Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Element
ˈɛləmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Στοιχείο, Στοιχείο (στοιχειώδης), Στοιχείο (στοιχειακή μορφή), Στοιχείο (στοιχειώδης κατηγορία)
Ý nghĩa của Element bằng tiếng Hy Lạp
Στοιχείο
Ví dụ:
Water is an essential element for life.
Το νερό είναι ένα απαραίτητο στοιχείο για τη ζωή.
We need to identify all the elements of the project.
Πρέπει να προσδιορίσουμε όλα τα στοιχεία του έργου.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in scientific, technical, or academic discussions to refer to components or parts of a whole.
Ghi chú: This is one of the most common meanings of 'element' and can refer to physical parts, aspects, or components of a system.
Στοιχείο (στοιχειώδης)
Ví dụ:
He has a natural element for music.
Έχει ένα φυσικό στοιχείο για τη μουσική.
Being in nature is where I feel in my element.
Όταν είμαι στη φύση, νιώθω στο στοιχείο μου.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used in casual conversations to describe someone's comfort level or natural ability in a particular situation.
Ghi chú: This meaning emphasizes a person's innate skill or comfort zone, often in a creative or social context.
Στοιχείο (στοιχειακή μορφή)
Ví dụ:
Each element on the periodic table has unique properties.
Κάθε στοιχείο στον περιοδικό πίνακα έχει μοναδικές ιδιότητες.
Carbon is a fundamental element for organic chemistry.
Ο άνθρακας είναι ένα θεμελιώδες στοιχείο για την οργανική χημεία.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in chemistry and physics to refer to pure substances that cannot be broken down into simpler substances.
Ghi chú: This meaning is specific to science and is important in contexts related to chemistry and material science.
Στοιχείο (στοιχειώδης κατηγορία)
Ví dụ:
The elements of a story include characters, setting, and plot.
Τα στοιχεία μιας ιστορίας περιλαμβάνουν χαρακτήρες, σκηνικό και πλοκή.
Understanding the elements of design is crucial for artists.
Η κατανόηση των στοιχείων του σχεδιασμού είναι κρίσιμη για τους καλλιτέχνες.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in literary and artistic discussions to denote fundamental principles or components that make up a work.
Ghi chú: This sense of 'element' encompasses various fields like literature, design, and art, highlighting essential components.
Từ đồng nghĩa của Element
component
A component refers to a part or element that makes up a larger whole.
Ví dụ: The different components of the ecosystem work together to maintain balance.
Ghi chú: Component is often used to emphasize the individual parts that contribute to a whole, while element can refer to a fundamental part or aspect.
factor
A factor is a circumstance, fact, or influence that contributes to a result or outcome.
Ví dụ: One factor contributing to climate change is deforestation.
Ghi chú: Factor is more commonly used to indicate a specific cause or reason that influences a situation, whereas element can have a broader or more general meaning.
ingredient
An ingredient is a component or element necessary for a particular outcome or result.
Ví dụ: Love is an essential ingredient for a successful relationship.
Ghi chú: Ingredient is often used in a metaphorical sense to describe essential components, especially in contexts like cooking or relationships.
aspect
An aspect refers to a particular part or feature of something.
Ví dụ: One important aspect of the project is its impact on the environment.
Ghi chú: Aspect is used to highlight a specific facet or characteristic of something, while element can refer to a more fundamental or basic part.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Element
In one's element
To be in one's element means to be comfortable and confident in a particular situation or activity where one excels.
Ví dụ: She's in her element when she's on stage performing.
Ghi chú: The phrase 'in one's element' emphasizes a person's natural ability or comfort in a specific context.
Elementary, my dear Watson
This phrase, popularized by Sherlock Holmes, means that something is simple or easy to understand.
Ví dụ: The solution to the mystery was elementary, my dear Watson.
Ghi chú: The phrase 'elementary, my dear Watson' is a play on words using 'elementary' to mean simple or basic.
Element of surprise
An element of surprise refers to the unexpected or shocking aspect of something.
Ví dụ: The magician's performance included an element of surprise that amazed the audience.
Ghi chú: This phrase uses 'element' to denote a particular aspect or feature that stands out.
Elementary school
Elementary school is the first stage of formal education, typically for children aged around 6 to 12 years.
Ví dụ: My niece will start elementary school next year.
Ghi chú: In this context, 'elementary' refers to the basic or foundational level of education.
Out of one's element
To be out of one's element means to be in a situation where one feels uncomfortable or inexperienced.
Ví dụ: As a city dweller, camping in the wilderness felt like being out of my element.
Ghi chú: The phrase 'out of one's element' highlights a lack of comfort or familiarity in a specific setting.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Element
Element
In this context, 'element' refers to a component or characteristic that can be added to something to enhance or change it, often used in creative fields like music, art, or design.
Ví dụ: Let's add some jazz elements to this music composition.
Ghi chú: The slang term 'element' in this context is more specific and usually refers to a particular quality or aspect that can be integrated into something.
Elemental
When something is described as 'elemental,' it means that it is basic, essential, or fundamental in nature. It can refer to simple, core elements or principles.
Ví dụ: His approach to cooking focuses on using elemental flavors.
Ghi chú: The term 'elemental' emphasizes simplicity and fundamental nature, suggesting a primal or essential quality.
Elementizer
A play on the word 'atomizer,' 'elementizer' is used to describe someone who excels at combining or extracting specific elements to enhance flavors, textures, or experiences.
Ví dụ: As a chef, he's known as the elementizer of flavors.
Ghi chú: The term 'elementizer' is a creative variation suggesting a person who has a talent for isolating and intensifying specific elements in a refined manner.
Inelementary
'Inelementary' is a playful blend of 'in' and 'elementary,' used to describe a lack of basic understanding or knowledge about a subject, situation, or concept.
Ví dụ: His inelementary understanding of the situation led to misconceptions.
Ghi chú: This slang term humorously combines 'in' with 'elementary,' creating a word to convey the opposite of a fundamental or elementary level of understanding.
Element - Ví dụ
The periodic table lists all the elements.
Ο περιοδικός πίνακας απαριθμεί όλα τα στοιχεία.
Oxygen is an essential element for human life.
Το οξυγόνο είναι ένα απαραίτητο στοιχείο για τη ζωή των ανθρώπων.
The chemist analyzed the chemical elements in the sample.
Ο χημικός ανάλυσε τα χημικά στοιχεία στο δείγμα.
Ngữ pháp của Element
Element - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: element
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): elements
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): element
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
element chứa 3 âm tiết: el • e • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈe-lə-mənt
el e ment , ˈe lə mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Element - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
element: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.