Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Available
əˈveɪləb(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
διαθέσιμος (diathesimos), προσιτός (prositos), ελεύθερος (eleftheros), κατάλληλος (katallilos)
Ý nghĩa của Available bằng tiếng Hy Lạp
διαθέσιμος (diathesimos)
Ví dụ:
The product is available in stores.
Το προϊόν είναι διαθέσιμο στα καταστήματα.
Are you available for a meeting tomorrow?
Είσαι διαθέσιμος για μια συνάντηση αύριο;
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and casual conversations, especially in contexts related to availability of resources, people, or products.
Ghi chú: This is the most common translation and can refer to both physical items and people's schedules.
προσιτός (prositos)
Ví dụ:
The information is available to everyone.
Η πληροφορία είναι προσιτή σε όλους.
He is very approachable and available for questions.
Είναι πολύ προσιτός και διαθέσιμος για ερωτήσεις.
Sử dụng: informalBối cảnh: Typically used in informal contexts to describe someone who is easy to reach or talk to.
Ghi chú: This meaning emphasizes approachability or accessibility, often used in social settings.
ελεύθερος (eleftheros)
Ví dụ:
I am available this weekend.
Είμαι ελεύθερος αυτό το Σαββατοκύριακο.
Are you free and available to help?
Είσαι ελεύθερος και διαθέσιμος να βοηθήσεις;
Sử dụng: informalBối cảnh: Used primarily in casual conversations regarding personal time or availability for activities.
Ghi chú: This term focuses more on personal time rather than the availability of items or information.
κατάλληλος (katallilos)
Ví dụ:
This solution is available for immediate use.
Αυτή η λύση είναι κατάλληλη για άμεση χρήση.
We need to find an available option for our project.
Πρέπει να βρούμε μια κατάλληλη επιλογή για το έργο μας.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in professional or technical contexts when discussing suitable options or solutions.
Ghi chú: This meaning highlights suitability rather than mere availability; it implies that something not only exists but is also appropriate for a specific use.
Từ đồng nghĩa của Available
accessible
Accessible means that something is easy to obtain or use.
Ví dụ: The information is easily accessible on the website.
Ghi chú: While available generally means that something is ready for use or obtainable, accessible specifically refers to something that is easy to approach, reach, or use.
obtainable
Obtainable means that something can be acquired or obtained.
Ví dụ: The product is obtainable at most retail stores.
Ghi chú: Obtainable emphasizes the ability to acquire something, while available focuses on the state of being ready for use or obtainable.
ready
Ready means that something is prepared or in a suitable state for a particular purpose.
Ví dụ: The report is ready for submission.
Ghi chú: While available refers to something being accessible or obtainable, ready specifically implies that something is prepared or in a state of readiness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Available
On hand
This phrase means that something is readily available or easily accessible.
Ví dụ: We have laptops on hand for immediate use.
Ghi chú: It emphasizes the immediate availability of something.
Up for grabs
This idiom means that something is available for anyone to take or have.
Ví dụ: There are a few tickets up for grabs for the concert.
Ghi chú: It implies a sense of competition or limited availability.
At one's disposal
This phrase means that something is available for one to use or access as needed.
Ví dụ: The resources are at your disposal to complete the project.
Ghi chú: It suggests that something is there for someone to utilize.
On tap
This phrase means that something is readily available or easily accessible, especially in abundance.
Ví dụ: We have a wide range of drinks on tap at the bar.
Ghi chú: It often refers to a continuous or abundant supply of something.
Ready and waiting
This phrase means that someone or something is fully prepared and available for a particular purpose.
Ví dụ: The team is ready and waiting for your instructions.
Ghi chú: It emphasizes both readiness and availability.
On the market
This idiom means that something is available for purchase or consumption.
Ví dụ: There are several new smartphones on the market this month.
Ghi chú: It specifically refers to items that are available for sale or trade.
Within reach
This phrase means that something is close enough to be obtained or achieved easily.
Ví dụ: The solution to the problem is within reach if we work together.
Ghi chú: It highlights the closeness or accessibility of something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Available
Open for business
Indicates that a business or service is currently operating and available for customers.
Ví dụ: The store is open for business until 9 PM.
Ghi chú: Focuses on the operational status of a business/service rather than just general availability.
Free for the taking
Means something is available with no cost or effort needed to obtain it.
Ví dụ: There are leftover snacks in the kitchen, free for the taking.
Ghi chú: Specifically highlights that the item is not only available but also free to acquire.
On the cards
Suggests that something is likely or possible in the future.
Ví dụ: It looks like a promotion might be on the cards for me this year.
Ghi chú: Implies a degree of possibility or expectation, rather than just stating availability.
In the mix
Refers to something being part of the available options or choices.
Ví dụ: With our new supplier, we have more options in the mix for our customers.
Ghi chú: Focuses on inclusion within a selection of choices or alternatives.
Available - Ví dụ
The product is available in stores.
Το προϊόν είναι διαθέσιμο στα καταστήματα.
There are no available seats on the flight.
Δεν υπάρχουν διαθέσιμες θέσεις στην πτήση.
Is the book available in Hungarian?
Είναι το βιβλίο διαθέσιμο στα Ουγγρικά;
Ngữ pháp của Available
Available - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: available
Chia động từ
Tính từ (Adjective): available
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
available chứa 2 âm tiết: avail • able
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈvā-lə-bəl
avail able , ə ˈvā lə bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Available - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
available: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.