Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha
Sense
sɛns
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
sentido, sensación, sentir, razón, juicio, significado, sensato
Ý nghĩa của Sense bằng tiếng Tây Ban Nha
sentido
Ví dụ:
This has no sense at all.
Esto no tiene sentido alguno.
I have a good sense of direction.
Tengo buen sentido de la orientación.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to the meaning or direction of something.
Ghi chú: Commonly used to describe the meaning or logic behind something.
sensación
Ví dụ:
I have a strange sense of déjà vu.
Tengo una extraña sensación de déjà vu.
She had a sense of foreboding.
Ella tenía una sensación de presentimiento.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a feeling or perception.
Ghi chú: Used to describe intuitive feelings or premonitions.
sentir
Ví dụ:
I sense a change in the atmosphere.
Siento un cambio en el ambiente.
She could sense his unease.
Ella podía sentir su malestar.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe the act of perceiving something without necessarily seeing, hearing, or touching it.
Ghi chú: Often used in contexts related to intuition or subtle perceptions.
razón
Ví dụ:
There is no sense in what you're saying.
No hay razón en lo que estás diciendo.
He couldn't see the sense in following the rules.
No podía ver la razón de seguir las reglas.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a logical or reasonable explanation.
Ghi chú: Used to question the logic or reason behind something.
juicio
Ví dụ:
She has a good sense of judgment.
Ella tiene buen sentido de juicio.
You need to use your sense to make decisions.
Debes usar tu juicio para tomar decisiones.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describes the ability to make good decisions based on reason or intuition.
Ghi chú: Used in contexts where decision-making skills are emphasized.
significado
Ví dụ:
What is the sense of this phrase?
¿Cuál es el significado de esta frase?
I don't understand the sense of this painting.
No entiendo el significado de esta pintura.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to the meaning or significance of something.
Ghi chú: Used to inquire about the interpretation or purpose of something.
sensato
Ví dụ:
It would be more sense to ask for help.
Sería más sensato pedir ayuda.
She is a very sensible person.
Ella es una persona muy sensata.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describes a reasonable or wise course of action.
Ghi chú: Used to suggest a practical or logical solution.
Từ đồng nghĩa của Sense
feeling
A feeling refers to an emotional or intuitive response to a situation or experience.
Ví dụ: She had a strange feeling that something was wrong.
Ghi chú: While 'sense' can refer to a perception through the senses or understanding, 'feeling' is more focused on emotions and intuition.
perception
Perception is the way in which something is understood or interpreted.
Ví dụ: His perception of the situation was different from mine.
Ghi chú: Perception emphasizes the act of becoming aware or understanding something, while 'sense' can also refer to the physical faculties of sight, hearing, touch, taste, or smell.
understanding
Understanding refers to the ability to comprehend or grasp the meaning of something.
Ví dụ: She showed a deep understanding of the subject.
Ghi chú: While 'sense' can imply a general awareness or feeling, 'understanding' specifically relates to comprehension and knowledge.
awareness
Awareness is the knowledge or perception of a situation or fact.
Ví dụ: He had a sudden awareness of the danger.
Ghi chú: Awareness focuses on being conscious or cognizant of something, while 'sense' can encompass a broader range of meanings including perception through the senses.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sense
Common sense
Common sense refers to practical intelligence or sound judgment in everyday situations.
Ví dụ: Using common sense, she decided to bring an umbrella since it was raining.
Ghi chú: Common sense is a practical application of good judgment, while 'sense' alone refers to perception or understanding.
Make sense
When something 'makes sense,' it is logical or understandable.
Ví dụ: His explanation didn't make sense to me.
Ghi chú: The phrase 'make sense' implies coherence or logic, while 'sense' alone refers to perception.
Sense of humor
A sense of humor is the ability to appreciate or express humor.
Ví dụ: She has a great sense of humor and always makes me laugh.
Ghi chú: A 'sense of humor' refers to the ability to find things funny, while 'sense' alone relates to perception or understanding.
Sixth sense
The 'sixth sense' is an intuitive ability or perception beyond the five known senses.
Ví dụ: She had a sixth sense about when things were going to go wrong.
Ghi chú: The 'sixth sense' is a term for extra sensory perception, while 'sense' alone refers to perception through the five senses.
Sense of direction
A sense of direction refers to the ability to navigate and find one's way.
Ví dụ: He has a good sense of direction and never gets lost.
Ghi chú: Having a 'sense of direction' is about spatial awareness and navigation, while 'sense' alone relates to perception.
Sense of accomplishment
A sense of accomplishment is the feeling of pride or satisfaction after achieving something.
Ví dụ: Finishing the project gave her a great sense of accomplishment.
Ghi chú: A 'sense of accomplishment' is a feeling of achievement, while 'sense' alone refers to perception or understanding.
Sense of purpose
A sense of purpose is a feeling of direction or motivation in one's life.
Ví dụ: Finding a sense of purpose in life can lead to greater fulfillment.
Ghi chú: Having a 'sense of purpose' is about having a clear goal or reason for existence, while 'sense' alone relates to perception.
Sense of security
A sense of security is the feeling of being safe or protected.
Ví dụ: Living in a safe neighborhood gives people a sense of security.
Ghi chú: Having a 'sense of security' is about feeling safe or protected, while 'sense' alone refers to perception.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sense
Sense of style
Refers to one's ability to choose clothing and accessories that are aesthetically pleasing.
Ví dụ: She has a great sense of style, always dressing so elegantly.
Ghi chú: This term is more specific and focuses on fashion choices rather than general judgment.
Sense of urgency
Refers to the feeling that something needs immediate attention or action.
Ví dụ: We need to act fast, there's a sense of urgency with this situation.
Ghi chú: This term highlights the need for prompt action rather than just understanding or judgment.
Sense of dread
Refers to a strong feeling of fear or anxiety about something negative that is going to happen.
Ví dụ: As the deadline approached, a sense of dread filled the room.
Ghi chú: This term conveys a more intense and specific negative emotion compared to general judgment.
Sense of belonging
Refers to the feeling of being accepted and included in a group or community.
Ví dụ: Being part of the team gives me a strong sense of belonging.
Ghi chú:
Sense of wonder
Refers to the feeling of curiosity, surprise, and admiration when encountering something amazing or unfamiliar.
Ví dụ: Traveling to new places often evokes a sense of wonder and amazement.
Ghi chú:
Sense - Ví dụ
Sense of smell is important for tasting food.
El sentido del olfato es importante para degustar la comida.
I have a sense that something is not right.
Tengo la sensación de que algo no está bien.
She has a great sense of humor.
Ella tiene un gran sentido del humor.
Ngữ pháp của Sense
Sense - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: sense
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): senses, sense
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sense
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sensed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sensing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): senses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sense
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sense
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sense chứa 1 âm tiết: sense
Phiên âm ngữ âm: ˈsen(t)s
sense , ˈsen(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sense - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sense: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.