Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Write
raɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
schreiben, verfassen, aufschreiben, niederschreiben, aufzeichnen
Ý nghĩa của Write bằng tiếng Đức
schreiben
Ví dụ:
I write a letter to my friend.
Ich schreibe einen Brief an meinen Freund.
He writes in his journal every night.
Er schreibt jeden Abend in seinem Tagebuch.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General writing activities
Ghi chú: The most common translation of 'write' in Deutsch.
verfassen
Ví dụ:
She writes articles for a magazine.
Sie verfasst Artikel für eine Zeitschrift.
The author has written several books.
Der Autor hat mehrere Bücher verfasst.
Sử dụng: formalBối cảnh: Formal or professional writing
Ghi chú: This word is often used in the context of writing longer or more formal texts.
aufschreiben
Ví dụ:
Please write down the address.
Bitte schreib die Adresse auf.
I need to write down this important information.
Ich muss diese wichtige Information aufschreiben.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Taking notes or recording information
Ghi chú: Used when referring to jotting something down or making a record of information.
niederschreiben
Ví dụ:
The teacher asked the students to write down the instructions.
Der Lehrer bat die Schüler, die Anweisungen niederzuschreiben.
He often writes his thoughts and feelings in a journal.
Er schreibt oft seine Gedanken und Gefühle in ein Tagebuch nieder.
Sử dụng: formalBối cảnh: Writing things down in a formal or official manner
Ghi chú: This word implies a more deliberate or official act of recording information.
aufzeichnen
Ví dụ:
She writes down her dreams in a notebook.
Sie zeichnet ihre Träume in einem Notizbuch auf.
The scientist writes the data on the whiteboard.
Der Wissenschaftler zeichnet die Daten auf die Tafel.
Sử dụng: formalBối cảnh: Recording information in a systematic way
Ghi chú: This word is often used in the context of formally recording or documenting data.
Từ đồng nghĩa của Write
compose
To compose means to create or write something, often music or literature.
Ví dụ: She composed a beautiful poem for her mother's birthday.
Ghi chú: While 'write' is a general term for putting words on paper or a screen, 'compose' often implies a more artistic or creative process.
author
To author means to write or create a literary work.
Ví dụ: J.K. Rowling authored the Harry Potter series.
Ghi chú: While 'write' is a broad term for any form of writing, 'author' specifically refers to creating original works, especially books or articles.
scribe
A scribe is a person who writes or copies documents by hand.
Ví dụ: In ancient times, scribes were responsible for copying and writing important documents.
Ghi chú: Scribe is a more formal or historical term for someone who writes, often associated with professional or skilled writing.
pen
To pen means to write or compose with a pen or similar instrument.
Ví dụ: He penned a heartfelt letter to his old friend.
Ghi chú: While 'write' is a general term, 'pen' specifically refers to writing with a pen or similar writing tool.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Write
Pen down
To write or jot something down, typically used in a formal or organized context.
Ví dụ: Let's pen down our ideas before the meeting.
Ghi chú: The phrase 'pen down' emphasizes the act of physically writing something, often with a pen, and implies a more deliberate or structured approach.
Put it in writing
To formalize something by writing it down, usually to make it more official or binding.
Ví dụ: Can you put your proposal in writing so we have it for our records?
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of writing something to make it official or documented, indicating a level of formality or commitment.
The written word
Refers to language or communication that is expressed in writing rather than orally.
Ví dụ: His power lies in the written word, not in public speaking.
Ghi chú: This phrase distinguishes written language from spoken language, highlighting the permanence and impact of words on paper.
In black and white
Refers to having something clearly and definitively written down or printed.
Ví dụ: I need to see the contract in black and white before I can agree to it.
Ghi chú: The phrase suggests that written information is more reliable or concrete than verbal agreements or understandings.
Written all over someone's face
To be clearly evident or expressed through one's facial expressions or body language.
Ví dụ: Her disappointment was written all over her face when she heard the news.
Ghi chú: This phrase uses 'written' metaphorically to convey a strong and visible display of emotions or thoughts without actually being written down.
Have a way with words
To be exceptionally skilled at using language effectively, especially in speaking or writing.
Ví dụ: She has a way with words that captivates her audience.
Ghi chú: This phrase focuses on the ability to express oneself eloquently or persuasively, highlighting a talent for effective communication.
Read between the lines
To look for or understand a meaning that is implied rather than explicitly stated.
Ví dụ: You need to read between the lines to understand what she really meant in her message.
Ghi chú: This phrase refers to interpreting hidden or implied messages in written or spoken communication, suggesting a deeper level of understanding beyond the literal text.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Write
Jot down
To quickly write something down, often in a brief or informal manner.
Ví dụ: I'll just jot down some notes before the meeting.
Ghi chú: The slang term 'jot down' emphasizes a quick or informal action compared to 'write'.
Put pen to paper
To begin writing or composing something.
Ví dụ: It's time to put pen to paper and start working on that essay.
Ghi chú: This slang term focuses on starting to write, highlighting the physical act of using a pen on paper.
Hit the books
To study or do academic work, typically involving writing as well.
Ví dụ: I need to hit the books to finish this research paper.
Ghi chú: While 'write' involves creating content, 'hit the books' emphasizes the studying aspect related to writing.
Scratch out
To delete or edit by physically marking or crossing out with a writing tool.
Ví dụ: I had to scratch out a few errors in my writing before submitting it.
Ghi chú: This term implies a physical action of correction, differentiating it from the general act of writing.
Dash off
To write or send something quickly and with little effort.
Ví dụ: He dashed off a quick email to confirm the meeting time.
Ghi chú: The term 'dash off' emphasizes speed and minimal effort in writing compared to crafting a more detailed message.
Pin on paper
To express or document thoughts by writing them down.
Ví dụ: I pin my thoughts on paper whenever I feel overwhelmed.
Ghi chú: This slang conveys the act of pinning or fixing thoughts onto paper, symbolizing the act of capturing thoughts through writing.
Scribble down
To write hastily or messily, often capturing ideas or notes quickly.
Ví dụ: I scribbled down some ideas for my new story on a napkin.
Ghi chú: The term 'scribble down' suggests a less structured or neat form of writing, usually for quick note-taking.
Write - Ví dụ
I write in my journal every day.
Ich schreibe jeden Tag in mein Tagebuch.
Can you write your name on this paper?
Kannst du deinen Namen auf dieses Papier schreiben?
She loves to write stories and poems.
Sie liebt es, Geschichten und Gedichte zu schreiben.
He asked me to write him a letter.
Er bat mich, ihm einen Brief zu schreiben.
Ngữ pháp của Write
Write - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: write
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): wrote
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): written
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): writing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): writes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): write
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): write
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
write chứa 1 âm tiết: write
Phiên âm ngữ âm: ˈrīt
write , ˈrīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Write - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
write: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.