Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hy Lạp

Discuss

dəˈskəs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

συζητώ, αναλύω, εξετάζω, συμβουλεύω

Ý nghĩa của Discuss bằng tiếng Hy Lạp

συζητώ

Ví dụ:
Let's discuss our plans for the weekend.
Ας συζητήσουμε τα σχέδιά μας για το Σαββατοκύριακο.
They discussed the issue thoroughly in the meeting.
Συζήτησαν το ζήτημα εις βάθος στη συνάντηση.
Sử dụng: informalBối cảnh: General conversations and casual meetings
Ghi chú: Used for everyday discussions among friends, family, or colleagues.

αναλύω

Ví dụ:
We need to discuss the results of the experiment.
Πρέπει να αναλύσουμε τα αποτελέσματα του πειράματος.
The professor discussed the historical context of the event.
Ο καθηγητής ανέλυσε το ιστορικό πλαίσιο του γεγονότος.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic or professional settings
Ghi chú: Often used when referring to a detailed examination or analysis of a topic.

εξετάζω

Ví dụ:
We should discuss the pros and cons before making a decision.
Πρέπει να εξετάσουμε τα πλεονεκτήματα και τα μειονεκτήματα πριν πάρουμε απόφαση.
During the seminar, they discussed various strategies for success.
Κατά τη διάρκεια του σεμιναρίου, εξέτασαν διάφορες στρατηγικές για επιτυχία.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Workshops, seminars, or decision-making scenarios
Ghi chú: This meaning implies a more critical evaluation of options or strategies.

συμβουλεύω

Ví dụ:
I want to discuss my options with you.
Θέλω να συμβουλευτώ τις επιλογές μου μαζί σου.
She discussed her career path with a mentor.
Συμβούλευσε για την καριέρα της με έναν μέντορα.
Sử dụng: informalBối cảnh: Advice-seeking situations
Ghi chú: Used when one seeks guidance or advice from another person.

Từ đồng nghĩa của Discuss

converse

To engage in a verbal exchange or dialogue with someone.
Ví dụ: Let's converse about the latest developments in the industry.
Ghi chú: Similar to 'discuss' but may emphasize a more interactive and back-and-forth communication.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Discuss

Talk about

To discuss or have a conversation about a specific topic or subject.
Ví dụ: Let's talk about the upcoming project during the meeting.
Ghi chú: Similar in meaning to discuss, but 'talk about' is more casual and less formal.

Go over

To review or discuss something in detail.
Ví dụ: We need to go over the details of the proposal before finalizing it.
Ghi chú: While 'discuss' is a general term for talking about something, 'go over' specifically implies a detailed review.

Hash out

To discuss and resolve problems or differences through thorough conversation.
Ví dụ: Let's hash out the issues we have with the current process.
Ghi chú: 'Hash out' implies a more intense or focused discussion aimed at resolving specific issues.

Talk over

To discuss or consider something thoroughly with others.
Ví dụ: We should talk over the new marketing strategy before implementing it.
Ghi chú: Similar to 'discuss,' but 'talk over' emphasizes the collaborative aspect of the conversation.

Touch on

To briefly discuss or mention a topic without going into great detail.
Ví dụ: The presentation will touch on key points related to market trends.
Ghi chú: Unlike 'discuss,' 'touch on' implies a more superficial or cursory examination of a subject.

Debate

To discuss or argue about a specific topic, often with differing viewpoints.
Ví dụ: The panel will debate the pros and cons of the proposed policy changes.
Ghi chú: While 'debate' involves a discussion, it typically involves arguing or presenting opposing viewpoints in a formal setting.

Converse about

To engage in a discussion or exchange thoughts on a particular subject.
Ví dụ: They like to converse about literature and art whenever they meet.
Ghi chú: 'Converse about' is a more formal and literary way of saying 'discuss.'

Deliberate

To discuss carefully and consider all aspects before making a decision.
Ví dụ: The committee will deliberate on the proposed changes before making a decision.
Ghi chú: While 'deliberate' involves discussion, it specifically refers to a careful and thoughtful consideration of a matter.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Discuss

Chew the fat

This slang term refers to having a casual conversation or discussion about something.
Ví dụ: Let's get together later and chew the fat about the project.
Ghi chú: The slang term 'chew the fat' adds a casual and informal tone compared to the more formal 'discuss'.

Shoot the breeze

To chat or talk casually, especially about trivial matters.
Ví dụ: We often shoot the breeze during our breaks at work.
Ghi chú: This slang term conveys a sense of light-heartedness and informality in conversation compared to 'discuss'.

Brainstorm

To generate creative ideas or solutions through group discussion and collaboration.
Ví dụ: Let's brainstorm ideas for the upcoming event.
Ghi chú: While 'discuss' generally refers to communication and exchanging views, 'brainstorm' specifically focuses on generating new ideas collectively.

Pick someone's brain

To ask someone for advice, information, or opinions on a specific topic.
Ví dụ: I need to pick his brain about the new software update.
Ghi chú: This phrase implies seeking detailed insights or knowledge from someone, rather than just engaging in a general discussion.

Rap about

To have a conversation or discussion, especially in a casual manner.
Ví dụ: Let's rap about the issues you're facing at work.
Ghi chú: The slang term 'rap about' adds a sense of informality and ease to the act of discussing a topic.

Jabber

To talk rapidly, unintelligibly, or nonsensically.
Ví dụ: Stop jabbering and let's get down to business.
Ghi chú: While 'discuss' implies a structured exchange of ideas, 'jabber' suggests talking quickly and possibly without a clear purpose.

Mull over

To consider or ponder something carefully before reaching a conclusion.
Ví dụ: I need some time to mull over our options before making a decision.
Ghi chú: Unlike 'discuss', which involves sharing opinions and ideas, 'mull over' emphasizes personal reflection and contemplation.

Discuss - Ví dụ

Discussing politics with my friends is always interesting.
Η συζήτηση για την πολιτική με τους φίλους μου είναι πάντα ενδιαφέρουσα.
We need to discuss the budget for next year.
Πρέπει να συζητήσουμε τον προϋπολογισμό για το επόμενο έτος.
The team will consult with experts before making a decision.
Η ομάδα θα συμβουλευτεί ειδικούς πριν πάρει μια απόφαση.

Ngữ pháp của Discuss

Discuss - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: discuss
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): discussed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): discussing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): discusses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): discuss
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): discuss
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
discuss chứa 2 âm tiết: dis • cuss
Phiên âm ngữ âm: di-ˈskəs
dis cuss , di ˈskəs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Discuss - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
discuss: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.