Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Forget

fərˈɡɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ξεχνώ, αμελώ, παραλείπω, ξεχνιέμαι

Ý nghĩa của Forget bằng tiếng Hy Lạp

ξεχνώ

Ví dụ:
I always forget my keys.
Πάντα ξεχνώ τα κλειδιά μου.
Don't forget to call me!
Μην ξεχάσεις να με καλέσεις!
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations, such as forgetting personal items or tasks.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in both spoken and written Greek.

αμελώ

Ví dụ:
I neglected to send the email.
Αμέλησα να στείλω το email.
He forgot his responsibilities.
Ξέχασε τις ευθύνες του.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where someone fails to fulfill obligations or responsibilities.
Ghi chú: This term carries a nuance of neglect rather than simple forgetting.

παραλείπω

Ví dụ:
I omitted to mention the meeting.
Παραλείπω να αναφέρω τη συνάντηση.
She forgot to include the important details.
Παραλείπει να συμπεριλάβει τις σημαντικές λεπτομέρειες.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal writing or speech, particularly in reference to missing out on information.
Ghi chú: This term is often used in written contexts, such as reports or academic papers.

ξεχνιέμαι

Ví dụ:
I get lost in thought and forget time.
Ξεχνιέμαι και χάνω την αίσθηση του χρόνου.
Sometimes I forget myself in a good book.
Κάποιες φορές ξεχνιέμαι σε ένα καλό βιβλίο.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone becomes so absorbed in something that they lose track of time or surroundings.
Ghi chú: This term emphasizes a deeper state of forgetting, often related to distraction or immersion.

Từ đồng nghĩa của Forget

Omit

To leave out or fail to include something.
Ví dụ: She omitted to mention the meeting in her report.
Ghi chú: Omit implies a deliberate decision not to include something.

Neglect

To fail to care for or pay attention to something or someone.
Ví dụ: He neglected to lock the door before leaving.
Ghi chú: Neglect often implies a lack of attention or care rather than a deliberate act.

Overlook

To fail to notice or consider something.
Ví dụ: I must have overlooked your email in my inbox.
Ghi chú: Overlook suggests a failure to see or recognize something rather than intentionally forgetting.

Disregard

To ignore or pay no attention to something.
Ví dụ: He disregarded my advice and ended up in trouble.
Ghi chú: Disregard implies a conscious decision to ignore or pay no attention to something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Forget

Slip one's mind

To forget something, especially something important or urgent.
Ví dụ: I'm sorry I didn't call you back yesterday; it completely slipped my mind.
Ghi chú: This phrase emphasizes a momentary lapse in memory.

Forget about it

To stop thinking about or dwelling on something.
Ví dụ: I can't believe I lost the game. Forget about it, let's move on.
Ghi chú: This phrase suggests dismissing the matter or letting it go.

Blank out

To forget something temporarily; to have a moment of forgetfulness.
Ví dụ: I completely blanked out during the exam and couldn't remember any of the answers.
Ghi chú: This phrase often implies a sudden loss of memory.

Let slip one's mind

To forget something unintentionally or accidentally.
Ví dụ: I'm sorry I forgot your birthday; it just let it slip my mind.
Ghi chú: Similar to 'slip one's mind,' but with a sense of inadvertence.

Draw a blank

To be unable to remember something; to have a complete memory lapse.
Ví dụ: I tried to remember his name, but I just drew a blank.
Ghi chú: This phrase implies a total failure to recall information.

Forget oneself

To behave in an inappropriate way due to a momentary loss of control.
Ví dụ: I forgot myself and shouted at my boss in front of everyone.
Ghi chú: This phrase suggests a temporary lapse in self-control or awareness.

Slip one's memory

To forget something; to fail to recall a piece of information.
Ví dụ: Her name slipped my memory, but now I remember it's Sarah.
Ghi chú: Similar to 'slip one's mind,' but with a focus on memory.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Forget

Space out

To space out means to mentally disengage or become unaware of one's surroundings, often resulting in forgetting something or being absent-minded.
Ví dụ: I totally spaced out during the meeting and missed what the boss said.
Ghi chú:

Zonk out

To zonk out means to fall asleep suddenly or lose consciousness, leading to forgetting tasks or events.
Ví dụ: I zonked out after studying for hours and forgot to call my friend back.
Ghi chú:

Ditch

To ditch something means to intentionally neglect, abandon, or forget about it.
Ví dụ: I totally ditched our dinner plans last night; it completely slipped my mind.
Ghi chú:

Let it slip

To let something slip means to accidentally reveal or disclose information that was supposed to be kept secret, often leading to forgetfulness or making a mistake.
Ví dụ: I accidentally let it slip that we were throwing a surprise party for him.
Ghi chú:

Space cadet

A space cadet is a term for someone who is forgetful, absent-minded, or easily loses focus on tasks.
Ví dụ: I'm such a space cadet today; I forgot my keys, wallet, and even my phone.
Ghi chú: This term refers to someone who is chronically forgetful or absent-minded, likened to a forgetful astronaut floating in space.

Forget - Ví dụ

I always forget my keys.
Πάντα ξεχνάω τα κλειδιά μου.
Don't forget to call your mother.
Μην ξεχάσεις να καλέσεις τη μητέρα σου.
He forgot his wallet at home.
Ξέχασε το πορτοφόλι του στο σπίτι.

Ngữ pháp của Forget

Forget - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: forget
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): forgot
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): forgotten
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forgetting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forgets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): forget
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): forget
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
forget chứa 2 âm tiết: for • get
Phiên âm ngữ âm: fər-ˈget
for get , fər ˈget (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Forget - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
forget: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.