Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Space

speɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

espacio, espacio exterior, tiempo libre, espacio en blanco, intervalo

Ý nghĩa của Space bằng tiếng Tây Ban Nha

espacio

Ví dụ:
Please make some space for me in the car.
Por favor, hazme un espacio en el coche.
The room lacks space for a big table.
La habitación carece de espacio para una mesa grande.
Sử dụng: formalBối cảnh: Physical or abstract places where things can exist or occur.
Ghi chú: This is the most common translation of 'space' when referring to physical or abstract spaces.

espacio exterior

Ví dụ:
Astronauts travel to space in rockets.
Los astronautas viajan al espacio en cohetes.
Space exploration has led to many scientific discoveries.
La exploración del espacio ha llevado a muchos descubrimientos científicos.
Sử dụng: formalBối cảnh: The region beyond Earth's atmosphere.
Ghi chú: Used specifically in the context of astronomy or space travel.

tiempo libre

Ví dụ:
I like to spend my free time in open spaces.
Me gusta pasar mi tiempo libre en espacios abiertos.
She needs some space to relax and unwind.
Necesita un tiempo para relajarse y desconectar.
Sử dụng: informalBối cảnh: Leisure time or personal freedom.
Ghi chú: In informal contexts, 'space' can also refer to free time or personal relaxation.

espacio en blanco

Ví dụ:
Leave some space blank for additional notes.
Deja algo de espacio en blanco para notas adicionales.
Fill in the spaces with your name and address.
Completa los espacios con tu nombre y dirección.
Sử dụng: formalBối cảnh: Empty areas on a form, document, or page.
Ghi chú: This meaning is commonly used in the context of forms or documents that require information to be filled in.

intervalo

Ví dụ:
There is a five-minute space between classes.
Hay un intervalo de cinco minutos entre clases.
Leave a space between each paragraph for better readability.
Deja un espacio entre cada párrafo para una mejor legibilidad.
Sử dụng: formalBối cảnh: A gap or interval between two points in time or space.
Ghi chú: This meaning is used to describe gaps or intervals, such as time intervals or spacing between objects.

Từ đồng nghĩa của Space

area

Area refers to a particular part or region within a space.
Ví dụ: Please clean up the living area before the guests arrive.
Ghi chú: Area is more specific and can refer to a defined or designated space within a larger area.

room

Room typically refers to a bounded or enclosed space that can accommodate people or objects.
Ví dụ: There is not enough room in the garage for another car.
Ghi chú: Room often implies a confined or enclosed space, whereas space can be more open or undefined.

zone

Zone refers to an area or region that is set apart for a specific purpose or use.
Ví dụ: The construction site is a restricted zone.
Ghi chú: Zone often conveys a sense of restriction or designation for a particular purpose, whereas space can be more general.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Space

Give someone space

To give someone space means to allow them time alone or distance in order to think or recover.
Ví dụ: After their argument, she asked him to give her some space.
Ghi chú: In this phrase, 'space' refers to emotional or physical distance rather than a physical area.

Outer space

Outer space refers to the vast expanse beyond Earth's atmosphere where celestial bodies exist.
Ví dụ: Astronauts explore outer space beyond Earth's atmosphere.
Ghi chú: Unlike 'space' alone, 'outer space' specifically refers to the area beyond Earth's atmosphere.

Personal space

Personal space is the physical or emotional boundary that individuals maintain between themselves and others.
Ví dụ: He respected her personal space and didn't invade her privacy.
Ghi chú: This phrase refers to the boundaries individuals set for themselves, unlike the general concept of 'space.'

Space out

To space out means to become distracted and lose focus on what is happening around you.
Ví dụ: I tend to space out during long meetings and lose track of what's being discussed.
Ghi chú: The phrase 'space out' implies a lack of attention or focus rather than physical space.

In space

The phrase 'in space' refers to the conditions or environment found beyond Earth's atmosphere.
Ví dụ: In space, there is no air for sound to travel.
Ghi chú: While 'space' can refer to any open area, 'in space' specifically indicates a location outside the Earth's atmosphere.

Safe space

A safe space is an environment where individuals feel comfortable expressing themselves without fear of judgment.
Ví dụ: The support group created a safe space for members to share their experiences.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sense of security and comfort within a specific environment, rather than just physical space.

Negative space

Negative space is the area around and between subjects in an image or design that helps define the boundaries of the main subject.
Ví dụ: In art, negative space refers to the empty or unoccupied areas around the main subject.
Ghi chú: Unlike 'space' alone, 'negative space' specifically refers to the empty areas within a composition.

Breathing space

Breathing space refers to a period of relief or rest between tasks or events.
Ví dụ: After finishing one project, she needed some breathing space before starting the next.
Ghi chú: This phrase suggests a moment of respite or relaxation, contrasting with the constant activity or pressure implied by 'space' alone.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Space

Space cadet

A space cadet is a person who is absent-minded, easily distracted, or seems to be 'in space.'
Ví dụ: He's such a space cadet; he always forgets where he put his keys.
Ghi chú: The term 'space cadet' is informal and humorous, emphasizing a lack of focus or awareness.

Spacey

If someone is described as spacey, they appear dreamy, distracted, or not fully present.
Ví dụ: I feel so spacey today; I keep forgetting what I was doing.
Ghi chú: While 'spacey' is similar to 'space cadet,' it specifically suggests a dazed or ethereal demeanor.

Head in the clouds

Having one's head in the clouds means being preoccupied with one's own thoughts or daydreaming.
Ví dụ: She always has her head in the clouds, never paying attention to what's happening around her.
Ghi chú: This phrase highlights being disconnected from the present reality, similar to being lost in thought.

Airhead

An airhead is someone who appears to be unintelligent, forgetful, or scatterbrained.
Ví dụ: He's such an airhead; he can never remember simple instructions.
Ghi chú: The term 'airhead' carries a more negative connotation of being foolish or lacking intelligence.

Zoned out

To zone out means to become mentally disengaged or unfocused, often resulting in a loss of awareness of one's surroundings.
Ví dụ: Sorry, I zoned out for a moment; can you repeat what you just said?
Ghi chú: It implies a temporary disconnection from what is happening around, similar to spacing out.

Loopy

Being loopy describes behaving in an eccentric, erratic, or slightly crazy manner.
Ví dụ: After studying for hours, she started acting a bit loopy, saying strange things.
Ghi chú: This term suggests a temporary state of eccentricity or odd behavior, often caused by fatigue or excitement.

Cloud nine

Being on cloud nine means feeling extremely happy, delighted, or euphoric.
Ví dụ: Ever since she got the promotion, she's been on cloud nine.
Ghi chú: This expression emphasizes a state of blissful happiness or elation, akin to being on a high cloud.

Space - Ví dụ

The astronaut floated in space.
El astronauta flotó en el espacio.
The room was too small, I needed more space.
La habitación era demasiado pequeña, necesitaba más espacio.
The rocket was launched into outer space.
El cohete fue lanzado al espacio exterior.

Ngữ pháp của Space

Space - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: space
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): spaces, space
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): space
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): spaced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): spacing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): spaces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): space
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): space
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
space chứa 1 âm tiết: space
Phiên âm ngữ âm: ˈspās
space , ˈspās (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Space - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
space: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.