Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Accept
əkˈsɛpt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
hyväksyä, ottaa vastaan, suostua, myöntää
Ý nghĩa của Accept bằng tiếng Phần Lan
hyväksyä
Ví dụ:
I accept your apology.
Hyväksyn anteeksipyynnönsä.
She accepted the job offer.
Hän hyväksyi työtarjouksen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in situations involving agreements, offers, or apologies.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'accept' and is used in both formal and informal contexts.
ottaa vastaan
Ví dụ:
He accepted the package at the door.
Hän otti paketin vastaan ovella.
We accepted the invitation to the party.
Hyväksyimme kutsun juhliin.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when receiving something, such as gifts, invitations, or packages.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of receiving and is commonly used in everyday conversations.
suostua
Ví dụ:
She accepted the terms of the contract.
Hän suostui sopimuksen ehtoihin.
He accepted the challenge.
Hän suostui haasteeseen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when agreeing to conditions or challenges.
Ghi chú: This meaning focuses on consent and agreement, often in more serious or formal contexts.
myöntää
Ví dụ:
He accepted that he was wrong.
Hän myönsi, että oli väärässä.
She accepted her mistakes.
Hän myönsi virheensä.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts of acknowledging facts or errors.
Ghi chú: This usage implies a level of self-awareness and is often used in personal reflections.
Từ đồng nghĩa của Accept
receive
To receive something is to take or accept it when it is offered or given.
Ví dụ: She received the award for her outstanding performance.
Ghi chú: Receive often implies a more passive action compared to accept.
acknowledge
To acknowledge means to accept or admit the existence or truth of something.
Ví dụ: He acknowledged her contribution to the project.
Ghi chú: Acknowledge emphasizes the recognition or admission of something, often with gratitude or respect.
approve
To approve is to formally agree to or accept something as satisfactory.
Ví dụ: The committee approved his proposal for the new initiative.
Ghi chú: Approve implies a formal endorsement or sanctioning of something.
agree to
To agree to something is to give one's consent or acceptance to it.
Ví dụ: She agreed to take on the new role within the company.
Ghi chú: Agree to specifically refers to giving consent or approval to a particular proposal or action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Accept
Accept an apology
To agree to forgive someone who has said they are sorry for something they did wrong.
Ví dụ: She accepted his apology and forgave him.
Ghi chú: It specifically refers to forgiving someone for a mistake or wrongdoing.
Accept a challenge
To agree to participate in or take on a difficult or demanding task or competition.
Ví dụ: She accepted the challenge to run a marathon.
Ghi chú: It involves agreeing to take on a specific task or competition.
Accept the truth
To acknowledge or recognize the reality of a situation, even if it is difficult or unpleasant.
Ví dụ: He finally accepted the truth about what had happened.
Ghi chú: It implies acknowledging and coming to terms with a certain reality.
Accept an offer
To agree to take something that is being given or offered, such as a job, gift, or opportunity.
Ví dụ: She accepted the job offer without hesitation.
Ghi chú: It involves agreeing to receive something that is being offered.
Accept the consequences
To acknowledge and deal with the results or outcomes, whether positive or negative, of one's actions or decisions.
Ví dụ: He knew he had to accept the consequences of his actions.
Ghi chú: It pertains to acknowledging and facing the results of one's choices.
Accept a proposal
To agree to marry someone who has asked for your hand in marriage.
Ví dụ: She accepted his marriage proposal with tears of joy.
Ghi chú: It specifically refers to agreeing to marry someone who has proposed.
Accept as true
To believe or trust that something is true or valid.
Ví dụ: She accepted his explanation as true and moved on.
Ghi chú: It involves believing or trusting in the truthfulness of something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Accept
Totally down
This slang term means agreeing or being willing to do something. It emphasizes enthusiasm or eagerness to participate.
Ví dụ: I'm totally down for pizza tonight.
Ghi chú: This slang term emphasizes a casual and informal way of expressing acceptance or agreement.
Game
Using 'game' in this context means being ready or willing to participate in something.
Ví dụ: Are you game for a road trip this weekend?
Ghi chú: The term 'game' is more informal and implies a sense of readiness and excitement compared to the standard term 'accept'.
Count me in
This phrase indicates one's agreement or willingness to participate in an activity or event.
Ví dụ: Count me in for the concert on Friday.
Ghi chú: The informal nature of 'count me in' conveys a more casual and relaxed attitude towards acceptance.
I'm in
This slang expression signifies that the speaker agrees to participate in an activity or event.
Ví dụ: I'm in for the beach day tomorrow.
Ghi chú: Using 'I'm in' is a casual way of showing acceptance, often associated with informal settings or conversations.
Dig it
To 'dig it' means to like or enjoy something, indicating acceptance or approval.
Ví dụ: I dig it, let's go hiking this weekend.
Ghi chú: This slang term denotes a more expressive and enthusiastic way of accepting or agreeing to a suggestion or proposal.
Sounds good
This expression signifies agreement or acceptance of a suggestion or plan.
Ví dụ: Sounds good, I'll join you for lunch at noon.
Ghi chú: The casual and laid-back nature of 'sounds good' makes it a commonly used slang term for expressing acceptance in spoken language.
I'm game
If someone says, 'I'm game,' it means they are willing and ready to participate or try something.
Ví dụ: I'm game for trying that new restaurant tonight.
Ghi chú: 'I'm game' conveys a sense of eagerness and openness to new experiences, reflecting a more casual and enthusiastic form of acceptance.
Accept - Ví dụ
I accept your apology.
Hyväksyn anteeksipyyntösi.
She agreed to accept the job offer.
Hän suostui hyväksymään työpaikkatarjouksen.
The company will not accept returns without a receipt.
Yritys ei hyväksy palautuksia ilman kuittia.
Ngữ pháp của Accept
Accept - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: accept
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): accepted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): accepting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): accepts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): accept
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): accept
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
accept chứa 2 âm tiết: ac • cept
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈsept
ac cept , ik ˈsept (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Accept - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
accept: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.