Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Baby

ˈbeɪbi
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

μωρό (moró), μωρό (moró) - as a term of endearment, μωρό (moró) - as in a small pet, νέος (néos) - in a metaphorical sense, baby (as in baby products)

Ý nghĩa của Baby bằng tiếng Hy Lạp

μωρό (moró)

Ví dụ:
The baby is sleeping peacefully.
Το μωρό κοιμάται ήσυχα.
She just had a baby.
Αυτή μόλις γέννησε ένα μωρό.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to an infant or very young child.
Ghi chú: Commonly used in both formal and informal contexts when talking about children.

μωρό (moró) - as a term of endearment

Ví dụ:
Come here, baby!
Έλα εδώ, μωρό!
You look so cute, baby.
Φαίνεσαι τόσο χαριτωμένο, μωρό.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used affectionately between partners or close friends.
Ghi chú: This usage conveys affection and is common in romantic relationships.

μωρό (moró) - as in a small pet

Ví dụ:
My puppy is my baby.
Ο σκύλος μου είναι το μωρό μου.
She treats her cat like a baby.
Αυτή φέρεται στη γάτα της σαν να είναι μωρό.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to pets or small animals as if they were babies.
Ghi chú: This term is frequently used to express affection towards pets.

νέος (néos) - in a metaphorical sense

Ví dụ:
He's a baby at heart.
Είναι μωρό στην καρδιά.
Don't be such a baby about it!
Μην είσαι τόσο μωρό γι' αυτό!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone who is immature or overly sensitive.
Ghi chú: This usage can sometimes be teasing or affectionate, depending on the context.

baby (as in baby products)

Ví dụ:
I need to buy baby food.
Πρέπει να αγοράσω φαγητό για μωρά.
They sell baby clothes at that store.
Πωλούν ρούχα για μωρά σε αυτό το κατάστημα.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in the context of products specifically designed for infants.
Ghi chú: This term is used in discussions about parenting, shopping, and childcare.

Từ đồng nghĩa của Baby

infant

An infant is a very young child, typically under the age of one year.
Ví dụ: The pediatrician specializes in caring for infants.
Ghi chú: Infant specifically refers to a child in the earliest stage of life, while 'baby' can be used more broadly to refer to young children.

toddler

A toddler is a young child who is just beginning to walk and explore the world.
Ví dụ: The toddler took her first steps today.
Ghi chú: A toddler is slightly older than a baby and is typically around the age of one to three years old.

newborn

A newborn is a recently born baby, usually within the first few weeks of life.
Ví dụ: The newborn slept soundly in the crib.
Ghi chú: Newborn specifically refers to a baby in the earliest days or weeks of life.

child

A child is a young human being below the age of puberty or adolescence.
Ví dụ: The child played happily in the park.
Ghi chú: Child is a more general term that encompasses a wider age range than 'baby'.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Baby

Cry like a baby

To cry very loudly or uncontrollably, similar to how a baby would cry.
Ví dụ: When he watched the sad movie, he cried like a baby.
Ghi chú: The phrase emphasizes the intensity of the crying rather than comparing the person to an actual baby.

Throw the baby out with the bathwater

To discard something valuable while disposing of something unwanted.
Ví dụ: Let's not throw the baby out with the bathwater; there are still some good ideas in the proposal.
Ghi chú: The phrase is a metaphorical expression and does not involve an actual baby being thrown away.

Baby steps

To take small, cautious steps or actions to make progress.
Ví dụ: I'm not good at math, so I'm taking baby steps to understand the concepts.
Ghi chú: The phrase implies slow and careful progress, similar to how a baby learns to walk.

Baby-faced

Having a youthful or innocent facial appearance.
Ví dụ: Despite being in his thirties, he still has a baby-faced appearance.
Ghi chú: The phrase describes someone who looks young or innocent, not necessarily an actual baby.

Babysit

To take care of someone else's children for a short period of time.
Ví dụ: I'll babysit your kids tonight so you can go out for dinner.
Ghi chú: The term refers to caring for children, not necessarily babies, for a temporary period.

Be the baby of the family

To be the youngest member of a family or group.
Ví dụ: As the youngest sibling, she's used to being the baby of the family.
Ghi chú: The phrase refers to the youngest member, not an actual infant.

Babymoon

A vacation taken by parents-to-be before the birth of their baby.
Ví dụ: They went on a babymoon to relax before the arrival of their first child.
Ghi chú: The term specifically refers to a pre-baby vacation, not just any regular trip.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Baby

Babe

A term of endearment used to refer to a romantic partner or someone attractive.
Ví dụ: Hey babe, how's it going?
Ghi chú: This term is more informal and intimate compared to 'baby'.

Bae

An abbreviation of 'babe' or 'baby', used to refer to a significant other or loved one.
Ví dụ: You're my bae, always there for me.
Ghi chú: It is often used in a more playful or affectionate manner.

Sugar baby

A young person who receives financial or other benefits from being in a relationship with an older, wealthy individual.
Ví dụ: She's a sugar baby, dating wealthy older men.
Ghi chú: This term specifically refers to a relationship dynamic involving financial support.

Baby mama

The mother of a man's child, with whom he is not married or in a relationship.
Ví dụ: His baby mama gets along well with his new girlfriend.
Ghi chú: Used to distinguish from a wife or current partner in a more casual or colloquial manner.

Rock the baby

A celebratory gesture in basketball where a player cradles the basketball like a baby after making a significant play.
Ví dụ: The basketball player likes to rock the baby after a dunk.
Ghi chú: Derived from the action of cradling a baby, it is used in a sports context as a form of celebration.

Baby - Ví dụ

The baby is sleeping peacefully.
Το μωρό κοιμάται ήσυχα.
The couple is expecting their first child, a baby girl.
Το ζευγάρι περιμένει το πρώτο τους παιδί, ένα κοριτσάκι.
The newborn baby is crying for food.
Το νεογέννητο μωρό κλαίει για φαγητό.

Ngữ pháp của Baby

Baby - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: baby
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): babies
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): baby
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): babied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): babying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): babies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): baby
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): baby
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
baby chứa 2 âm tiết: ba • by
Phiên âm ngữ âm: ˈbā-bē
ba by , ˈbā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Baby - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
baby: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.