Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Tây Ban Nha

Subscribe

səbˈskraɪb
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

suscribirse, apoyar, aceptar

Ý nghĩa của Subscribe bằng tiếng Tây Ban Nha

suscribirse

Ví dụ:
I subscribe to this magazine every month.
Me suscribo a esta revista todos los meses.
You can subscribe to our newsletter for updates.
Puedes suscribirte a nuestro boletín para recibir actualizaciones.
Sử dụng: formalBối cảnh: Subscribing to services, newsletters, magazines, etc.
Ghi chú: The most common translation for 'subscribe' in the context of signing up for a service or publication.

apoyar

Ví dụ:
I subscribe to the idea of renewable energy.
Yo apoyo la idea de la energía renovable.
She subscribes to the notion of equality for all.
Ella apoya la noción de igualdad para todos.
Sử dụng: formalBối cảnh: Supporting a belief, idea, or principle.
Ghi chú: Used to express agreement or endorsement of a particular concept or belief.

aceptar

Ví dụ:
I don't subscribe to his views on politics.
No acepto sus puntos de vista sobre política.
She doesn't subscribe to the idea of working long hours.
Ella no comparte la idea de trabajar largas horas.
Sử dụng: formalBối cảnh: Disagreeing or not conforming with a particular belief or practice.
Ghi chú: Used to indicate a lack of agreement or alignment with a certain viewpoint.

Từ đồng nghĩa của Subscribe

Follow

To follow means to receive updates or notifications from a particular source, similar to subscribing.
Ví dụ: I decided to follow the blog to receive updates.
Ghi chú: While subscribing usually involves signing up for a service or publication, following can be more informal and may not always require a formal subscription.

Register

Registering involves providing personal information to become a member or user of a platform or service, similar to subscribing for access.
Ví dụ: You need to register on the website to access exclusive content.
Ghi chú: Registering often involves creating an account, while subscribing can refer to ongoing engagement with content or services.

Enroll

To enroll means to officially sign up or register for a course, program, or service, similar to subscribing for access.
Ví dụ: Students can enroll in the course to learn new skills.
Ghi chú: Enrolling is typically associated with educational or formal programs, while subscribing can be more general in terms of content or services.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Subscribe

Subscribe to

To agree to receive or regularly pay for a service or publication.
Ví dụ: I subscribe to several magazines to stay updated on the latest trends.
Ghi chú: The preposition 'to' is added to emphasize agreeing to receive or pay for something regularly.

Subscribe for

To sign up or pay for a service or product.
Ví dụ: I subscribed for the premium membership to access exclusive content.
Ghi chú: The preposition 'for' is used to indicate signing up or paying for a particular service or product.

Subscribe for updates

To register to receive notifications or information about something.
Ví dụ: Don't forget to subscribe for updates on our website to get the latest news.
Ghi chú: This phrase specifically refers to signing up to receive notifications or information, often online.

Subscribe and save

To agree to regular deliveries or services and receive a discount or special offer.
Ví dụ: Subscribe and save 20% on your monthly box of goodies.
Ghi chú: This phrase is commonly used in marketing to encourage customers to sign up for regular deliveries or services with a discount.

Subscribe on YouTube

To follow a channel or user on YouTube in order to receive updates.
Ví dụ: Make sure to subscribe on YouTube to get notified of our new videos.
Ghi chú: The addition of 'on YouTube' specifies the platform on which the subscription is made.

Subscribe now

To take action to receive benefits or access immediately.
Ví dụ: Subscribe now for early access to our upcoming product launch.
Ghi chú: The urgency conveyed by 'now' encourages immediate action to receive benefits or access.

Subscribe and get

To sign up for a service or product and receive an additional benefit.
Ví dụ: Subscribe and get a free trial of our premium service for a month.
Ghi chú: This phrase emphasizes the added benefit or incentive received upon subscribing.

Subscribe for a cause

To make regular donations or contributions to support a specific cause.
Ví dụ: I subscribed for a cause by donating to support children's education.
Ghi chú: In this context, 'subscribe' is used to indicate ongoing support through donations.

Subscribe to a podcast

To follow and regularly listen to a podcast series.
Ví dụ: Have you subscribed to that new podcast everyone is talking about?
Ghi chú: The addition of 'to a podcast' specifies the type of content being followed and listened to regularly.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Subscribe

Sub

Shortened form of 'subscribe', commonly used in casual conversation or online platforms.
Ví dụ: Make sure to sub to my channel for more content!
Ghi chú: Informal and used mostly in spoken language or online communication.

Subbed

Past tense of 'sub', indicating that one has subscribed to something in the past.
Ví dụ: I subbed to that newsletter last week.
Ghi chú: Informal and more colloquial.

Subber

Informal term for someone who regularly subscribes to online content or channels.
Ví dụ: She's a dedicated subber of various fitness blogs.
Ghi chú: Casual and commonly used in online communities.

Subby

A friendly term used to refer to someone who has subscribed to a particular service or channel.
Ví dụ: Thanks for being a loyal subby!
Ghi chú: Slang term derived from 'sub', adding a more affectionate or personal touch.

Subathon

An event organized by content creators where viewers are encouraged to subscribe during a designated time period.
Ví dụ: Join us for our weekend subathon with special guests and prizes!
Ghi chú: Specific slang term used in the context of online streaming or content creation.

Subscrew

Humorous term used to describe a mistake when trying to subscribe to something.
Ví dụ: I accidentally hit the subscrew button instead of the subscribe button!
Ghi chú: Informal and playful slang term.

Subzilla

A playful term to describe a significant increase in subscribers within a short period.
Ví dụ: The latest video caused a subzilla frenzy with new subscribers flooding in!
Ghi chú: Informal slang used in a light-hearted manner to emphasize a sudden surge in subscriptions.

Subscribe - Ví dụ

I subscribed to the magazine last month.
Me suscribí a la revista el mes pasado.
She wants to subscribe to the newsletter.
Ella quiere suscribirse al boletín.
They decided to subscribe to the streaming service.
Decidieron suscribirse al servicio de streaming.

Ngữ pháp của Subscribe

Subscribe - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: subscribe
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): subscribed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): subscribing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): subscribes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): subscribe
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): subscribe
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
subscribe chứa 2 âm tiết: sub • scribe
Phiên âm ngữ âm: səb-ˈskrīb
sub scribe , səb ˈskrīb (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Subscribe - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
subscribe: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.