Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Enter
ˈɛn(t)ər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Entrar, Ingresar, Penetrar
Ý nghĩa của Enter bằng tiếng Tây Ban Nha
Entrar
Ví dụ:
Please enter the room quietly.
Por favor, entra en la habitación en silencio.
I entered the building through the main entrance.
Entré al edificio por la entrada principal.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations and formal settings.
Ghi chú: One of the most common translations of 'enter' in Spanish.
Ingresar
Ví dụ:
You need to enter your username and password.
Debes ingresar tu nombre de usuario y contraseña.
Visitors are required to enter their personal information.
Los visitantes deben ingresar su información personal.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in more formal or technical contexts, such as online forms or procedures.
Ghi chú: Can be specifically used in the context of inputting data or information.
Penetrar
Ví dụ:
The sunlight entered through the window.
La luz del sol penetró a través de la ventana.
The virus entered the body through a cut.
El virus penetró en el cuerpo a través de una herida.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts where the idea of penetration or intrusion is emphasized.
Ghi chú: Less common translation of 'enter,' often used in more abstract or scientific contexts.
Từ đồng nghĩa của Enter
access
To enter or approach a place or object, typically with permission or authorization.
Ví dụ: You can access the building through the main entrance.
Ghi chú: Access implies the ability or right to enter a place or use something.
gain entry
To successfully enter a place, often implying overcoming obstacles or barriers.
Ví dụ: The burglars managed to gain entry into the house through a window.
Ghi chú: This phrase specifically emphasizes the act of entering despite difficulties or restrictions.
penetrate
To enter or pass through something, especially with force or intensity.
Ví dụ: The sunlight penetrated through the thick curtains.
Ghi chú: Penetrate often conveys a sense of forceful or deep entry into a substance or barrier.
step into
To enter a place by taking a step or steps inside.
Ví dụ: She cautiously stepped into the dark room.
Ghi chú: This phrase emphasizes the physical action of stepping as a means of entering.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Enter
Enter into
To begin or engage in something, such as an agreement, relationship, or discussion.
Ví dụ: They entered into a partnership to expand their business.
Ghi chú: The phrase 'enter into' emphasizes the initiation or commencement of a specific action or commitment.
Enter the fray
To join a competition, argument, or conflict.
Ví dụ: As tensions rose, he decided to enter the fray and express his opinion.
Ghi chú: This idiom implies actively engaging in a situation, often with a competitive or confrontational element.
Enter the picture
To become involved or influential in a situation or group.
Ví dụ: When the new manager entered the picture, changes started happening quickly.
Ghi chú: The phrase suggests someone or something becoming a noticeable factor or influence in a particular context.
Enter one's mind
To come into one's thoughts or be considered.
Ví dụ: The idea of starting a new business had entered her mind recently.
Ghi chú: It indicates the occurrence of a thought or idea arising in someone's consciousness.
Enter the room
To come or go into a room or space.
Ví dụ: She entered the room quietly, not wanting to disturb anyone.
Ghi chú: This phrase specifies physically moving into a specific enclosed area, such as a room.
Enter the workforce
To begin working or participating in employment.
Ví dụ: After completing her degree, she was excited to enter the workforce and start her career.
Ghi chú: It highlights the transition from being a student or inactive individual to being part of the working population.
Enter a plea
To formally declare one's response or stance, typically in a legal context.
Ví dụ: The defendant entered a plea of not guilty during the court hearing.
Ghi chú: It denotes the act of officially stating one's position or response regarding a legal matter or accusation.
Enter the stage
To come onto a stage or platform, often as part of a performance.
Ví dụ: The lead actor entered the stage to thunderous applause.
Ghi chú: It specifically refers to the action of appearing on a stage for a presentation, show, or performance.
Enter the conversation
To join or contribute to a discussion or dialogue.
Ví dụ: She wanted to enter the conversation and share her perspective on the topic.
Ghi chú: This phrase indicates actively engaging in a verbal exchange or communication with others.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Enter
Get in
To contact or communicate with someone.
Ví dụ: Hey, can you get in touch with Sarah and tell her about the meeting tomorrow?
Ghi chú: Uses a more casual and conversational tone compared to 'contact.'
Walk in
To unexpectedly interrupt or join a situation or conversation.
Ví dụ: He walked in on a heated argument between his colleagues.
Ghi chú: Implies a sudden presence or arrival, often without invitation.
Bang on
To talk continuously or excessively about something.
Ví dụ: She always bangs on about her vacation in Bali.
Ghi chú: Conveys a sense of repetitive or annoying discussion.
Jump into
To start or participate in something quickly and enthusiastically.
Ví dụ: Let's just jump into the discussion and share our ideas.
Ghi chú: Emphasizes immediate action and energy compared to 'start.'
Dive into
To start something enthusiastically or with great interest.
Ví dụ: I decided to dive into learning a new language over the summer.
Ghi chú: Suggests a deeper level of engagement or immersion compared to 'start.'
Plug into
To connect or engage with something, usually technology or information.
Ví dụ: You need to plug into the latest trends in digital marketing to stay competitive.
Ghi chú: Refers to actively engaging with or accessing something rather than just connecting physically.
Enter - Ví dụ
Press the enter key to submit your answer.
Presiona la tecla enter para enviar tu respuesta.
You need a valid ticket to enter the concert.
Necesitas un boleto válido para entrar al concierto.
The security guard checked my ID before allowing me to enter the building.
El guardia de seguridad revisó mi identificación antes de permitirme entrar al edificio.
Ngữ pháp của Enter
Enter - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: enter
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): entered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): entering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): enters
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): enter
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): enter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
enter chứa 2 âm tiết: en • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈen-tər
en ter , ˈen tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Enter - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
enter: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.