Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Ever
ˈɛvər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ποτέ (poté), πάντα (pánta), ακόμα (akóma)
Ý nghĩa của Ever bằng tiếng Hy Lạp
ποτέ (poté)
Ví dụ:
Have you ever been to Greece?
Έχεις ποτέ πάει στην Ελλάδα;
I don't think I've ever seen that movie.
Δεν νομίζω ότι έχω ποτέ δει αυτήν την ταινία.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in questions or negative statements to inquire about experiences.
Ghi chú: This meaning of 'ever' refers to any time up to the present and is commonly used in questions and negative sentences.
πάντα (pánta)
Ví dụ:
She will always love you, no matter what happens, ever.
Θα σε αγαπάει πάντα, ό,τι κι αν συμβεί, ποτέ.
He is ever so talented at playing the piano.
Είναι πάντα τόσο ταλαντούχος στο πιάνο.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to emphasize continuity or permanence.
Ghi chú: 'Ever' can sometimes imply a sense of 'always' or 'forever,' especially in more poetic or formal contexts.
ακόμα (akóma)
Ví dụ:
If you ever need help, just call me.
Αν χρειαστείς βοήθεια ακόμα, απλώς κάλεσέ με.
Have you ever considered moving abroad?
Έχεις ακόμα σκεφτεί να μετακομίσεις στο εξωτερικό;
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in contexts where a possibility or condition is being discussed.
Ghi chú: In some cases, 'ever' can indicate that something is still relevant in the future.
Từ đồng nghĩa của Ever
forever
Indicating an infinite or very long duration of time.
Ví dụ: Their love will last forever.
Ghi chú: Unlike 'ever' which refers to any time, 'forever' specifically means an infinite or indefinite time period.
constantly
Continuously and regularly occurring.
Ví dụ: He is constantly checking his phone.
Ghi chú: While 'ever' refers to any time, 'constantly' emphasizes the regular and continuous nature of an action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ever
Forever and ever
Means for an indefinite period of time, emphasizing the lasting nature of something.
Ví dụ: I will love you forever and ever.
Ghi chú: The addition of 'and ever' intensifies the idea of eternity compared to just using 'forever'.
Ever since
Indicates a continuous period of time since a particular event.
Ví dụ: She has been living in that house ever since she got married.
Ghi chú: The use of 'ever since' specifically marks the starting point of a continuous action or state.
As ever
Means in the usual or expected manner, as always.
Ví dụ: He was as helpful as ever in times of need.
Ghi chú: The addition of 'as' emphasizes the consistency or typical behavior of someone or something.
Best thing since sliced bread
Refers to something highly impressive or innovative.
Ví dụ: This new phone is the best thing since sliced bread.
Ghi chú: The phrase is a playful way to express enthusiasm for something, unrelated to the literal meaning of sliced bread.
Have you ever
Used to ask about past experiences or actions.
Ví dụ: Have you ever been to Paris?
Ghi chú: The phrase is a question format that seeks information about a person's life experiences.
If ever
Expresses a condition or possibility in the future.
Ví dụ: If ever you need my help, don't hesitate to ask.
Ghi chú: The phrase introduces a hypothetical situation that may or may not occur in the future.
For evermore
Suggests an eternal or endless duration.
Ví dụ: They promised to be together for evermore.
Ghi chú: The use of 'evermore' conveys a poetic or romantic sense of permanence.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ever
Whatever
Used to express indifference or a lack of concern.
Ví dụ: I don't care what movie we watch, whatever you want is fine with me.
Ghi chú: The slang term 'whatever' conveys a casual attitude or dismissal compared to the more formal or serious tone of the original word 'ever'.
Whenever
Indicating an unspecified time in the future or in response to a question about timing.
Ví dụ: Just let me know whenever you're ready to leave and we can go.
Ghi chú: The slang term 'whenever' is more informal and flexible in its use compared to the specific timeframe suggested by the original word 'ever'.
However
Used to introduce a contrasting or qualifying statement.
Ví dụ: I agree with you. However, we might need to consider other options as well.
Ghi chú: The slang term 'however' adds a level of nuance or complexity to a statement, unlike the simple and straightforward nature of the original word 'ever'.
Wherever
Referring to any place or location without specifying a particular one.
Ví dụ: We can meet wherever is most convenient for you.
Ghi chú: The slang term 'wherever' allows for more flexibility and ambiguity in indicating a location, in contrast to the specificity of the original word 'ever'.
Whoever
Referring to any person without specifying a particular individual.
Ví dụ: Whoever left their keys on the table, please come and pick them up.
Ghi chú: The slang term 'whoever' introduces a sense of mystery or inclusivity by not identifying a specific person, unlike the definitiveness of the original word 'ever'.
However...
Indicates a contrast between two clauses or statements.
Ví dụ: I'd like to help you out, however, I have other commitments.
Ghi chú: Using 'however' at the beginning of a sentence adds a formal or more sophisticated tone compared to the conventional use of 'ever'.
Whoevers
Implying possession or ownership by unspecified individuals.
Ví dụ: Whoevers' shoes are by the door, please move them.
Ghi chú: The slang term 'whoevers' creates a sense of shared responsibility or anonymity compared to the singular focus of the original word 'ever'.
Ever - Ví dụ
Ever since I was a child, I have loved chocolate.
Από τότε που ήμουν παιδί, αγαπούσα τη σοκολάτα.
Do you ever feel like you're not good enough?
Έχεις ποτέ την αίσθηση ότι δεν είσαι αρκετά καλός;
They promised to love each other forever.
Υποσχέθηκαν να αγαπούν ο ένας τον άλλον για πάντα.
Ngữ pháp của Ever
Ever - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: ever
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): ever
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ever chứa 2 âm tiết: ev • er
Phiên âm ngữ âm: ˈe-vər
ev er , ˈe vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Ever - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ever: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.