Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Stare

stɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

starren, glotzen

Ý nghĩa của Stare bằng tiếng Đức

starren

Ví dụ:
She stared at him in disbelief.
Sie starrte ihn ungläubig an.
The cat stared at the mouse intently.
Die Katze starrte die Maus gespannt an.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When someone looks intensely at something or someone for a prolonged period.
Ghi chú: The verb 'starren' is more intense than just looking, indicating a fixed and prolonged gaze.

glotzen

Ví dụ:
The children stared at the magician's tricks in awe.
Die Kinder glotzten gespannt auf die Zaubertricks des Magiers.
He stared at the painting, trying to decipher its meaning.
Er glotzte auf das Gemälde, um seine Bedeutung zu entschlüsseln.
Sử dụng: informalBối cảnh: When someone looks with wide eyes, often in amazement or bewilderment.
Ghi chú: The verb 'glotzen' is colloquial and can imply a more passive or amazed stare.

Từ đồng nghĩa của Stare

Gaze

To look steadily and intently at something or someone.
Ví dụ: She gazed out of the window, lost in thought.
Ghi chú: Gaze implies a more prolonged and thoughtful look compared to a stare.

Glare

To look at someone or something in an angry or fierce way.
Ví dụ: He gave her a fierce glare before storming out of the room.
Ghi chú: Glare suggests a more intense and often hostile look compared to a stare.

Peer

To look closely or carefully, especially when it's difficult to see clearly.
Ví dụ: She peered into the darkness, trying to make out shapes in the distance.
Ghi chú: Peer involves looking closely or straining to see something, often in a situation where visibility is limited.

Gawk

To stare openly in a rude or stupid manner.
Ví dụ: The tourists gawked at the towering skyscrapers in amazement.
Ghi chú: Gawk implies a more overt and sometimes socially inappropriate form of staring.

Ogle

To look at someone with obvious sexual interest or desire.
Ví dụ: He couldn't help but ogle at the beautiful model on the magazine cover.
Ghi chú: Ogle specifically connotes looking at someone in a way that suggests attraction or desire.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stare

Stare down

To look at someone or something without blinking as a way to show determination or dominance.
Ví dụ: She stared down her opponent before the boxing match.
Ghi chú: This phrase adds the element of confrontation or challenge to the act of staring.

Stare off into space

To look at nothing in particular, often lost in thought or daydreaming.
Ví dụ: He was staring off into space during the boring lecture.
Ghi chú: This phrase implies a lack of focus or engagement in what is happening around the person.

Stare someone in the face

To look directly at someone with intensity, often in a challenging or confrontational manner.
Ví dụ: I couldn't believe he could stare me in the face and lie about it.
Ghi chú: This phrase emphasizes direct eye contact and often carries a sense of disbelief or audacity in the situation.

Stare blankly

To look at something without expression or emotion, often due to confusion or shock.
Ví dụ: She just stared blankly at the painting, not understanding its meaning.
Ghi chú: This phrase highlights the lack of reaction or comprehension in the act of staring.

Stare someone down

To maintain eye contact with someone as a way to assert dominance or intimidate them.
Ví dụ: The two competitors stared each other down before the race began.
Ghi chú: Similar to 'stare down,' but specifically focused on the interaction between individuals in a competitive or confrontational context.

Stare in disbelief

To look at something with a sense of shock or incredulity, unable to believe what one is seeing.
Ví dụ: I could only stare in disbelief as the magician made the elephant disappear.
Ghi chú: This phrase emphasizes the emotional response of disbelief while staring.

Stare into the distance

To look far away in a fixed manner, often deep in thought or contemplation.
Ví dụ: He stood on the cliff, staring into the distance as if searching for something.
Ghi chú: This phrase suggests looking at a far-off point rather than directly at something close by, indicating a reflective or pensive state.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stare

Zoned out

To be mentally absent or unaware of one's surroundings, often with a blank expression like when staring but without active focus.
Ví dụ: She was completely zoned out during the meeting.
Ghi chú: Differs from 'stare' as it implies a lack of conscious attention or engagement.

Daydreaming

To be lost in pleasant thoughts or fantasies, often resulting in a vacant or absent-minded stare.
Ví dụ: I caught myself daydreaming instead of working on the assignment.
Ghi chú: Differs from 'stare' as it involves being lost in one's thoughts rather than actively focusing on something external.

Glazed over

To have a dull, unfocused look in one's eyes, often indicating disinterest or boredom.
Ví dụ: His eyes glazed over as he listened to the boring lecture.
Ghi chú: Differs from 'stare' as it describes a lack of engagement or attention, usually due to boredom or fatigue.

Eyes fixed

To have one's eyes firmly focused or locked onto a specific point or direction, often indicating deep contemplation or concentration.
Ví dụ: She sat with her eyes fixed on the horizon, lost in thought.
Ghi chú: Differs from 'stare' as it suggests a deliberate and unwavering focus on a particular object or idea.

Space out

To become mentally disengaged, losing track of time or surroundings, often resulting in a vacant stare.
Ví dụ: Don't space out during the driving lesson; focus on the road.
Ghi chú: Differs from 'stare' as it conveys a state of mental absence or distraction rather than intentional observation.

Zonk out

To fall into a deep sleep or state of unconsciousness, often with a distant or vacant look preceding the act of falling asleep.
Ví dụ: After a long day at work, all I wanted to do was zonk out on the couch.
Ghi chú: Differs from 'stare' as it refers to a state of complete physical and mental relaxation or exhaustion leading to sleep.

Stare - Ví dụ

I stare out of the window.
Ich stare aus dem Fenster.
She stares at her phone all day.
Sie stare den ganzen Tag auf ihr Handy.
He stared at me in disbelief.
Er stare mich ungläubig an.
The children stared in awe at the fireworks.
Die Kinder stare ehrfurchtsvoll auf das Feuerwerk.

Ngữ pháp của Stare

Stare - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: stare
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stares
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): stare
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): staring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): stares
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): stare
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): stare
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Stare chứa 1 âm tiết: stare
Phiên âm ngữ âm: ˈster
stare , ˈster (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Stare - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Stare: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.