Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Share
ʃɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
μοιράζομαι, διαμοιράζω, μερίδιο, κοινός, κοινόχρηστος
Ý nghĩa của Share bằng tiếng Hy Lạp
μοιράζομαι
Ví dụ:
I want to share my thoughts with you.
Θέλω να μοιραστώ τις σκέψεις μου μαζί σου.
Can we share this pizza?
Μπορούμε να μοιραστούμε αυτή την πίτσα;
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about dividing something or communicating ideas with others.
Ghi chú: This is the most common meaning, often used in social contexts.
διαμοιράζω
Ví dụ:
The teacher shared the materials with the students.
Ο δάσκαλος διέμειρε τα υλικά στους μαθητές.
We need to share the workload.
Πρέπει να διαμοιράσουμε το φόρτο εργασίας.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in professional or academic settings where distribution is involved.
Ghi chú: This term emphasizes the act of distributing something among multiple people.
μερίδιο
Ví dụ:
He has a 50% share in the company.
Έχει μερίδιο 50% στην εταιρεία.
Investors are looking for a share in the new venture.
Οι επενδυτές αναζητούν μερίδιο στη νέα επιχείρηση.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or legal contexts to refer to ownership stakes in companies.
Ghi chú: This usage is specific to finance and investments.
κοινός
Ví dụ:
They have a common interest that they share.
Έχουν ένα κοινό ενδιαφέρον που μοιράζονται.
Let’s share our experiences.
Ας μοιραστούμε τις εμπειρίες μας.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe mutual interests or experiences between people.
Ghi chú: This meaning highlights the connection between individuals.
κοινόχρηστος
Ví dụ:
We have a shared responsibility.
Έχουμε μια κοινή ευθύνη.
The shared space is for everyone.
Ο κοινόχρηστος χώρος είναι για όλους.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describes something used or enjoyed in common by a group.
Ghi chú: This term is often used in community or organizational contexts.
Từ đồng nghĩa của Share
divide
To divide means to separate or share something into parts.
Ví dụ: They decided to divide the cake equally among the guests.
Ghi chú: While 'share' implies distributing something among others, 'divide' specifically refers to splitting something into parts.
distribute
To distribute means to give out or spread something among a group of people.
Ví dụ: The teacher distributed the worksheets to the students.
Ghi chú: Unlike 'share,' 'distribute' emphasizes the act of giving out or spreading something among recipients.
allocate
To allocate means to set aside or designate something for a specific purpose or recipient.
Ví dụ: The company will allocate resources based on project needs.
Ghi chú: While 'share' generally implies a voluntary act of distributing, 'allocate' involves a deliberate assignment or distribution for a particular purpose.
contribute
To contribute means to give or provide something as a part of a shared effort.
Ví dụ: Each team member will contribute ideas to the project.
Ghi chú: Unlike 'share,' 'contribute' suggests actively participating by giving something to a collective effort.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Share
Share the love
This idiom means to spread kindness, positivity, and support among people.
Ví dụ: Let's all share the love and support each other during these tough times.
Ghi chú: The phrase 'share the love' goes beyond just dividing or distributing something; it emphasizes spreading positive emotions and goodwill.
Fair share
This phrase refers to an equal or reasonable portion of something that should be divided among a group.
Ví dụ: Everyone should contribute their fair share to the project to ensure its success.
Ghi chú: While 'share' generally means dividing or distributing something, 'fair share' specifically highlights the idea of equity and fairness in distribution.
Share a secret
To share a secret means to reveal confidential information or personal matters with someone in confidence.
Ví dụ: I trust you enough to share my secrets with you.
Ghi chú: In this context, 'share' involves disclosing private information to another person, creating a sense of intimacy or trust.
Share and share alike
This phrase emphasizes equal distribution or sharing of resources, benefits, or responsibilities among a group.
Ví dụ: Remember, it's share and share alike, so make sure everyone gets a fair portion.
Ghi chú: The addition of 'alike' reinforces the idea of equitable sharing, ensuring that all parties receive an equal share.
Share the wealth
This expression means to distribute or spread financial success, benefits, or opportunities among others.
Ví dụ: As a successful entrepreneur, he believes in sharing the wealth with his employees through bonuses and incentives.
Ghi chú: While 'share' typically refers to dividing or distributing something, 'share the wealth' specifically relates to spreading financial prosperity or resources.
Share a meal
To share a meal is to eat together with others, usually dividing food among the participants.
Ví dụ: Let's share a meal together and catch up on each other's lives.
Ghi chú: In this context, 'share' involves not just dividing food, but also enjoying a communal experience of dining together.
Share the burden
To share the burden means to collectively bear or take on a difficult or challenging responsibility or problem.
Ví dụ: We're a team, so we should share the burden of this difficult project equally.
Ghi chú: While 'share' often implies dividing or distributing something, 'share the burden' emphasizes working together to handle challenges as a group.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Share
Share the spotlight
To share the spotlight means to be the center of attention or to have focus on oneself.
Ví dụ: I don't like to share the spotlight with anyone.
Ghi chú: Unlike 'share,' which typically implies dividing or distributing something, 'share the spotlight' specifically refers to being the center of attention.
In on the share
To be 'in on the share' means to be included or involved in the distribution or allocation of something.
Ví dụ: Are you in on the share for the project?
Ghi chú: 'Share' implies giving or distributing, while 'in on the share' emphasizes involvement in the process.
Share a piece of one's mind
To share a piece of one's mind means to express one's thoughts or opinion strongly and directly.
Ví dụ: She really gave him a piece of her mind during the meeting.
Ghi chú: While 'share' usually suggests dividing or giving, 'share a piece of one's mind' is about expressing oneself assertively.
Share the details
To share the details means to provide specific information or particulars about something.
Ví dụ: Can you share the details of what happened at the meeting?
Ghi chú: 'Share' usually involves giving a portion of something, but 'share the details' focuses on providing information.
Share the scoop
To share the scoop means to share the latest news or information about something, often exciting or exclusive.
Ví dụ: I'll share the scoop on the new restaurant with you later.
Ghi chú: Unlike 'share,' which generally means distributing, 'share the scoop' specifically refers to sharing exciting or interesting information.
Share - Ví dụ
I want to share my food with you.
Θέλω να μοιραστώ το φαγητό μου μαζί σου.
We all share the responsibility for this project.
Όλοι μοιραζόμαστε την ευθύνη για αυτό το έργο.
They share a deep connection.
Μοιράζονται μια βαθιά σύνδεση.
Ngữ pháp của Share
Share - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: share
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shares, share
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): share
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): shared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sharing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shares
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): share
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): share
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
share chứa 1 âm tiết: share
Phiên âm ngữ âm: ˈsher
share , ˈsher (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Share - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
share: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.