Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan
Love
ləv
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
rakkaus, rakastaa, lemmikki, rakastua, rakkauslaulu
Ý nghĩa của Love bằng tiếng Phần Lan
rakkaus
Ví dụ:
Her love for him is undeniable.
Hänen rakkautensa häntä kohtaan on kiistaton.
Love is all you need.
Rakkaus on kaikki mitä tarvitset.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express deep affection or attachment between people, often in romantic contexts but can also refer to familial or platonic love.
Ghi chú: Rakkaus is a noun and is often used in discussions about relationships, emotions, and literature.
rakastaa
Ví dụ:
I love chocolate.
Rakastan suklaata.
They love to travel.
He rakastavat matkustamista.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a strong liking or affection for something or someone.
Ghi chú: Rakastaa is a verb and can be used in various contexts, from romantic love to love for hobbies or activities.
lemmikki
Ví dụ:
My pet is my love.
Lemmikkini on rakkauteni.
He has a special love for his dog.
Hänellä on erityinen rakkaus koiraansa kohtaan.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to a fondness or affection for pets or animals.
Ghi chú: Lemmikki translates to 'pet' and is often used to express love for animals in a casual context.
rakastua
Ví dụ:
I fell in love with her at first sight.
Rakastuin häneen ensisilmäyksellä.
They fell in love during the summer.
He rakastuivat kesällä.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe the act of falling in love or developing romantic feelings.
Ghi chú: Rakastua is a verb that indicates the process of falling in love, often used in storytelling or personal experiences.
rakkauslaulu
Ví dụ:
This song is a love song.
Tämä laulu on rakkauslaulu.
He wrote a love song for her.
Hän kirjoitti hänelle rakkauslaulun.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to songs that express love or romantic feelings.
Ghi chú: Rakkauslaulu is a compound noun, combining 'rakkaus' (love) and 'laulu' (song), commonly used in music discussions.
Từ đồng nghĩa của Love
adore
To adore someone or something means to have a deep love and admiration for them.
Ví dụ: She adores her new puppy.
Ghi chú: Adore is often used to express a strong feeling of love or admiration, especially towards someone or something.
cherish
To cherish means to hold dear, to treasure, or to care for deeply.
Ví dụ: I cherish the memories we made together.
Ghi chú: Cherish implies a sense of value and importance placed on something or someone, often associated with sentimental feelings.
affection
Affection refers to a tender feeling of fondness, care, or love towards someone.
Ví dụ: She shows her affection for her children by hugging them.
Ghi chú: Affection can be a more general term for expressing care and fondness, not always as intense as the word 'love.'
devotion
Devotion conveys a strong commitment, dedication, or loyalty to someone or something.
Ví dụ: His devotion to his family is unwavering.
Ghi chú: Devotion often implies a deep sense of dedication and loyalty, going beyond just feelings of love.
admire
To admire means to regard with respect, approval, or warm approval.
Ví dụ: I admire her strength and resilience.
Ghi chú: Admire focuses more on respect and approval rather than intense emotional attachment, as seen in the word 'love.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Love
Head over heels
To be completely in love with someone.
Ví dụ: She's head over heels in love with him.
Ghi chú: This phrase emphasizes intense feelings of love.
Love at first sight
To fall in love immediately upon meeting someone for the first time.
Ví dụ: They knew it was love at first sight when they met.
Ghi chú: Unlike 'love,' this phrase specifically refers to instant attraction.
Falling in love
To gradually develop strong feelings of love for someone.
Ví dụ: They are falling in love more and more each day.
Ghi chú: This phrase describes the process of developing romantic feelings.
Labor of love
Work done for the sake of love and not for personal gain.
Ví dụ: Building this house has been a labor of love for them.
Ghi chú: This phrase indicates that the work is motivated by love rather than obligation.
Love triangle
A situation involving three people who are all romantically connected in some way.
Ví dụ: The movie is about a complicated love triangle between three friends.
Ghi chú: This phrase denotes a complex romantic relationship involving multiple individuals.
Puppy love
Infatuation or young love, typically experienced in adolescence.
Ví dụ: Their relationship started as innocent puppy love in high school.
Ghi chú: This phrase often refers to young, innocent, and sometimes fleeting feelings of love.
Love conquers all
Love has the power to overcome any difficulties or challenges.
Ví dụ: They believe that love conquers all obstacles.
Ghi chú: This phrase highlights the strength and resilience of love in overcoming adversity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Love
Crushing on someone
To have a romantic interest in someone, usually at the early stages of attraction.
Ví dụ: I've been crushing on Alex for months now.
Ghi chú: This term implies a one-sided attraction or infatuation rather than mutual feelings of love.
Smitten
To be strongly attracted to someone or deeply in love with them.
Ví dụ: She was absolutely smitten with him from the moment they met.
Ghi chú: This term often conveys a sense of being completely captivated or enchanted by someone.
Bae
A term of endearment for one's romantic partner or someone special to them.
Ví dụ: I can't wait to see my bae this weekend!
Ghi chú: This term is commonly used as a replacement for 'babe' or 'baby,' often in a more casual or affectionate manner.
Heartthrob
Someone who is exceptionally attractive and causes others to feel strong emotions of love or admiration.
Ví dụ: He's the ultimate heartthrob of the school, every girl swoons over him.
Ghi chú: While 'heartthrob' is more about physical attraction, it can also imply an intense crush or idolization.
Falling head over heels
To fall deeply in love with someone or to become completely infatuated with them.
Ví dụ: I'm falling head over heels for her and I can't get her out of my mind.
Ghi chú: Similar to 'falling in love,' but emphasizes a sense of extreme or overwhelming affection and infatuation.
Crazy about
To have a strong liking or affection for something or someone.
Ví dụ: I'm crazy about chocolate, I can't get enough of it!
Ghi chú: While it can indicate intense feelings, it is often used more casually and can refer to things other than romantic love.
Have a soft spot for
To have a particular weakness or affection for someone or something.
Ví dụ: I have a soft spot for stray animals, I just can't resist helping them.
Ghi chú: It suggests a tender or sentimental feeling rather than a deep romantic connection.
Love - Ví dụ
I love you.
Rakastan sinua.
She is in love with him.
Hän on rakastunut häneen.
He shows his love through small gestures.
Hän osoittaa rakkautensa pienillä eleillä.
Ngữ pháp của Love
Love - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: love
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): loves, love
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): love
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): loved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): loving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): loves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): love
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): love
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
love chứa 1 âm tiết: love
Phiên âm ngữ âm: ˈləv
love , ˈləv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Love - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
love: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.