Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan

Chapter

ˈtʃæptər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

luku, yksikkö, vaihe

Ý nghĩa của Chapter bằng tiếng Phần Lan

luku

Ví dụ:
I just finished reading the first chapter of the book.
Luin juuri kirjan ensimmäisen luvun.
Can you summarize the last chapter for me?
Voitko tiivistää viimeisen luvun minulle?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in literature, education, and discussions about books.
Ghi chú: In Finnish, 'luku' specifically refers to a chapter in a book or document.

yksikkö

Ví dụ:
The local chapter of the organization meets every month.
Paikallinen yksikkö kokoontuu joka kuukausi.
Each chapter of the club contributes to the community.
Jokainen klubin yksikkö osallistuu yhteisöön.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in organizational contexts, such as clubs or societies.
Ghi chú: Here, 'yksikkö' refers to a branch or division of a larger organization.

vaihe

Ví dụ:
We are entering a new chapter in our lives.
Olemme siirtymässä elämämme uuteen vaiheeseen.
This project marks a significant chapter for our team.
Tämä projekti merkitsee merkittävää vaihetta tiimillemme.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal or metaphorical discussions about life changes or significant events.
Ghi chú: In this context, 'vaihe' indicates a stage or phase in life or a project.

Từ đồng nghĩa của Chapter

section

A section is a distinct part or portion of something, often within a larger whole. It can refer to a division within a larger work, such as a book or document.
Ví dụ: Let's discuss the next section of the book.
Ghi chú: While a chapter is a specific division in a book, a section can be used in a broader context to refer to any distinct part or portion of something.

part

A part is a piece or segment of a whole. It can refer to a division or component of a larger entity, such as a book, play, or narrative.
Ví dụ: We will cover the next part of the story in our next class.
Ghi chú: Part is a more general term that can be used to refer to any segment or division, while a chapter specifically denotes a division within a book.

segment

A segment is a distinct part or section of something that is divided or separated from the whole. It is often used to indicate a portion of a larger entity.
Ví dụ: The documentary is divided into several segments for easier viewing.
Ghi chú: A segment is a more specific term that emphasizes the division or separation of a part from a whole, whereas a chapter is a division within a book.

division

A division is a separate or distinct part of something that is divided or categorized based on specific criteria. It can refer to a subdivision within a larger entity.
Ví dụ: Each division of the report focuses on a different aspect of the research.
Ghi chú: A division highlights the separation or categorization of parts within a whole, whereas a chapter specifically refers to a division within a book.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Chapter

Turn the page

To start anew or move on from a difficult situation.
Ví dụ: After a difficult period in his life, he decided it was time to turn the page and start fresh.
Ghi chú: This phrase signifies a metaphorical action of moving forward rather than a literal chapter in a book.

Close the book on

To conclude or put an end to a particular phase or situation.
Ví dụ: After the court case was settled, she was finally able to close the book on that chapter of her life.
Ghi chú: It indicates ending or concluding something rather than just moving on to the next chapter.

New chapter

A new beginning or phase in one's life or a particular situation.
Ví dụ: Starting this new job feels like the beginning of a whole new chapter in my career.
Ghi chú: While a chapter in a book is a section of a story, a 'new chapter' refers to a fresh start or phase in real life.

Read between the lines

To understand the hidden or implied meaning, often beyond what is explicitly stated.
Ví dụ: She had to read between the lines to understand the true meaning of his words.
Ghi chú: This phrase involves interpreting underlying messages, unlike reading a chapter which is more straightforward.

Start a new chapter

To begin a new phase or period in one's life.
Ví dụ: Moving to a new city allowed her to start a new chapter in her life.
Ghi chú: Similar to 'new chapter,' this phrase denotes a fresh start or beginning rather than a literal chapter.

End of an era

The conclusion of a significant period in history or in someone's life.
Ví dụ: With the retirement of the company's founder, it truly marked the end of an era for the organization.
Ghi chú: Refers to the conclusion of a significant period, not just a chapter within that period.

Start a new chapter in life

To embark on a fresh journey or phase in one's life after a significant event.
Ví dụ: After the divorce, she decided to start a new chapter in her life by traveling the world.
Ghi chú: Emphasizes the beginning of a new phase in life following a major event, distinct from a chapter in a book.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Chapter

Turn over a new leaf

To make a fresh start or change for the better.
Ví dụ: After the divorce, Mike decided to turn over a new leaf by focusing on his health and happiness.
Ghi chú: Involves making a positive change in behavior or attitude, often after a difficult or challenging time.

Close one chapter and open another

To conclude one phase or aspect in order to transition to something new.
Ví dụ: After resigning from her job, Ellen was ready to close one chapter and open another in her career.
Ghi chú: Emphasizes the deliberate act of closing a chapter before moving on to a new one.

Chapter and verse

To know something in great detail or thoroughly.
Ví dụ: He knew the details of the project chapter and verse, impressing his colleagues with his knowledge.
Ghi chú: Derived from religious contexts where chapter and verse refer to specific locations in the Bible. Used more broadly to indicate thorough knowledge of a subject.

Chapter - Ví dụ

Chapter 3 was my favorite in the book.
Luku 3 oli suosikkini kirjassa.
The book is divided into several parts and each part has its own chapters.
Kirja on jaettu useisiin osiin, ja jokaisella osalla on omat lukunsa.
The chapter titles give a good idea of what to expect in each section.
Lukujen otsikot antavat hyvän käsityksen siitä, mitä odottaa jokaisessa osassa.

Ngữ pháp của Chapter

Chapter - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: chapter
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): chapters
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): chapter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
chapter chứa 2 âm tiết: chap • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈchap-tər
chap ter , ˈchap tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Chapter - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
chapter: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.