Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Prove
pruv
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
αποδεικνύω, επιβεβαιώνω, αποδεικνύομαι, δεικνύω, αποδεικνύω την αξία
Ý nghĩa của Prove bằng tiếng Hy Lạp
αποδεικνύω
Ví dụ:
I need to prove my identity.
Πρέπει να αποδείξω την ταυτότητά μου.
She proved her point during the debate.
Αυτή απέδειξε το επιχείρημά της κατά τη διάρκεια της συζήτησης.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in situations where evidence is required to demonstrate truth or validity.
Ghi chú: This is the most common meaning, often used in legal, academic, or logical discussions.
επιβεβαιώνω
Ví dụ:
Can you prove that the event happened?
Μπορείς να επιβεβαιώσεις ότι το γεγονός συνέβη;
The results of the experiment proved the theory.
Τα αποτελέσματα του πειράματος επιβεβαίωσαν τη θεωρία.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in scientific and academic contexts to confirm theories or hypotheses.
Ghi chú: This meaning emphasizes confirmation rather than just demonstration.
αποδεικνύομαι
Ví dụ:
He proved himself to be a reliable friend.
Αυτός αποδείχθηκε αξιόπιστος φίλος.
She has proven herself as a capable leader.
Αυτή έχει αποδείξει τον εαυτό της ως ικανή ηγέτιδα.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal contexts to describe someone demonstrating their qualities or abilities.
Ghi chú: This reflects a more personal achievement or growth rather than a formal proof.
δεικνύω
Ví dụ:
This test will prove the effectiveness of the medicine.
Αυτή η δοκιμή θα δείξει την αποτελεσματικότητα του φαρμάκου.
The study aims to prove the connection between diet and health.
Η μελέτη στοχεύει να δείξει τη σύνδεση μεταξύ διατροφής και υγείας.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate demonstrating or showing something clearly.
Ghi chú: This is a more general term that can apply to both formal and informal situations.
αποδεικνύω την αξία
Ví dụ:
You need to prove your worth in this project.
Πρέπει να αποδείξεις την αξία σου σε αυτό το έργο.
The artist proved his worth through his latest exhibition.
Ο καλλιτέχνης απέδειξε την αξία του μέσω της τελευταίας του έκθεσης.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in personal, professional, or artistic contexts to indicate demonstrating value or capability.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of one's contribution or impact in a specific area.
Từ đồng nghĩa của Prove
demonstrate
To demonstrate means to show evidence or proof of something.
Ví dụ: She demonstrated her theory through a series of experiments.
Ghi chú: Demonstrate often involves a practical or visual presentation to prove a point.
confirm
To confirm means to establish the truth or correctness of something.
Ví dụ: The results of the research confirmed their hypothesis.
Ghi chú: Confirm implies verifying or validating existing beliefs or facts.
verify
To verify means to check or confirm the accuracy of something.
Ví dụ: Please verify your identity before accessing the secure area.
Ghi chú: Verify is often used in the context of checking the authenticity or accuracy of information.
substantiate
To substantiate means to provide evidence to support or prove the truth of something.
Ví dụ: The witness was able to substantiate her claims with strong evidence.
Ghi chú: Substantiate emphasizes the act of providing solid evidence to back up a claim.
validate
To validate means to confirm or prove the validity or truth of something.
Ví dụ: The certificate validated her qualifications for the job.
Ghi chú: Validate implies ensuring that something meets the required standards or criteria.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Prove
Prove someone wrong
To demonstrate that someone's belief or statement is incorrect by showing evidence or achieving success contrary to their expectations.
Ví dụ: She worked hard to prove her doubters wrong by succeeding in her new job.
Ghi chú: This phrase emphasizes demonstrating the inaccuracy of someone's belief or statement rather than simply showing something to be true.
Prove oneself
To demonstrate one's abilities, worth, or skills through actions or achievements.
Ví dụ: He had to prove himself in the new team by consistently delivering excellent results.
Ghi chú: This phrase focuses on demonstrating one's own capabilities or worth, often in a new situation or to gain acceptance.
Prove a point
To demonstrate or establish the validity or correctness of one's argument, opinion, or belief through actions or evidence.
Ví dụ: She wanted to prove a point about the importance of teamwork by completing the project solo.
Ghi chú: This phrase indicates an intention to demonstrate the validity of a specific argument or opinion, rather than just showing something to be true.
Stand to reason
To be logical or reasonable based on the available evidence or facts.
Ví dụ: Given the evidence, it stands to reason that the company's profits will increase this quarter.
Ghi chú: This phrase implies that a particular conclusion is logical or expected based on the information provided, without the need for further proof.
Prove a theory
To provide evidence or conduct experiments that support or validate a particular scientific idea or hypothesis.
Ví dụ: Scientists conducted experiments to prove the theory of relativity proposed by Einstein.
Ghi chú: This phrase specifically refers to providing evidence to support a scientific theory or hypothesis, differentiating it from proving in a general sense.
Prove someone right
To confirm or validate someone's belief, prediction, or judgment by demonstrating its accuracy through actions or outcomes.
Ví dụ: Her excellent performance proved her mentor right in recommending her for the promotion.
Ghi chú: This phrase emphasizes validating someone's belief or prediction, contrasting with proving someone wrong by showing their belief to be incorrect.
Prove to be
To demonstrate or show through evidence or events that something is true, effective, or valuable.
Ví dụ: The new evidence proved to be crucial in solving the cold case.
Ghi chú: This phrase highlights the outcome of demonstrating something to be true or effective, focusing on the result rather than the process of proving.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Prove
Prove it
A casual way of asking someone to provide evidence or demonstrate the truth of a statement.
Ví dụ: Can you prove it? I don't believe you.
Ghi chú: Uses a more informal and direct approach compared to 'prove.'
Prove me wrong
A challenge to show evidence that contradicts one's belief or statement.
Ví dụ: I think I'm right, but if you can prove me wrong, I'll reconsider.
Ghi chú: Takes a confrontational tone compared to 'prove.'
Prove your worth
To demonstrate one's value, abilities, or skills through actions or achievements.
Ví dụ: You'll have to prove your worth before we can consider giving you the promotion.
Ghi chú: Focuses on demonstrating value rather than simply showing evidence.
Prove a concept
To validate or demonstrate the feasibility of an idea or hypothesis.
Ví dụ: We need to prove the concept before investing in the full project.
Ghi chú: Specifically refers to testing the viability of a concept rather than proving it definitively.
Prove your mettle
To demonstrate one's ability to cope with difficulty or pressure.
Ví dụ: Only when faced with challenges can you prove your mettle.
Ghi chú: Emphasizes demonstrating resilience or ability in challenging situations, rather than simply proving something.
Prove - Ví dụ
I need to prove my innocence.
Πρέπει να αποδείξω την αθωότητά μου.
Can you prove that this product is safe?
Μπορείς να αποδείξεις ότι αυτό το προϊόν είναι ασφαλές;
The DNA evidence proved his guilt.
Τα αποδεικτικά στοιχεία DNA απέδειξαν την ενοχή του.
Ngữ pháp của Prove
Prove - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: prove
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): proved
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): proved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): proving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): proves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): prove
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): prove
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
prove chứa 1 âm tiết: prove
Phiên âm ngữ âm: ˈprüv
prove , ˈprüv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Prove - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
prove: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.