Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Phần Lan

Represent

ˌrɛprəˈzɛnt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

edustaa, kuvata, esittää, merkitä

Ý nghĩa của Represent bằng tiếng Phần Lan

edustaa

Ví dụ:
She represents our company at the conference.
Hän edustaa yritystämme konferenssissa.
The flag represents our nation.
Lippu edustaa kansaamme.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or official settings where someone acts on behalf of another person or organization.
Ghi chú: This meaning often implies a formal role or responsibility.

kuvata

Ví dụ:
This painting represents the beauty of nature.
Tämä maalaus kuvata luonnon kauneutta.
The character represents the struggles of the working class.
Hahmo kuvaa työväenluokan kamppailuja.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in artistic or literary contexts where something symbolizes or depicts an idea or theme.
Ghi chú: This meaning can be more abstract and is often used in discussions about art, literature, or culture.

esittää

Ví dụ:
He represents his findings in the report.
Hän esittää löydöksensä raportissa.
The data represents the average temperature over the year.
Tiedot esittävät keskilämpötilan vuoden aikana.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic or analytical contexts where information or data is presented.
Ghi chú: This meaning often involves showing or displaying information in a clear manner.

merkitä

Ví dụ:
This symbol represents peace.
Tämä symboli merkitsee rauhaa.
In math, x represents an unknown variable.
Matematiikassa x merkitsee tuntematonta muuttujaa.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where something stands for or signifies something else, often in academic or symbolic discussions.
Ghi chú: This meaning is often used in educational contexts, especially in subjects like math or science.

Từ đồng nghĩa của Represent

depict

To depict means to show or represent something in a picture or story.
Ví dụ: The painting depicts a beautiful sunset over the mountains.
Ghi chú: Depict is often used in the context of visual representation, such as in art or literature.

portray

To portray means to represent or describe someone or something in a particular way.
Ví dụ: The actor portrayed a troubled detective in the movie.
Ghi chú: Portray is commonly used to describe the depiction of characters in literature, film, or theater.

exemplify

To exemplify means to serve as a typical example of something.
Ví dụ: His actions exemplify the values of honesty and integrity.
Ghi chú: Exemplify emphasizes being a prime or model example of something.

symbolize

To symbolize means to represent something by using a symbol or sign.
Ví dụ: The dove symbolizes peace and harmony in many cultures.
Ghi chú: Symbolize often refers to representing abstract concepts or ideas through symbols.

stand for

To stand for means to represent or be a symbol of something.
Ví dụ: The acronym NASA stands for National Aeronautics and Space Administration.
Ghi chú: Stand for is commonly used when discussing acronyms, initials, or symbols that represent larger concepts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Represent

Representative of

This phrase means showing typical qualities or characteristics of something or someone.
Ví dụ: This painting is representative of the artist's style.
Ghi chú: The phrase 'representative of' emphasizes showcasing typical qualities, while 'represent' focuses more on acting or speaking on behalf of someone or something.

Represent the tip of the iceberg

This idiom suggests that what is visible or known is only a small part of a larger problem or situation.
Ví dụ: The data we have so far only represents the tip of the iceberg in terms of the issue's complexity.
Ghi chú: While 'tip of the iceberg' indicates a small visible part, 'represent' implies standing in for or symbolizing something else.

Represent the interests of

To act on behalf of someone to ensure their needs, desires, or well-being are considered or protected.
Ví dụ: As a lawyer, I represent the interests of my clients in court.
Ghi chú: The phrase 'represent the interests of' specifies advocating for someone's needs, whereas 'represent' generally means to stand for or symbolize.

Represent a challenge

To be a significant difficulty or obstacle that one faces.
Ví dụ: Learning a new language can represent a challenge for many people.
Ghi chú: While 'represent a challenge' highlights something as a difficulty, 'represent' alone denotes standing in for or symbolizing something else.

Represent an opportunity

To indicate a chance or possibility for advancement, success, or improvement.
Ví dụ: The new project represents an opportunity for career growth.
Ghi chú: In this phrase, 'represent an opportunity' emphasizes a situation as a possibility for advancement, whereas 'represent' alone means to act or speak on behalf of.

Represent a threat

To pose a danger or risk to someone or something.
Ví dụ: The rise in cyber attacks represents a threat to national security.
Ghi chú: While 'represent a threat' points out a danger, 'represent' alone refers to standing for or symbolizing something else.

Represent the diversity of

To show a wide range of differences or variations within a particular group or setting.
Ví dụ: Our team represents the diversity of our community with members from various backgrounds.
Ghi chú: This phrase emphasizes showcasing differences, whereas 'represent' alone means to act or speak on behalf of.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Represent

Rep

Used as a short form of 'represent', indicating allegiance, support, or affiliation.
Ví dụ: I'll rep my hometown wherever I go.
Ghi chú: Informal and commonly used in casual conversations, especially in youth culture.

Reppin'

Derived from 'represent', it means proudly displaying one's association or loyalty.
Ví dụ: He's always reppin' his favorite sports team.
Ghi chú: Conveys a sense of pride and dedication, often used in street slang or music culture.

Repertoire

Refers to a collection or range of skills, abilities, or performances that characterize someone or something.
Ví dụ: Her dance repertoire represents a fusion of different styles.
Ghi chú: Broader in meaning than 'represent', focusing on a diverse set of talents or accomplishments.

Replica

Denotes a copy or imitation that stands in place of the original, often with subtle variations.
Ví dụ: The artist's replica of the famous sculpture represents his interpretation.
Ghi chú: Specifically refers to a duplicate or facsimile, distinct from 'represent' which implies a more symbolic or embodying role.

Repurposed

Indicates the adaptation or transformation of something for a new or different use.
Ví dụ: The old warehouse was repurposed to represent a community center.
Ghi chú: Focuses on the conversion or modification of an existing entity, contrasting with 'represent' in terms of repurposing rather than symbolizing.

Represent - Ví dụ

The painting represents a beautiful landscape.
Maalaus edustaa kaunista maisemaa.
The spokesperson will represent the company at the press conference.
Puhuja edustaa yritystä lehdistötilaisuudessa.
The graph shows how the sales have been increasing.
Kaavio näyttää, kuinka myynti on kasvanut.

Ngữ pháp của Represent

Represent - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: represent
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): represented
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): representing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): represents
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): represent
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): represent
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
represent chứa 3 âm tiết: rep • re • sent
Phiên âm ngữ âm: ˌre-pri-ˈzent
rep re sent , ˌre pri ˈzent (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Represent - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
represent: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.