Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp
Piece
pis
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
κομμάτι, τμήμα, έργο, κομμάτι (στα παιχνίδια)
Ý nghĩa của Piece bằng tiếng Hy Lạp
κομμάτι
Ví dụ:
Can I have a piece of cake?
Μπορώ να έχω ένα κομμάτι κέικ;
He handed me a piece of paper.
Μου έδωσε ένα κομμάτι χαρτί.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a part of something, like food, paper, or material.
Ghi chú: The word κομμάτι can refer to both physical objects and abstract concepts, like a part of a conversation.
τμήμα
Ví dụ:
The piece of the puzzle is missing.
Το τμήμα του παζλ λείπει.
Each piece of the project needs to be completed.
Κάθε τμήμα του έργου πρέπει να ολοκληρωθεί.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in contexts involving sections or components of a larger whole, such as projects or studies.
Ghi chú: The term τμήμα is more formal and often used in academic or professional settings.
έργο
Ví dụ:
This piece was composed by a famous musician.
Αυτό το έργο συντέθηκε από έναν διάσημο μουσικό.
She wrote a beautiful piece for the school play.
Έγραψε ένα όμορφο έργο για την σχολική παράσταση.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to a work of art, literature, or music.
Ghi chú: In the context of art, έργο indicates a completed work often appreciated for its creative value.
κομμάτι (στα παιχνίδια)
Ví dụ:
Each player has a piece on the board.
Κάθε παίκτης έχει ένα κομμάτι στο ταμπλό.
Move your piece two spaces forward.
Μετακίνησε το κομμάτι σου δύο θέσεις μπροστά.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in games, especially board games or strategy games.
Ghi chú: This meaning is specific to gaming and refers to the tokens or markers used by players.
Từ đồng nghĩa của Piece
part
A part is a portion or division of something larger.
Ví dụ: She took apart the puzzle and put it back together.
Ghi chú: Part is often used to refer to a specific portion of a whole, whereas piece can be more general.
portion
A portion is a part of a whole, especially a part allotted to a person or group.
Ví dụ: He only ate a small portion of the cake.
Ghi chú: Portion emphasizes the idea of a part that is specifically allocated or divided.
segment
A segment is a part or section of something.
Ví dụ: The documentary was divided into several segments.
Ghi chú: Segment often implies a division or part that is distinct or separated from others.
bit
A bit is a small piece or quantity of something.
Ví dụ: Can I have a bit of your sandwich?
Ghi chú: Bit is often used to refer to a very small or insignificant piece.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Piece
Piece of cake
Means something is very easy to do or accomplish.
Ví dụ: The exam was a piece of cake for her.
Ghi chú: The phrase 'piece of cake' uses 'piece' to indicate something easy, rather than a literal piece of cake.
Give someone a piece of your mind
To express one's anger or dissatisfaction directly to someone.
Ví dụ: She was so rude that I had to give her a piece of my mind.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' metaphorically to mean sharing your thoughts or feelings, not literally giving a physical piece of something.
In one piece
To arrive or remain unharmed or undamaged.
Ví dụ: Despite the accident, everyone arrived home in one piece.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to indicate being whole or intact, not referring to a physical piece of something.
Piece together
To assemble or reconstruct something from various parts or information.
Ví dụ: The detective had to piece together clues to solve the mystery.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' in the sense of putting parts together, not referring to a literal piece of something.
A piece of the action
To want a share in an activity or situation, especially one that offers excitement or profit.
Ví dụ: He always wants a piece of the action when it comes to new projects.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to mean a share or involvement in something, not referring to a physical piece.
Piece by piece
To do something gradually, step by step or bit by bit.
Ví dụ: She solved the puzzle piece by piece until it was complete.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to indicate doing something in small parts, not literally referring to individual pieces.
Be in pieces
To be emotionally distraught or shattered.
Ví dụ: After the breakup, she was in pieces for weeks.
Ghi chú: The phrase uses 'pieces' metaphorically to describe emotional state, not referring to physical pieces.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Piece
Piece of work
Refers to someone who is difficult, complex, or challenging.
Ví dụ: She's a real piece of work - I can't stand her attitude.
Ghi chú: This slang term emphasizes the negative qualities of a person, contrasting with the original neutral meaning of 'piece' as a part or portion.
Piece of the pie
Refers to a share or portion of something, usually in terms of money or success.
Ví dụ: I want a bigger piece of the pie in this project.
Ghi chú: The original meaning of 'piece' as a part is applied metaphorically to indicate a portion of a larger whole.
Piece of ass
Used vulgarly to refer to an attractive person, typically for sexual encounters.
Ví dụ: He's always looking for a hot piece of ass to date.
Ghi chú: This slang term is highly informal and objectifies the person, deviating from the neutral usage of 'piece' as a portion.
Piece of tail
Similar to 'piece of ass', meaning an attractive sexual partner, often used by men.
Ví dụ: He's always trying to find a new piece of tail at the club.
Ghi chú: In a derogatory and objectifying manner, this slang term uses 'piece' to reduce a person to a sexual object.
Peace out
A casual way to say goodbye, expressing well-wishes for peace.
Ví dụ: Alright, I'll see you later. Peace out!
Ghi chú: This slang term phonetically alters 'piece' to 'peace' for a colloquial farewell, emphasizing a friendly departure.
Piece - Ví dụ
This puzzle is missing a piece.
Αυτό το παζλ λείπει ένα κομμάτι.
She played a beautiful piece on the piano.
Έπαιξε ένα όμορφο κομμάτι στο πιάνο.
The rules state that each player moves one piece per turn.
Οι κανόνες δηλώνουν ότι κάθε παίκτης μετακινεί ένα κομμάτι ανά γύρο.
Ngữ pháp của Piece
Piece - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: piece
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pieces
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): piece
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pieced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): piecing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pieces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): piece
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): piece
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
piece chứa 1 âm tiết: piece
Phiên âm ngữ âm: ˈpēs
piece , ˈpēs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Piece - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
piece: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.