Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Son
sən
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
γιός, υιός, παιδί, γιος
Ý nghĩa của Son bằng tiếng Hy Lạp
γιός
Ví dụ:
He is my son.
Αυτός είναι ο γιος μου.
My son loves to play football.
Ο γιος μου αγαπάει να παίζει ποδόσφαιρο.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in family settings or when referring to one's male child.
Ghi chú: The word 'γιός' is the standard term for 'son' and is widely understood in all Greek-speaking regions.
υιός
Ví dụ:
The son of the king will inherit the throne.
Ο υιός του βασιλιά θα κληρονομήσει το θρόνο.
He is a good son.
Είναι καλός υιός.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in literary or formal contexts, such as legal documents or historical texts.
Ghi chú: Though 'υιός' is a more formal and less commonly used term today, it can add a touch of elegance to writing.
παιδί
Ví dụ:
Every son is a child of his parents.
Κάθε γιος είναι παιδί των γονιών του.
The son is just a child.
Ο γιος είναι απλώς ένα παιδί.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in a broader sense to refer to a son as a child, often in casual conversations.
Ghi chú: The term 'παιδί' can refer to both sons and daughters, so context is important.
γιος
Ví dụ:
She has three sons.
Έχει τρεις γιούς.
Our son will start school next year.
Ο γιος μας θα αρχίσει το σχολείο του χρόνου.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday speech to refer to one's son.
Ghi chú: 'Γιος' is another way to say 'son' and is very frequently used in conversation.
Từ đồng nghĩa của Son
child
A child refers to a young human being, typically under the age of puberty.
Ví dụ: He is a devoted father to his three children.
Ghi chú: While 'son' specifically denotes a male offspring, 'child' is a more general term encompassing both male and female offspring.
offspring
Offspring refers to the child or children of a particular person or couple.
Ví dụ: The pride of a lion consists of several offspring.
Ghi chú: Unlike 'son,' which specifically refers to a male child, 'offspring' is a gender-neutral term that can refer to both male and female children.
boy
A boy is a young male human being who has not yet reached adulthood.
Ví dụ: The boy helped his father in the garden.
Ghi chú: Similar to 'son,' 'boy' specifically refers to a male child, but it typically emphasizes the youth or immaturity of the individual.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Son
Like father, like son
This phrase means that a son is similar in character or behavior to his father.
Ví dụ: He's a talented musician, just like his father. Like father, like son.
Ghi chú: The phrase focuses on the similarities between a father and his son, rather than just the word 'son' itself.
Son of a gun
This phrase is used to describe a person, often in a playful or affectionate way.
Ví dụ: He's the son of a gun who always gets what he wants.
Ghi chú: The phrase is a colloquial expression and does not directly refer to a literal son of a gun.
The prodigal son
This phrase refers to someone who has returned after a period of absence, often with a sense of remorse.
Ví dụ: After years of traveling and making mistakes, he returned home like the prodigal son in the Bible.
Ghi chú: The phrase is a reference to a specific biblical story and carries a deeper meaning beyond just being a son.
Son of a bitch
This is a highly offensive term used to insult someone, usually expressing anger or frustration.
Ví dụ: I can't believe that son of a bitch stole my idea!
Ghi chú: The phrase is a derogatory term and not a literal reference to someone's parentage.
Mama's boy
This phrase refers to a man or boy who is overly attached to his mother and seeks her approval for everything.
Ví dụ: He's such a mama's boy, always calling her for advice.
Ghi chú: The phrase 'mama's boy' focuses on the relationship between a son and his mother, highlighting dependency.
Son of a preacher man
This phrase refers to a person who is the child of a preacher or religious figure, often with unexpected traits or behavior.
Ví dụ: She's the son of a preacher man, but she's not what you would expect.
Ghi chú: The phrase plays on the stereotype of children of preachers being expected to be moral or conservative.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Son
Sonny
A casual term used to address a younger male or boy
Ví dụ: Hey, Sonny, can you grab me a drink?
Ghi chú: A more informal and affectionate way to refer to a young male compared to the word 'son'
Sunny
Used to describe a cheerful and bright person, often with a positive outlook on life
Ví dụ: Look at that sunny boy over there, always full of energy!
Ghi chú: While 'sunny' is a term of endearment, it does not directly refer to a familial relationship like 'son'
Sona
A slang term derived from 'son' used as an affectionate term for one's child
Ví dụ: My sona is coming home for the holidays!
Ghi chú: Similar to 'son' but more informal and loving
Sonshine
A play on words using 'son' in place of 'sun' to express warmth, happiness, and positivity
Ví dụ: You are my little ray of sonshine, always brightening my day!
Ghi chú: Uses 'son' as a pun for 'sun' to evoke a sense of parental affection and joy
Son up to sun down
An expression indicating working diligently from sunrise to sunset
Ví dụ: I work from son up to sun down to provide for my family.
Ghi chú: Uses 'son' as a play on the word 'sun' to emphasize hard work and dedication
Sonenut
A slang term blending 'son' and 'enthusiast' to refer to someone with a strong passion or obsession for something
Ví dụ: He's a real sonenut when it comes to cars, he knows everything about them!
Ghi chú: Combines 'son' with 'enthusiast' to create a unique descriptor for a dedicated enthusiast
Sonar
A blend of 'son' and 'radar', used to describe someone who has a keen sense of intuition or insight
Ví dụ: My sonar always helps me navigate tough situations with his wisdom.
Ghi chú: Fuses 'son' with 'radar' to convey a metaphorical sense of guidance and perception
Son - Ví dụ
His son is studying abroad.
Ο γιος του σπουδάζει στο εξωτερικό.
The boy is the youngest son in the family.
Το αγόρι είναι ο μικρότερος γιος στην οικογένεια.
Your son is very talented.
Ο γιος σου είναι πολύ ταλαντούχος.
Ngữ pháp của Son
Son - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: son
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sons
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): son
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
son chứa 1 âm tiết: son
Phiên âm ngữ âm: ˈsən
son , ˈsən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Son - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
son: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.