Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Allow
əˈlaʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
permitir, permitir entrar, posibilitar, tolerar, contemplar
Ý nghĩa của Allow bằng tiếng Tây Ban Nha
permitir
Ví dụ:
Please allow me to explain.
Por favor, permíteme explicar.
The rules allow for exceptions.
Las reglas permiten excepciones.
Sử dụng: formalBối cảnh: Formal and polite requests or permissions
Ghi chú: Commonly used to indicate giving permission or granting the ability to do something.
permitir entrar
Ví dụ:
The ticket allows entry to the museum.
El boleto permite entrar al museo.
This pass allows access to the VIP area.
Este pase permite acceso al área VIP.
Sử dụng: formalBối cảnh: Granting access or admission
Ghi chú: Used in contexts where permission to enter or use something is granted.
posibilitar
Ví dụ:
The new technology allows for faster communication.
La nueva tecnología posibilita una comunicación más rápida.
Flexibility allows for creative solutions.
La flexibilidad posibilita soluciones creativas.
Sử dụng: formalBối cảnh: Enabling or making something possible
Ghi chú: Often used to indicate enabling a situation or opportunity.
tolerar
Ví dụ:
I won't allow that kind of behavior in my classroom.
No toleraré ese tipo de comportamiento en mi aula.
She doesn't allow disrespect towards others.
Ella no tolera la falta de respeto hacia los demás.
Sử dụng: formalBối cảnh: Expressing intolerance or acceptance of certain behaviors
Ghi chú: Used to show disapproval or acceptance of specific actions or attitudes.
contemplar
Ví dụ:
The contract allows for renegotiation under certain circumstances.
El contrato contempla la renegociación bajo ciertas circunstancias.
The law allows for exceptions in cases of emergency.
La ley contempla excepciones en casos de emergencia.
Sử dụng: formalBối cảnh: Providing for or considering possibilities
Ghi chú: Used in legal or formal contexts to indicate provisions or considerations within regulations or agreements.
Từ đồng nghĩa của Allow
permit
To give authorization or consent for something to happen.
Ví dụ: They permitted us to enter the building.
Ghi chú: Similar to 'allow' but may imply a formal or official permission.
authorize
To give official permission or approval for something.
Ví dụ: The manager authorized the use of company resources.
Ghi chú: More formal and often used in official or legal contexts.
enable
To make possible or provide the means for something to happen.
Ví dụ: The new software will enable users to work more efficiently.
Ghi chú: Focuses on providing the necessary conditions or tools for something to occur.
approve
To officially agree to or accept something.
Ví dụ: The committee approved the budget proposal.
Ghi chú: Implies giving a positive judgment or endorsement to a particular action or decision.
sanction
To give official permission or approval for an action, often with legal or political implications.
Ví dụ: The government sanctioned the use of military force.
Ghi chú: Can have a more formal or authoritative tone, often associated with official approval or endorsement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Allow
Allow for
To take into consideration or make provisions for something that may happen.
Ví dụ: When planning the event, we need to allow for unexpected delays.
Ghi chú: This phrase implies planning ahead for potential situations, whereas 'allow' simply means to give permission.
Allowance
A sum of money regularly given to someone, typically a child or dependent, as a share of a parent's income.
Ví dụ: Children often receive a weekly allowance for doing household chores.
Ghi chú: An 'allowance' is a set amount of money given regularly, whereas 'allow' refers to giving permission.
Allow me
A polite way of asking for permission or indicating one's intention to do something.
Ví dụ: Allow me to introduce myself.
Ghi chú: This phrase is a courteous way to request permission, while 'allow' is a straightforward granting of permission.
Allow something to pass
To decide not to react or respond to something that could provoke disagreement or conflict.
Ví dụ: I will allow that comment to pass without further discussion.
Ghi chú: This phrase suggests letting something go without engaging in a dispute, unlike 'allow' which simply means to permit.
Allow time
To give a specified amount of time for a task or process to be completed.
Ví dụ: Please allow time for the paint to dry before touching the walls.
Ghi chú: This phrase involves setting aside time for something to happen, whereas 'allow' on its own means to give permission.
Allow for the possibility
To consider or make provision for a potential situation or outcome.
Ví dụ: We must allow for the possibility of bad weather during the outdoor event.
Ghi chú: This phrase involves preparing for a specific scenario, in contrast to 'allow' which simply means to give permission.
Allow something to happen
To permit or not prevent something from occurring.
Ví dụ: We need to allow the process to happen naturally without interference.
Ghi chú: This phrase emphasizes giving permission for an event to occur, unlike 'allow' which is a general term for granting permission.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Allow
OK
Used to indicate agreement or permission.
Ví dụ: OK, I'll meet you there at 8.
Ghi chú: OK is a widely understood informal term that is commonly used to give consent or approval.
Cool
Expressing acceptance or agreement.
Ví dụ: Cool, let's go to the beach this weekend.
Ghi chú: `Cool` is a casual way to show approval or agreement.
Sure
Indicating willingness or agreement.
Ví dụ: Sure, I can help you with that.
Ghi chú: `Sure` is a more casual and informal way of giving permission or agreement.
No problem
Informal way to agree to a request or task.
Ví dụ: A: Can you pick up the groceries? B: No problem!
Ghi chú: `No problem` is a laid-back way of saying yes or granting permission with a positive attitude.
Yes
Simple affirmation or agreement.
Ví dụ: Yes, you can borrow my car.
Ghi chú: `Yes` is a straightforward way of granting permission or agreement.
Go for it
Encouragement to proceed with a suggested action.
Ví dụ: You want to try bungee jumping? Go for it!
Ghi chú: Implies enthusiastic permission or support to carry out an action.
Sure thing
Affirmative response indicating agreement or compliance.
Ví dụ: A: Can you email me the report? B: Sure thing!
Ghi chú: `Sure thing` is a colloquial way to express readiness or willingness to do something.
Allow - Ví dụ
Can you allow me to enter the building?
¿Puedes permitirme entrar al edificio?
The teacher doesn't allow talking during the exam.
El profesor no permite hablar durante el examen.
The new software allows users to edit photos easily.
El nuevo software permite a los usuarios editar fotos fácilmente.
Ngữ pháp của Allow
Allow - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: allow
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): allowed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): allowing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): allows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): allow
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): allow
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
allow chứa 2 âm tiết: al • low
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈlau̇
al low , ə ˈlau̇ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Allow - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
allow: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.