Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Line
laɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
línea (en una superficie), fila de personas o cosas, línea de texto, compañía de transporte (autobús, tren, etc.), argumento o frase en una conversación o texto
Ý nghĩa của Line bằng tiếng Tây Ban Nha
línea (en una superficie)
Ví dụ:
Draw a line on the paper.
Dibuja una línea en el papel.
The line between the two points is straight.
La línea entre los dos puntos es recta.
Sử dụng: formalBối cảnh: Geometry, drawing, mapping
Ghi chú: This refers to a straight or curved mark connecting two points.
fila de personas o cosas
Ví dụ:
Stand in line for tickets.
Ponte en fila para los boletos.
There is a long line at the grocery store.
Hay una larga fila en el supermercado.
Sử dụng: informalBối cảnh: Queuing, waiting in line
Ghi chú: Used to describe people or objects arranged in a row.
línea de texto
Ví dụ:
Read the next line of the poem.
Lee la siguiente línea del poema.
The first line of the paragraph is important.
La primera línea del párrafo es importante.
Sử dụng: formalBối cảnh: Literature, writing
Ghi chú: Refers to a row of words in a text or document.
compañía de transporte (autobús, tren, etc.)
Ví dụ:
Take the bus line number 5.
Toma la línea de autobús número 5.
Which train line goes to the city center?
¿Qué línea de tren va al centro de la ciudad?
Sử dụng: formalBối cảnh: Public transportation
Ghi chú: Used to refer to a specific route or service provided by a transportation company.
argumento o frase en una conversación o texto
Ví dụ:
I didn't understand the last line of his speech.
No entendí la última frase de su discurso.
What's the bottom line of this discussion?
¿Cuál es la conclusión de esta discusión?
Sử dụng: formalBối cảnh: Communication, discussion
Ghi chú: Refers to a statement or the main point in a conversation or text.
Từ đồng nghĩa của Line
row
A row is a linear arrangement of people or things.
Ví dụ: Please wait in line for your turn.
Ghi chú: Row is often used in contexts where people or objects are arranged in a straight line, such as waiting in line or seating arrangements.
queue
A queue refers to a line of people or vehicles waiting for their turn.
Ví dụ: There was a long queue at the ticket counter.
Ghi chú: Queue is commonly used in British English and is often associated with waiting in line for a service or to purchase something.
line-up
A line-up is a list or arrangement of people or things in a row.
Ví dụ: The line-up for the event was impressive.
Ghi chú: Line-up is often used to refer to a list of performers, participants, or suspects arranged in a row or sequence.
alignment
Alignment refers to the arrangement of objects or people in a straight line.
Ví dụ: The alignment of the books on the shelf was perfect.
Ghi chú: Alignment emphasizes the straight arrangement of objects or people and is often used in contexts related to precision or order.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Line
in line
To be in line means to be standing or waiting in a queue or row.
Ví dụ: Please wait in line for your turn at the counter.
Ghi chú: The phrase 'in line' specifically refers to being in a queue or waiting in an orderly fashion.
draw the line
To draw the line means to set a limit or boundary on what is acceptable or tolerable.
Ví dụ: I don't mind helping out, but I draw the line at working overtime without pay.
Ghi chú: The phrase 'draw the line' conveys the idea of establishing a clear boundary or limit.
cross the line
To cross the line means to behave in an unacceptable or inappropriate manner.
Ví dụ: His comments were offensive; he definitely crossed the line this time.
Ghi chú: The phrase 'cross the line' implies going beyond acceptable behavior or boundaries.
read between the lines
To read between the lines means to understand or infer the hidden or implied meaning in a communication.
Ví dụ: She didn't say it directly, but if you read between the lines, it's clear she's not happy about the decision.
Ghi chú: The phrase 'read between the lines' suggests interpreting the underlying message or subtext.
on the line
To have something on the line means to have something at risk or in jeopardy.
Ví dụ: His job is on the line if he doesn't meet the sales targets this quarter.
Ghi chú: The phrase 'on the line' indicates that something important or valuable is in danger of being lost.
get in line
To get in line means to join a queue or line of people waiting for something.
Ví dụ: If you want to buy tickets for the concert, you'll need to get in line early.
Ghi chú: The phrase 'get in line' is a directive to join a queue or line in an orderly manner.
bottom line
The bottom line refers to the most important or crucial aspect of a situation or the ultimate result.
Ví dụ: The bottom line is that we need to increase our productivity to stay competitive.
Ghi chú: The phrase 'bottom line' highlights the key point or essential outcome of a situation.
throw someone a line
To throw someone a line means to offer help or assistance to someone in need.
Ví dụ: When I was lost in the city, a kind stranger threw me a line and helped me find my way back.
Ghi chú: The phrase 'throw someone a line' is a figurative expression of offering support or guidance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Line
Hook line and sinker
This slang term means to believe something completely and uncritically. It originates from fishing, where 'hook, line, and sinker' refer to the entire fishing tackle.
Ví dụ: She fell for his cheesy pickup line hook, line, and sinker.
Ghi chú: The original word 'line' refers specifically to the fishing line in this slang term.
Line of work
This slang term refers to the type of job or career someone has. It's commonly used to inquire about someone's profession.
Ví dụ: What's your line of work? I'm a computer programmer.
Ghi chú: The original word 'line' is used metaphorically to refer to one's field of expertise or profession.
Toe the line
To 'toe the line' means to conform to a rule or standard, or to behave as expected. The term originates from the idea of lining up with one's toes at a starting line, ready for a challenge.
Ví dụ: The coach told the players to toe the line and follow the practice rules.
Ghi chú: The original word 'line' in this slang term is used metaphorically to refer to following rules or guidelines.
Pickup line
A 'pickup line' is a conversation starter or an attempt to strike up a romantic or flirtatious conversation with someone, typically with humor or cleverness.
Ví dụ: He tried to impress her with a cheesy pickup line.
Ghi chú: The original word 'line' in this slang term refers to a phrase or sentence used to initiate a social interaction.
Line of sight
This term refers to an unobstructed view between two points. It is often used in contexts where visibility or observation is important.
Ví dụ: Ensure the security camera has a clear line of sight to the entrance.
Ghi chú: The original word 'line' here signifies a direct visual path without obstacles.
Flat line
To 'flatline' means to have a consistently straight line on a monitor, indicating no measurable activity. In medical contexts, it often signifies cardiac arrest or death.
Ví dụ: His heart rate flatlined for a few seconds before returning to normal.
Ghi chú: The original word 'line' refers to a flat, horizontal line indicating no activity or movement.
Line up
To 'line up' means to form a straight row or queue, especially in readiness for something. It is commonly used in contexts like organizing groups or waiting in line.
Ví dụ: The students need to line up before entering the classroom.
Ghi chú: The original word 'line' signifies arranging oneself in a row or queue.
Line - Ví dụ
I need to wait in line at the grocery store.
Necesito esperar en la fila en la tienda de comestibles.
Please draw a straight line on the paper.
Por favor, dibuja una línea recta en el papel.
She has a great sense of humor and always delivers funny lines.
Ella tiene un gran sentido del humor y siempre dice líneas graciosas.
The company is introducing a new product line next month.
La empresa está introduciendo una nueva línea de productos el próximo mes.
Ngữ pháp của Line
Line - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: line
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lines, line
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): line
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): lining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): line
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): line
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
line chứa 1 âm tiết: line
Phiên âm ngữ âm: ˈlīn
line , ˈlīn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Line - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
line: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.