Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Needs

nidz
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ανάγκες (anágkes), χρειάζεται (chreía), απαιτήσεις (apaiteitseis), ανάγκη (anági)

Ý nghĩa của Needs bằng tiếng Hy Lạp

ανάγκες (anágkes)

Ví dụ:
We all have basic needs like food and shelter.
Όλοι έχουμε βασικές ανάγκες όπως τροφή και στέγη.
Her needs were met by the organization.
Οι ανάγκες της ικανοποιήθηκαν από την οργάνωση.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both everyday conversation and formal discussions about human rights, welfare, etc.
Ghi chú: This term refers to essential requirements for survival and well-being.

χρειάζεται (chreía)

Ví dụ:
I need to finish my homework.
Πρέπει να τελειώσω την εργασία μου.
What do you need to succeed?
Τι χρειάζεσαι για να πετύχεις;
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation among friends, family, or in casual settings.
Ghi chú: This term is often used to express necessity or requirement in various situations.

απαιτήσεις (apaiteitseis)

Ví dụ:
The job has high demands and needs.
Η δουλειά έχει υψηλές απαιτήσεις και ανάγκες.
Her needs for the project were clearly outlined.
Οι ανάγκες της για το έργο ήταν σαφώς καθορισμένες.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or academic settings to refer to specific requirements or expectations.
Ghi chú: This term implies a more formal context and often refers to standards or criteria.

ανάγκη (anági)

Ví dụ:
There is a need for more resources.
Υπάρχει ανάγκη για περισσότερους πόρους.
She has a need to express herself.
Έχει ανάγκη να εκφραστεί.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts, from discussing personal feelings to addressing social issues.
Ghi chú: This term can refer to both emotional and physical needs.

Từ đồng nghĩa của Needs

requirements

Requirements refer to things that are necessary or mandatory.
Ví dụ: The job has certain requirements that applicants must meet.
Ghi chú: Needs are things that are essential, while requirements are specific conditions that must be fulfilled.

necessities

Necessities are things that are indispensable or essential.
Ví dụ: Food, water, and shelter are basic necessities for survival.
Ghi chú: Needs are general requirements for well-being, while necessities are fundamental items or conditions required for existence.

demands

Demands are things that are required or expected.
Ví dụ: The demands of the project were challenging but achievable.
Ghi chú: Needs are essential desires or requirements, while demands can also imply expectations or pressures placed on someone.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Needs

In need of

This phrase is used to indicate that someone requires something or is lacking something essential.
Ví dụ: She is in need of some financial assistance to pay her rent.
Ghi chú: The phrase 'in need of' specifically highlights the requirement or lack of something, while 'needs' is a more general term for requirements.

A need for

This phrase is used to express a necessity or requirement for something.
Ví dụ: There is a need for more research in this area to fully understand the problem.
Ghi chú: Similar to 'in need of,' 'a need for' emphasizes the necessity or requirement more explicitly.

If need be

This phrase means if it is necessary or required.
Ví dụ: I'll wait here for you to finish your work, and if need be, we can go together.
Ghi chú: It emphasizes the condition of necessity or requirement more directly than just saying 'if necessary.'

To be in dire need of

This phrase indicates an extreme or urgent requirement for something.
Ví dụ: The community is in dire need of basic amenities like clean water and electricity.
Ghi chú: It emphasizes the critical or urgent nature of the requirement, going beyond a simple need.

Meet someone's needs

This phrase means to fulfill or satisfy someone's requirements or desires.
Ví dụ: Our goal is to provide services that meet the needs of our customers.
Ghi chú: It specifically focuses on fulfilling or satisfying requirements, going beyond just acknowledging needs.

Beyond someone's needs

This phrase means exceeding or surpassing what is necessary or required by someone.
Ví dụ: The new car has features that go beyond my needs; I just wanted a reliable vehicle for commuting.
Ghi chú: It indicates going above and beyond what is essential or required, surpassing mere needs.

Cater to someone's needs

This phrase means to provide specifically for someone's requirements or desires.
Ví dụ: As a hotel, our aim is to cater to the needs of our guests and provide exceptional service.
Ghi chú: It highlights the act of providing for someone's needs in a personalized or attentive manner.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Needs

gotta have

A casual way of expressing a strong need or requirement for something.
Ví dụ: I gotta have my morning coffee to function properly.
Ghi chú: Less formal than saying 'I need'.

craving

Describing a strong desire or need for a specific thing or activity.
Ví dụ: I'm craving some ice cream right now.
Ghi chú: Emphasizes a strong desire over a simple need.

itch for

Feeling a strong urge or desire for something, often exciting or adventurous.
Ví dụ: I have an itch for some adventure this weekend.
Ghi chú: Conveys a more specific and intense desire compared to a general need.

must-have

An essential item or thing that is considered necessary.
Ví dụ: For this upcoming trip, sunglasses are a must-have.
Ghi chú: Highlights the importance and necessity of the item more than simply saying it is needed.

yearning for

Expressing a deep longing or strong desire for something.
Ví dụ: She's yearning for some time off to relax and unwind.
Ghi chú: Conveys a more emotional and heartfelt need compared to a standard need.

in the mood for

Feeling a specific desire or inclination towards something at a particular time.
Ví dụ: I'm in the mood for pizza tonight, how about you?
Ghi chú: Reflects a temporary and situational need or want based on current feelings or preferences.

obsession with

Stating a strong, often excessive interest or need for something.
Ví dụ: She has an obsession with collecting vintage records.
Ghi chú: Implies a more intense and consuming need than a regular interest or need.

Needs - Ví dụ

Needs are different for everyone.
Οι ανάγκες είναι διαφορετικές για τον καθένα.
We have to prioritize our needs.
Πρέπει να δώσουμε προτεραιότητα στις ανάγκες μας.
It is necessary to meet the needs of the customers.
Είναι απαραίτητο να ικανοποιήσουμε τις ανάγκες των πελατών.

Ngữ pháp của Needs

Needs - Động từ (Verb) / Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present)
Từ gốc: need
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): needs, need
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): need
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): needed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): needing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): needs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): need
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): need
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
needs chứa 1 âm tiết: needs
Phiên âm ngữ âm: ˈnēdz
needs , ˈnēdz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Needs - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
needs: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.