute may focus on specific areas of study or training, whereas a school is a more general term for an educational institution.
Educational institution
An organization or establishment dedicated to education and learning.
Ví dụ: The country invests in various educational institutions to improve literacy rates.
Ghi chú: This term is a broader term encompassing schools, colleges, universities, and other places of learning.
Learning center
A facility where education and training are provided.
Ví dụ: The new learning center offers a range of courses for adults.
Ghi chú: This term emphasizes a place focused on learning and training rather than the traditional concept of a school.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của School
Back to school
This phrase is used when referring to the period when students return to school after a break, such as summer vacation or holidays.
Ví dụ: It's time to go back to school and start the new semester.
Ghi chú: The phrase 'back to school' focuses on the action of returning to school after a break, rather than just the physical place.
Old school
This phrase is used to describe something traditional, characteristic of an earlier era or style.
Ví dụ: He prefers using a flip phone because he's old school.
Ghi chú: While 'old school' can refer to something related to the traditional or old-fashioned way of doing things, 'school' primarily refers to an educational institution.
School of thought
This phrase refers to a particular way of thinking or a set of opinions or beliefs shared by a group of people.
Ví dụ: There are different schools of thought on how to approach this issue.
Ghi chú: In this context, 'school' does not refer to a physical educational institution but rather to a group of people who share similar beliefs or philosophies.
School of fish
This phrase describes a group of fish swimming together in a coordinated manner.
Ví dụ: We saw a school of fish swimming together in the ocean.
Ghi chú: In this case, 'school' refers to a group of fish swimming together, not a place of education.
School of hard knocks
This idiom refers to a tough or difficult way of learning something through personal experience or hardships.
Ví dụ: She learned how to survive in the city's tough neighborhoods at the school of hard knocks.
Ghi chú: While 'school of hard knocks' uses 'school' metaphorically to refer to a place of tough learning, it does not involve formal education like a traditional school.
School's out
This phrase is used to announce the end of the school day or term when students are free from school obligations.
Ví dụ: School's out for summer, let's go to the beach!
Ghi chú: Unlike 'school', which refers to the educational institution, 'school's out' signifies the end of school time or the academic year.
School of life
This phrase refers to the idea that life experiences teach valuable lessons, similar to those learned in a formal educational setting.
Ví dụ: He didn't attend university, but he learned everything he knows in the school of life.
Ghi chú: In this context, 'school of life' contrasts formal education with the lessons learned through real-life experiences.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của School
Cut class
To skip or miss a class without permission or authorization.
Ví dụ: I cut class yesterday to hang out with friends.
Ghi chú: Refers to intentionally missing a class rather than attending it.
Hit the books
To study or start studying intensively.
Ví dụ: I need to hit the books tonight for my exam tomorrow.
Ghi chú: Implies actively engaging in studying, contrasted with just having books around.
Cram
To study intensively in a short period of time, typically just before an exam.
Ví dụ: I have to cram for the test tomorrow; I haven't studied at all.
Ghi chú: Involves last-minute studying under pressure, as opposed to regular, spaced-out study sessions.
Ditch
To skip or leave a class or school without permission or authorization.
Ví dụ: Let's ditch this class and grab some lunch instead.
Ghi chú: Similar to 'cut class,' but 'ditch' often implies leaving the school premises altogether.
School - Ví dụ
I go to school every day.
Ich gehe jeden Tag zur Schule.
She teaches at a school in the city.
Sie unterrichtet an einer Schule in der Stadt.
The school bus arrives at 8 o'clock.
Der Schulbus kommt um 8 Uhr.
My favorite subject in school is math.
Mein Lieblingsfach in der Schule ist Mathe.
Ngữ pháp của School
School - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: school
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): schools, school
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): school
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): schooled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): schooling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): schools
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): school
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): school
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
School chứa 1 âm tiết: school
Phiên âm ngữ âm: ˈskül
school , ˈskül (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
School - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
School: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.