Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Evening
ˈivnɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
βράδυ (vrády), απόγευμα (apógevma), βραδινός (vradinós), αυγή (avghí)
Ý nghĩa của Evening bằng tiếng Hy Lạp
βράδυ (vrády)
Ví dụ:
I enjoy going for walks in the evening.
Απολαμβάνω να πηγαίνω βόλτες το βράδυ.
The concert starts in the evening.
Η συναυλία ξεκινά το βράδυ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to the time of day from late afternoon until night.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to indicate a general time period.
απόγευμα (apógevma)
Ví dụ:
We will meet in the late evening.
Θα συναντηθούμε το απόγευμα.
Evening classes start at 6 PM.
Οι απογευματινές τάξεις ξεκινούν στις 6 μ.μ.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to the period after the afternoon and before night.
Ghi chú: Often used in more formal contexts such as schedules or events.
βραδινός (vradinós)
Ví dụ:
I prefer evening outings with friends.
Προτιμώ τις βραδινές εξόδους με φίλους.
She wore a beautiful evening dress.
Φ wore ένα όμορφο βραδινό φόρεμα.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that occurs or is relevant to the evening.
Ghi chú: Often used as an adjective to describe events, clothes, or meals.
αυγή (avghí)
Ví dụ:
The evening was peaceful and quiet.
Η αυγή ήταν ήρεμη και ήσυχη.
They enjoyed a nice evening at home.
Απόλαυσαν μια ωραία αυγή στο σπίτι.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used poetically or in literature to describe the beauty of the evening.
Ghi chú: This usage is less common in everyday conversation.
Từ đồng nghĩa của Evening
night
Night refers to the period of darkness between sunset and sunrise when it is typically dark outside. It is a broader term that can encompass the evening hours as well.
Ví dụ: We went for a walk in the park at night.
Ghi chú: Night can refer to a longer period of time that includes evening and late night hours.
dusk
Dusk is the time of day immediately following sunset when the sky gradually darkens. It is a specific time frame within the evening.
Ví dụ: The sky turned a beautiful shade of pink during dusk.
Ghi chú: Dusk specifically refers to the period right after sunset.
twilight
Twilight is the soft, diffused light occurring when the sun is just below the horizon, either in the evening or morning. It is a poetic term often associated with a mystical or romantic atmosphere.
Ví dụ: The city looked magical in the twilight.
Ghi chú: Twilight is a more poetic and evocative term compared to the general concept of evening.
sunset
Sunset is the daily disappearance of the sun below the horizon, marking the end of daylight. It is a specific event that occurs in the evening.
Ví dụ: The colors of the sunset were breathtaking.
Ghi chú: Sunset specifically refers to the moment when the sun goes below the horizon.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Evening
Good evening
A common greeting used in the evening hours to wish someone well or to start a conversation.
Ví dụ: Good evening, how are you today?
Ghi chú: Varies from a simple 'evening' by adding 'good' to convey a positive sentiment.
Evening gown
A formal dress typically worn by women for evening events or occasions.
Ví dụ: She wore a stunning evening gown to the gala.
Ghi chú: Specifically refers to a formal dress worn in the evening, distinguishing it from everyday attire.
The evening news
A television or radio program that provides news updates and stories in the evening.
Ví dụ: Let's watch the evening news to catch up on current events.
Ghi chú: Refers to a specific time slot for news broadcasts rather than news in general.
Evening classes
Educational courses or lessons that take place in the evening hours.
Ví dụ: I'm taking evening classes to improve my Spanish.
Ghi chú: Distinguishes classes held in the evening from those held during the day.
Burning the midnight oil
Working or studying late into the night, especially past normal bedtime.
Ví dụ: I have a big exam tomorrow, so I'll be burning the midnight oil tonight.
Ghi chú: Indicates a late-night activity, often associated with hard work or dedication.
The evening of one's life
Refers to the later stages of a person's life, usually when they are older and reflecting on their experiences.
Ví dụ: In the evening of his life, he reflected on his accomplishments and regrets.
Ghi chú: Symbolizes the metaphorical 'end' of the day or life, suggesting a time of reflection and introspection.
Night and day
Refers to a stark contrast or extreme difference between two things or situations.
Ví dụ: The difference in their work ethic is like night and day.
Ghi chú: Contrasts the darkness of night with the lightness of day to emphasize the extreme nature of the difference.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Evening
Eve
Eve is a shortened form of evening, commonly used in informal conversations.
Ví dụ: Let's meet up this eve for a drink.
Ghi chú:
Nightfall
Nightfall refers to the onset of darkness in the evening when night begins.
Ví dụ: We'll be reaching home after nightfall.
Ghi chú:
Evening time
Evening time indicates the specific time of day in the later part of the day, often around sunset.
Ví dụ: I usually go for a walk in the evening time to relax.
Ghi chú:
Evening - Ví dụ
Evening is my favorite time of day.
Το βράδυ είναι η αγαπημένη μου ώρα της ημέρας.
We usually go for a walk in the evening.
Συνήθως πηγαίνουμε για περπάτημα το βράδυ.
The sun sets in the evening.
Ο ήλιος δύει το βράδυ.
Ngữ pháp của Evening
Evening - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: evening
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): evenings, evening
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): evening
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
evening chứa 2 âm tiết: eve • ning
Phiên âm ngữ âm: ˈēv-niŋ
eve ning , ˈēv niŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Evening - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
evening: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.