Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Try
traɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
versuchen, probieren, anstrengen, ausprobieren
Ý nghĩa của Try bằng tiếng Đức
versuchen
Ví dụ:
I will try my best to finish the project on time.
Ich werde mein Bestes geben, um das Projekt rechtzeitig zu beenden.
She tried to learn German before her trip.
Sie hat versucht, Deutsch zu lernen, bevor sie verreiste.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When attempting or making an effort to do something
Ghi chú: The most common translation of 'try' in Deutsch.
probieren
Ví dụ:
Try this new recipe, it's delicious.
Probier dieses neue Rezept, es ist köstlich.
I want to try that new restaurant in town.
Ich möchte dieses neue Restaurant in der Stadt ausprobieren.
Sử dụng: informalBối cảnh: When testing or tasting something for the first time
Ghi chú: Used in a variety of contexts, especially related to food and experiences.
anstrengen
Ví dụ:
He tried to lift the heavy box but couldn't.
Er hat versucht, die schwere Kiste zu heben, aber konnte es nicht.
Try not to make too much noise while they are sleeping.
Versuche nicht, zu viel Lärm zu machen, während sie schlafen.
Sử dụng: formalBối cảnh: When making an effort physically or mentally
Ghi chú: Often used in situations where physical or mental exertion is involved.
ausprobieren
Ví dụ:
I want to try out that new video game.
Ich möchte dieses neue Videospiel ausprobieren.
She tried out several hairstyles before choosing one for the party.
Sie hat mehrere Frisuren ausprobiert, bevor sie eine für die Party ausgewählt hat.
Sử dụng: informalBối cảnh: When experimenting or testing something new
Ghi chú: Commonly used when trying something for the first time to see how it works or if it is suitable.
Từ đồng nghĩa của Try
Attempt
To make an effort to achieve or complete something, often implying a degree of uncertainty or difficulty.
Ví dụ: She attempted to solve the puzzle but couldn't figure it out.
Ghi chú: Similar to 'try' but may suggest a more deliberate or focused effort.
Strive
To make great efforts to achieve something, often with a sense of determination or ambition.
Ví dụ: He strives to be the best in his field.
Ghi chú: Implies a continuous and determined effort towards a goal.
Effort
Physical or mental exertion towards achieving a goal or completing a task.
Ví dụ: He put in a lot of effort to finish the project on time.
Ghi chú: Focuses more on the exertion or work put into achieving something rather than the act of attempting.
endeavor
To make a serious and sincere effort to achieve a goal or purpose.
Ví dụ: They endeavored to create a peaceful resolution to the conflict.
Ghi chú: Implies a purposeful and determined effort towards a specific aim.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Try
Give it a shot
To give something a shot means to try it, usually with the implication of attempting something new or unfamiliar.
Ví dụ: I've never tried skydiving before, but I'll give it a shot this weekend.
Ghi chú: This phrase emphasizes taking the opportunity to try something rather than just attempting or making an effort.
Take a stab at
To take a stab at something means to try to do it, especially when unsure of the outcome or how successful you will be.
Ví dụ: I'm not sure if I can solve this puzzle, but I'll take a stab at it.
Ghi chú: This phrase suggests making an attempt at something, often with the connotation of not expecting immediate success.
Give it a go
To give something a go means to try it, often used when attempting an activity or task for the first time.
Ví dụ: I've never cooked Thai food before, but I'll give it a go tonight.
Ghi chú: This phrase emphasizes trying something with the intention of seeing how it goes or experiencing it.
Try your hand at
To try your hand at something means to attempt or experience doing something that you may not have done before.
Ví dụ: I've never painted before, but I'll try my hand at it this weekend.
Ghi chú: This phrase implies testing one's skills or abilities in something new or unfamiliar.
Give it a whirl
To give something a whirl means to try it, often used when attempting an activity or task for fun or out of curiosity.
Ví dụ: I've never played golf, but I'll give it a whirl with my friends.
Ghi chú: This phrase suggests trying something for enjoyment or to see how it feels, without a specific goal in mind.
Test the waters
To test the waters means to try something cautiously or to check the situation before fully committing to it.
Ví dụ: Before committing to a full-time job, she decided to test the waters with a part-time position.
Ghi chú: This phrase implies trying something out to gauge the reaction or outcome before fully engaging in it.
Dip your toe into
To dip your toe into something means to try a small part of it or to experience it in a limited way.
Ví dụ: I'm not sure if I'll like hiking, but I'll dip my toe into it on this short trail.
Ghi chú: This phrase suggests trying something briefly or in a small capacity to see if you are interested in further participation.
Make an attempt
To make an attempt means to try to do something, often with the awareness that success is not guaranteed.
Ví dụ: Although he was nervous, he decided to make an attempt at public speaking.
Ghi chú: This phrase is more formal and straightforward in describing the action of trying something, without emphasizing the outcome.
Try - Ví dụ
I will try my best to finish the project on time.
Ich werde mein Bestes versuchen, um das Projekt rechtzeitig abzuschließen.
Can you please try to be more quiet?
Kannst du bitte versuchen, leiser zu sein?
I want to try that new restaurant downtown.
Ich möchte dieses neue Restaurant in der Innenstadt ausprobieren.
She decided to give it a try and apply for the job.
Sie entschied sich, es zu versuchen und sich für den Job zu bewerben.
Ngữ pháp của Try
Try - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: try
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): try
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tried
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): trying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tries
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): try
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): try
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Try chứa 1 âm tiết: try
Phiên âm ngữ âm: ˈtrī
try , ˈtrī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Try - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Try: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.