Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Hallway

ˈhɔlˌweɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

pasillo, corredor, vestíbulo, entrada

Ý nghĩa của Hallway bằng tiếng Tây Ban Nha

pasillo

Ví dụ:
The hallway was dimly lit.
El pasillo estaba débilmente iluminado.
She walked down the hallway to her classroom.
Ella caminó por el pasillo hacia su aula.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in formal settings such as schools, offices, and buildings.
Ghi chú: Pasillo can also refer to a corridor or passageway within a building.

corredor

Ví dụ:
The hotel hallway was long and elegant.
El corredor del hotel era largo y elegante.
The house had a narrow hallway leading to the bedrooms.
La casa tenía un corredor estrecho que conducía a las habitaciones.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe a long passage within a building, often connecting rooms.
Ghi chú: Corredor can also refer to a runner or racer in certain contexts.

vestíbulo

Ví dụ:
The grand hallway led to the ballroom.
El gran vestíbulo conducía al salón de baile.
Guests gathered in the hotel's opulent hallway.
Los huéspedes se reunieron en el opulento vestíbulo del hotel.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in elegant or sophisticated settings such as hotels, theaters, and large buildings.
Ghi chú: Vestíbulo can also refer to a lobby or entrance hall.

entrada

Ví dụ:
The hallway led to the main entrance of the building.
El pasillo conducía a la entrada principal del edificio.
Please wait in the hallway until the ceremony begins.
Por favor, espere en la entrada hasta que comience la ceremonia.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to the passage leading to the entrance of a building or room.
Ghi chú: Entrada can also mean entrance or entryway in certain contexts.

Từ đồng nghĩa của Hallway

corridor

A corridor is a long passage in a building with doors leading to rooms on either side. It is often used interchangeably with 'hallway' in everyday language.
Ví dụ: The students walked down the long corridor to get to their classrooms.
Ghi chú: Corridor typically implies a longer, narrower passageway compared to a hallway.

passage

A passage is a narrow way allowing access between buildings or rooms. It can also refer to a section of a written work.
Ví dụ: The passage connecting the two wings of the museum was beautifully decorated with artwork.
Ghi chú: Passage is a more general term that can refer to any kind of narrow way, not necessarily within a building.

aisle

An aisle is a passage between rows of seats in a building such as a church, theater, or classroom.
Ví dụ: The bride walked down the aisle of the church towards her groom.
Ghi chú: Aisle is commonly associated with seating areas and is often used in the context of events or ceremonies.

gallery

A gallery is a long room or building with a glass roof, typically used for displaying works of art.
Ví dụ: The art gallery was filled with paintings and sculptures from various artists.
Ghi chú: Gallery specifically refers to a space for displaying art or other exhibits, whereas a hallway is a general passage within a building.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hallway

Narrow hallway

Refers to a hallway that is not wide or spacious.
Ví dụ: The narrow hallway was barely wide enough for two people to pass each other.
Ghi chú: Adding 'narrow' specifies the width of the hallway.

Echo in the hallway

Describes when sound bounces off the walls of a hallway, creating a repeated sound.
Ví dụ: Her voice echoed in the hallway, creating a haunting effect.
Ghi chú: The focus is on the sound reverberating in the hallway.

Run down the hallway

Means to move quickly or sprint through a hallway.
Ví dụ: The kids giggled as they ran down the hallway to their classroom.
Ghi chú: Emphasizes the action of running within the hallway space.

Dark hallway

Refers to a hallway with little or no light, often creating a sense of fear or mystery.
Ví dụ: She cautiously walked down the dark hallway, her heart racing.
Ghi chú: Highlights the lack of light in the hallway.

End of the hallway

Refers to the farthest point in a hallway.
Ví dụ: The exit was at the end of the hallway, providing a way out of the building.
Ghi chú: Indicates the furthest point within the hallway's length.

Hallway conversation

Refers to a brief or informal conversation that occurs in a hallway.
Ví dụ: They had a quick hallway conversation before heading to their respective meetings.
Ghi chú: Focuses on the setting and nature of the conversation.

Creepy hallway

Describes a hallway that elicits fear, unease, or discomfort.
Ví dụ: The old, creaky house had a creepy hallway that gave everyone chills.
Ghi chú: Emphasizes the unsettling or eerie atmosphere of the hallway.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hallway

Hallway shuffle

Refers to the act of moving back and forth or side to side in a narrow hallway to make way for someone else.
Ví dụ: We had to do the hallway shuffle to avoid bumping into each other.
Ghi chú: The original term 'hallway' refers to a passage in a building, while 'hallway shuffle' specifically describes a movement pattern in that space.

Hallway chat

An informal conversation that takes place in a hallway, typically brief and casual.
Ví dụ: Let's have a quick hallway chat before the meeting starts.
Ghi chú: While 'chat' can happen anywhere, adding 'hallway' specifies the location and context of the conversation.

Hallway bottleneck

Refers to a situation where the hallway becomes congested or crowded, often slowing down the movement of people.
Ví dụ: There was a hallway bottleneck near the entrance, causing a delay.
Ghi chú: The term 'bottleneck' emphasizes the obstruction or constriction of flow in a specific location.

Hallway dash

Describes a fast or hurried movement through a hallway to reach a destination promptly.
Ví dụ: I had to do a quick hallway dash to get to my next class on time.
Ghi chú: While 'dash' implies speed, adding 'hallway' specifies the location and context of the swift movement.

Hallway huddle

Refers to a group gathering or meeting that takes place in a hallway for a specific purpose.
Ví dụ: The students formed a hallway huddle to discuss the project before entering the classroom.
Ghi chú: ‘Huddle’ typically involves a close gathering, but adding ‘hallway’ specifies the location of the gathering.

Hallway - Ví dụ

The hallway was lined with pictures.
El pasillo estaba decorado con fotos.
She was waiting for him in the hallway.
Ella lo estaba esperando en el pasillo.
The gang was dark and eerie.
La pandilla era oscura y inquietante.

Ngữ pháp của Hallway

Hallway - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: hallway
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hallways
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hallway
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hallway chứa 2 âm tiết: hall • way
Phiên âm ngữ âm: ˈhȯl-ˌwā
hall way , ˈhȯl ˌwā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Hallway - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hallway: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.