Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Indicate
ˈɪndəˌkeɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
υποδεικνύω, δείχνω, σημαίνω, υποδεικνύω (κατάσταση ή κατάσταση)
Ý nghĩa của Indicate bằng tiếng Hy Lạp
υποδεικνύω
Ví dụ:
The sign indicates the way to the museum.
Η πινακίδα υποδεικνύει τον δρόμο προς το μουσείο.
The doctor indicated that I should rest.
Ο γιατρός υπέδειξε ότι θα πρέπει να ξεκουραστώ.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in both written and spoken language when giving directions or instructions.
Ghi chú: This meaning often implies guiding someone toward a specific conclusion or action.
δείχνω
Ví dụ:
The results indicate a significant improvement.
Τα αποτελέσματα δείχνουν μια σημαντική βελτίωση.
Please indicate your preference by checking the box.
Παρακαλώ δείξτε την προτίμησή σας με το να τσεκάρετε το κουτί.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in surveys, reports, and casual conversations.
Ghi chú: Used to show or point out something, often in a less formal context than 'υποδεικνύω'.
σημαίνω
Ví dụ:
His frown may indicate that he is unhappy.
Η κατσούφια του μπορεί να σημαίνει ότι είναι δυσαρεστημένος.
The color red often indicates danger.
Το κόκκινο χρώμα συχνά σημαίνει κίνδυνο.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual conversation and academic discussions, especially regarding symbolism or signs.
Ghi chú: This meaning relates more to the idea of signifying or representing something.
υποδεικνύω (κατάσταση ή κατάσταση)
Ví dụ:
The data indicates a need for further research.
Τα δεδομένα υποδεικνύουν την ανάγκη για περαιτέρω έρευνα.
The symptoms indicated that she should see a doctor.
Τα συμπτώματα υπέδειξαν ότι θα έπρεπε να δει έναν γιατρό.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in scientific, medical, or academic contexts when drawing conclusions from data.
Ghi chú: This usage emphasizes the idea of pointing out a state or condition that requires action.
Từ đồng nghĩa của Indicate
show
To show something is to display or demonstrate it clearly. It is often used in contexts where evidence or proof is presented.
Ví dụ: The data shows a clear correlation between the two variables.
Ghi chú: While 'indicate' can be more general in pointing out something, 'show' specifically refers to presenting evidence or demonstrating something visibly.
reveal
To reveal means to make something known or disclose it, especially when it was previously hidden or unknown.
Ví dụ: The investigation revealed new information about the case.
Ghi chú: While 'indicate' can simply point out or suggest something, 'reveal' implies uncovering or disclosing information that was not previously known.
signify
To signify is to indicate or suggest something with a particular meaning or importance. It often implies symbolism or significance.
Ví dụ: The dark clouds signify an approaching storm.
Ghi chú: While 'indicate' can be more general in pointing out something, 'signify' carries a connotation of deeper meaning or symbolism.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Indicate
Point out
To indicate or show something specific or significant.
Ví dụ: Can you point out where the nearest restroom is?
Ghi chú: This phrase implies more of a physical act of showing or directing attention compared to just indicating verbally.
Signal
To indicate something through gestures or signs.
Ví dụ: She signaled her agreement by nodding her head.
Ghi chú: A signal can be non-verbal, using gestures or signs, whereas indicating can be done verbally or through actions.
Hint at
To suggest or indicate something indirectly.
Ví dụ: He hinted at the possibility of a promotion next month.
Ghi chú: Hinting at something is a more subtle way of indicating, often leaving room for interpretation or speculation.
Suggest
To indicate or imply something as a possibility.
Ví dụ: The dark clouds suggest that it might rain soon.
Ghi chú: Suggesting often involves offering an idea or possibility based on indications or clues.
Designate
To indicate or assign a specific role or function to something.
Ví dụ: The marked area designates where the new parking lot will be built.
Ghi chú: Designating involves formally assigning or specifying something, often with a clear purpose or intention.
Specify
To clearly indicate or define something.
Ví dụ: Please specify your dietary restrictions when making a reservation.
Ghi chú: Specifying involves providing detailed information or instructions to make something clear or precise.
Imply
To indicate or suggest something without explicitly stating it.
Ví dụ: Her silence implied that she did not agree with the decision.
Ghi chú: Implying often involves conveying a meaning indirectly, leaving it to the listener to interpret the suggestion.
Demonstrate
To show or indicate how something is done or works.
Ví dụ: He demonstrated how to use the new software to the team.
Ghi chú: Demonstrating involves showing or proving something through practical examples or actions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Indicate
Point to
Using a physical gesture to show or indicate something.
Ví dụ: She pointed to the map to indicate our next destination.
Ghi chú: The slang term 'point to' involves physically showing or directing attention to something.
Get at
Implying or suggesting something indirectly.
Ví dụ: What are you getting at with all these questions?
Ghi chú: The term 'get at' is more subtle and indirect compared to directly indicating.
Drive at
Conveying an underlying or implicit meaning.
Ví dụ: His comments seem to be driving at a deeper issue.
Ghi chú: Similar to 'get at,' 'drive at' implies a deeper intention or meaning behind the communication.
Make clear
Clarifying or emphasizing a specific message or intention.
Ví dụ: She made it clear that she wanted to leave early.
Ghi chú: While 'make clear' involves ensuring understanding, 'indicate' may be more neutral in expressing a message without emphasizing clarity.
Spell out
Clearly explaining or detailing something to convey a point.
Ví dụ: Let me spell out the reasons why we need to finish this project on time.
Ghi chú: The term 'spell out' emphasizes providing a detailed explanation or clarification, unlike merely indicating something.
Gesture toward
Using a physical motion or movement to direct attention or convey a message.
Ví dụ: She gestured toward the correct answer to help her team in the quiz.
Ghi chú: Unlike 'indicate,' 'gesture toward' involves a physical motion or action to guide or signal.
Indicate - Ví dụ
The sign on the door indicates that the store is closed.
Η πινακίδα στην πόρτα υποδεικνύει ότι το κατάστημα είναι κλειστό.
His behavior indicated that he was nervous.
Η συμπεριφορά του υπέδειξε ότι ήταν νευρικός.
The map indicates the location of the nearest hospital.
Ο χάρτης υποδεικνύει την τοποθεσία του πλησιέστερου νοσοκομείου.
Ngữ pháp của Indicate
Indicate - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: indicate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): indicated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): indicating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): indicates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): indicate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): indicate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
indicate chứa 3 âm tiết: in • di • cate
Phiên âm ngữ âm: ˈin-də-ˌkāt
in di cate , ˈin də ˌkāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Indicate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
indicate: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.