Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Within
wəˈðɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
innerhalb, innerhalb von, in
Ý nghĩa của Within bằng tiếng Đức
innerhalb
Ví dụ:
The store is located within the mall.
Der Laden befindet sich innerhalb des Einkaufszentrums.
Please submit your application within the deadline.
Bitte reichen Sie Ihre Bewerbung innerhalb der Frist ein.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing a location or time frame
Ghi chú: This is the most common translation of 'within' in the sense of something being inside or occurring before a specific time limit.
innerhalb von
Ví dụ:
The project must be completed within two weeks.
Das Projekt muss innerhalb von zwei Wochen abgeschlossen sein.
The package will arrive within three business days.
Das Paket wird innerhalb von drei Werktagen eintreffen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Expressing a specific time frame
Ghi chú: This translation is used when indicating a period of time within which something should be done or will happen.
in
Ví dụ:
She found the answer within herself.
Sie fand die Antwort in sich selbst.
There is a lot of beauty within this city.
Es gibt viel Schönheit in dieser Stadt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to something abstract or metaphorical
Ghi chú: In this context, 'within' can signify an internal quality or source.
Từ đồng nghĩa của Within
inside
Inside refers to being within the boundaries or confines of something.
Ví dụ: The keys are inside the drawer.
Ghi chú: Inside often implies a physical enclosure or being surrounded by something.
in
In indicates location within a specific area or place.
Ví dụ: She found her book in the library.
Ghi chú: In is more general and can refer to being within a physical or abstract space.
amidst
Amidst means surrounded by or in the middle of something.
Ví dụ: The children played happily amidst the flowers.
Ghi chú: Amidst conveys a sense of being surrounded by something, often in a more poetic or formal context.
among
Among means in the midst of or surrounded by a group of things or people.
Ví dụ: He felt comfortable among his friends.
Ghi chú: Among suggests being part of a group or surrounded by multiple elements.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Within
Within reach
This phrase means something is close enough to be easily obtained or achieved.
Ví dụ: The keys are within reach on the table.
Ghi chú: The phrase adds a sense of proximity or accessibility compared to just 'within'.
Within seconds
Refers to a very short period of time, almost immediately.
Ví dụ: She responded to the email within seconds of receiving it.
Ghi chú: Emphasizes the quickness or immediacy of an action compared to 'within'.
Within reason
Means to stay sensible, logical, or fair in one's actions or requests.
Ví dụ: You can make requests, but they should be within reason.
Ghi chú: Adds a condition or restriction to the meaning of 'within'.
Within earshot
Refers to the distance within which someone can hear what is being said.
Ví dụ: Please don't discuss this within earshot of the children.
Ghi chú: Specifies a particular range or distance compared to just 'within'.
Within limits
Means to stay within the boundaries or constraints specified.
Ví dụ: You are free to express your opinion within limits of respect.
Ghi chú: Indicates a specific set of boundaries or constraints compared to the general idea of 'within'.
Within walking distance
Refers to a place being close enough to reach by walking.
Ví dụ: The grocery store is within walking distance from my house.
Ghi chú: Specifies the mode of transportation (walking) and adds a sense of convenience compared to just 'within'.
Within one's grasp
Means something is achievable or attainable with effort or determination.
Ví dụ: With hard work, success is within your grasp.
Ghi chú: Emphasizes the potential for achievement or success compared to just 'within'.
Within sight
Refers to something that is visible or able to be seen.
Ví dụ: The destination is just within sight.
Ghi chú: Specifies a visual range or distance compared to just 'within'.
Within arm's reach
Means something is close enough to be easily reached with one's arm.
Ví dụ: Keep the emergency phone numbers within arm's reach at all times.
Ghi chú: Specifies a physical distance that can be reached by extending one's arm compared to just 'within'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Within
Within spitting distance
This slang term means very close proximity.
Ví dụ: The grocery store is within spitting distance from my house.
Ghi chú: This term emphasizes the closeness or short distance more vividly than just saying 'within.'
Within a stone's throw
Refers to something being very close by or a short distance away.
Ví dụ: The library is within a stone's throw of my office.
Ghi chú: It highlights the idea of close proximity in a more visual and engaging way.
Within striking distance
Means the location is close enough to easily reach or access.
Ví dụ: The movie theater is within striking distance of our hotel.
Ghi chú: It implies being close enough to reach with ease, possibly for an attack or task.
Within spitting image
Refers to a striking similarity in appearance or likeness.
Ví dụ: She's the mother's daughter – they are within spitting image of each other.
Ghi chú: This slang phrase emphasizes a strong resemblance between two things or people.
Within an ace of
Means very close to achieving or succeeding in something.
Ví dụ: She came within an ace of winning the race.
Ghi chú: It signifies being extremely close to reaching a goal or accomplishment.
Within a hair's breadth
Indicates being extremely close to an outcome, success, or failure.
Ví dụ: He missed the target by within a hair's breadth.
Ghi chú: It conveys the idea of being on the verge of something happening, often with a narrow margin.
Within cooee
Australian slang for something being within shouting distance or close proximity.
Ví dụ: The office is within cooee of the train station.
Ghi chú: This term is more informal and regional, specifically used in Australian English.
Within - Ví dụ
Within the box, you will find all the necessary tools.
Innerhalb der Box finden Sie alle notwendigen Werkzeuge.
The event will take place within the city limits.
Die Veranstaltung findet innerhalb der Stadtgrenzen statt.
The solution lies within your grasp.
Die Lösung liegt innerhalb Ihrer Reichweite.
Ngữ pháp của Within
Within - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: within
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): within
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
within chứa 2 âm tiết: with • in
Phiên âm ngữ âm: wi-ˈt͟hin
with in , wi ˈt͟hin (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Within - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
within: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.