Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Thread

θrɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

hilo, conversación, tema, hélice

Ý nghĩa của Thread bằng tiếng Tây Ban Nha

hilo

Ví dụ:
The thread broke while sewing.
El hilo se rompió mientras cosía.
She used a red thread for the embroidery.
Ella usó un hilo rojo para el bordado.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Sewing, embroidery, textiles
Ghi chú: This is the most common translation of 'thread' in the context of sewing and textiles.

conversación

Ví dụ:
The discussion continued on the thread.
La conversación continuó en el hilo.
I saw your comments on the thread.
Vi tus comentarios en el hilo.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Online forums, social media
Ghi chú: In the context of online discussions, 'thread' can refer to a conversation or discussion chain.

tema

Ví dụ:
The new thread on the forum is about technology.
El nuevo tema en el foro es sobre tecnología.
Let's start a new thread for discussing travel tips.
Vamos a iniciar un nuevo tema para discutir consejos de viaje.
Sử dụng: formalBối cảnh: Online forums, discussions
Ghi chú: In online contexts, 'thread' can also refer to a topic or subject of discussion.

hélice

Ví dụ:
The propeller blade had a damaged thread.
La hélice tenía un hilo dañado.
Check the thread of the screw before tightening it.
Verifica el hilo del tornillo antes de apretarlo.
Sử dụng: formalBối cảnh: Mechanical engineering, hardware
Ghi chú: In technical contexts like engineering, 'thread' can refer to the spiral ridge of a screw or a propeller blade.

Từ đồng nghĩa của Thread

string

A thin piece of twisted fiber used for tying or connecting things.
Ví dụ: She used a piece of string to tie the package.
Ghi chú: String is typically thinner and more flexible than thread.

fiber

A thread-like structure that forms the basis of textiles.
Ví dụ: The fabric was made of high-quality fibers.
Ghi chú: Fiber refers to the basic unit of a textile material, while thread is a long, thin strand of cotton, nylon, or other material.

filament

A thin thread or wire, especially one in a light bulb that glows when heated.
Ví dụ: The light bulb's filament glowed brightly.
Ghi chú: Filament is often used in the context of light bulbs or electronic devices, whereas thread is more commonly associated with sewing or weaving.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thread

A thread of conversation

This phrase refers to a small part or topic within a larger conversation.
Ví dụ: She picked up on a thread of conversation about the upcoming event.
Ghi chú: In this context, 'thread' is used metaphorically to signify a specific aspect or topic within a conversation.

Thread the needle

To pass thread through the eye of a needle in sewing.
Ví dụ: He carefully threaded the needle to sew the button back on.
Ghi chú: In this idiom, 'thread' is used literally to describe the act of passing thread through the eye of a needle in sewing.

Hang by a thread

To be in a precarious or dangerous situation, with the risk of imminent collapse or failure.
Ví dụ: The old bridge is so dilapidated that it's hanging by a thread.
Ghi chú: Here, 'thread' is used metaphorically to convey a sense of extreme vulnerability or instability.

Lose the thread

To lose track of the main idea or point of a discussion.
Ví dụ: I lost the thread of the argument and couldn't follow their reasoning.
Ghi chú: In this expression, 'thread' symbolizes the main idea or flow of a conversation or argument.

Threadbare

Worn out, frayed, or thin due to overuse or age.
Ví dụ: His excuses were so threadbare that nobody believed him anymore.
Ghi chú: In this term, 'thread' is used to describe something that has been worn down to the point of being almost bare.

Thread the line

To navigate or maintain a delicate balance between two opposing or conflicting positions.
Ví dụ: She skillfully threaded the line between being friendly and maintaining professionalism.
Ghi chú: Here, 'thread' is used metaphorically to describe the act of carefully maneuvering through a situation without causing conflict.

Follow a thread

To pursue a line of reasoning or investigation that leads to a discovery or solution.
Ví dụ: She followed a thread of clues to solve the mystery.
Ghi chú: In this expression, 'thread' represents a path or sequence of clues that lead to a resolution.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thread

Thread

In this context, 'thread' refers to a series of related tweets or posts on social media that are connected by a common topic or theme.
Ví dụ: Check out this thread on Twitter about the latest fashion trends.
Ghi chú: The slang term 'thread' in this context specifically refers to social media posts, whereas the original word 'thread' typically refers to a long, thin strand of cotton or other material.

Thread - Ví dụ

The thread on my shirt is coming loose.
El hilo de mi camisa se está deshaciendo.
She spun the wool into a thread.
Ella hiló la lana en un hilo.
I need to buy some thread to sew on this button.
Necesito comprar un poco de hilo para coser este botón.

Ngữ pháp của Thread

Thread - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: thread
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): threads, thread
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): thread
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): threaded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): threading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): threads
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): thread
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): thread
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thread chứa 1 âm tiết: thread
Phiên âm ngữ âm: ˈthred
thread , ˈthred (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Thread - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thread: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.