Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Point

pɔɪnt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

punto, puntaje, razón, punta, objetivo

Ý nghĩa của Point bằng tiếng Tây Ban Nha

punto

Ví dụ:
She pointed at the map.
Ella señaló en el mapa.
There is a point I want to discuss.
Hay un punto que quiero discutir.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts, such as indicating a specific location or topic of discussion.
Ghi chú: The most common and versatile translation of 'point' in Spanish.

puntaje

Ví dụ:
He scored 20 points in the game.
Él anotó 20 puntos en el juego.
The judges awarded her a perfect 10-point score.
Los jueces le dieron una puntuación perfecta de 10 puntos.
Sử dụng: formalBối cảnh: Mainly used in sports, games, and evaluations to refer to a numerical score or rating.
Ghi chú: Commonly used in the context of scoring in competitions or assessments.

razón

Ví dụ:
He has a valid point in the argument.
Él tiene razón en la discusión.
From my point of view, it's the best option.
Desde mi punto de vista, es la mejor opción.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express a perspective, opinion, or reason in a discussion or decision-making.
Ghi chú: Often used in expressions related to opinions and viewpoints.

punta

Ví dụ:
The sharp point of the pencil broke.
La punta afilada del lápiz se rompió.
He reached the highest point of the mountain.
Alcanzó la punta más alta de la montaña.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to the sharp end of an object or the peak of a structure or location.
Ghi chú: Used to describe physical tips, ends, or peaks.

objetivo

Ví dụ:
The project aims to achieve specific points.
El proyecto tiene como objetivo alcanzar puntos específicos.
She outlined the key points of the presentation.
Ella delineó los puntos clave de la presentación.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to goals, objectives, or key elements in a plan or discussion.
Ghi chú: Commonly used in the context of outlining objectives or essential elements.

Từ đồng nghĩa của Point

tip

A tip is a small piece of advice or information given to help with a particular situation or problem. It can also refer to the pointed or tapered end of something.
Ví dụ: He gave me a helpful tip on how to improve my writing.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'tip' usually implies a piece of advice or information given to assist with a task.

aspect

An aspect is a particular part or feature of something, often considered in relation to the whole.
Ví dụ: One important aspect of the project is the budget allocation.
Ghi chú: Unlike 'point,' which can be more general, 'aspect' specifically refers to a particular part or feature of something.

detail

A detail is a small part or feature of something, often considered individually or in close examination.
Ví dụ: She explained every detail of the plan to ensure everyone understood.
Ghi chú: Similar to 'point,' 'detail' refers to a specific part of something, but 'detail' often implies a more intricate or specific element.

element

An element is a component or part of a whole, often contributing to its overall character or quality.
Ví dụ: The element of surprise in the plot kept the audience engaged.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'element' typically refers to a fundamental part that contributes to the whole.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Point

Get to the point

To stop talking about unimportant details and focus on the main issue or topic.
Ví dụ: Stop beating around the bush and get to the point of your argument.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of being direct and concise in communication.

Make a point

To express a valid or important argument or opinion.
Ví dụ: She made a good point about the importance of time management.
Ghi chú: While 'point' refers to a particular detail or fact, 'make a point' implies presenting an argument or opinion.

On point

To be accurate, relevant, or well-executed.
Ví dụ: Her presentation was on point; she covered all the key aspects thoroughly.
Ghi chú: This phrase suggests being precise or correct in a particular situation.

Miss the point

To fail to understand the main idea or intention behind something.
Ví dụ: I think you missed the point of his joke; he was being sarcastic.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail, 'miss the point' indicates a failure to grasp the main message.

At this point

At this moment in time or stage of a process.
Ví dụ: At this point, we need to make a decision on how to proceed.
Ghi chú: It emphasizes the current moment or stage rather than a specific detail or concept.

Point taken

Acknowledging or accepting someone's argument or opinion.
Ví dụ: I understand your perspective; point taken.
Ghi chú: While 'point' refers to a specific detail, 'point taken' acknowledges understanding or acceptance of a viewpoint.

To the point

Expressed in a clear and direct manner without unnecessary details.
Ví dụ: Her feedback was concise and to the point; it was very helpful.
Ghi chú: This phrase highlights the quality of being succinct and focused in communication.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Point

Point blank

Means directly, plainly, or without explanation or elaboration.
Ví dụ: He told me point-blank that he didn't want to go.
Ghi chú: In this context, 'point blank' is used to emphasize the straightforwardness of a statement, not referring to an actual point or location.

Sixth sense

Means an intuitive insight or ability to perceive things that are not immediately obvious.
Ví dụ: She has a sixth sense when it comes to knowing the breaking point in an argument.
Ghi chú: This term refers to a heightened level of awareness or intuition, rather than a literal sense like sight, hearing, etc.

Point fingers

Means to blame or accuse others for a situation or problem.
Ví dụ: Instead of playing the blame game and pointing fingers, let's find a solution together.
Ghi chú: In this case, 'point fingers' is a figurative expression and doesn't relate to physically directing a finger towards someone.

Point - Ví dụ

The point of the pencil broke.
La punta del lápiz se rompió.
The exclamation point indicates strong emotion.
El signo de exclamación indica una emoción fuerte.
The border between the two countries is marked by a boundary point.
La frontera entre los dos países está marcada por un punto de límite.

Ngữ pháp của Point

Point - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: point
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): points, point
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): point
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pointed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pointing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): points
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): point
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): point
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
point chứa 1 âm tiết: point
Phiên âm ngữ âm: ˈpȯint
point , ˈpȯint (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Point - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
point: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.