Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp
Meet
mit
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
rencontrer, se rencontrer, faire connaissance, correspondre, satisfaire
Ý nghĩa của Meet bằng tiếng Pháp
rencontrer
Ví dụ:
I will meet my friend at the café.
Je vais rencontrer mon ami au café.
Let's meet tomorrow to discuss the project.
Rencontrons-nous demain pour discuter du projet.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to encountering someone in person.
Ghi chú: Commonly used in both casual and formal settings to refer to social or professional encounters.
se rencontrer
Ví dụ:
We met at a conference last year.
Nous nous sommes rencontrés à une conférence l'année dernière.
They meet every Wednesday for a study group.
Ils se rencontrent chaque mercredi pour un groupe d'étude.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a mutual encounter between people.
Ghi chú: Often used reflexively to indicate that both parties are involved in the meeting.
faire connaissance
Ví dụ:
It's nice to meet you.
Enchanté de faire votre connaissance.
I hope to meet her soon.
J'espère faire sa connaissance bientôt.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when introducing oneself or getting to know someone for the first time.
Ghi chú: This expression emphasizes the aspect of becoming acquainted rather than just a physical meeting.
correspondre
Ví dụ:
The results meet our expectations.
Les résultats correspondent à nos attentes.
These conditions meet the requirements.
Ces conditions correspondent aux exigences.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or formal contexts to indicate conformity or agreement.
Ghi chú: In this sense, 'meet' refers to matching criteria or standards rather than a physical encounter.
satisfaire
Ví dụ:
The proposal meets the needs of the community.
La proposition satisfait les besoins de la communauté.
This solution meets all the criteria.
Cette solution satisfait tous les critères.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate that something fulfills a requirement or need.
Ghi chú: Used in more formal contexts, often related to proposals or solutions.
Từ đồng nghĩa của Meet
encounter
To come across or meet someone or something unexpectedly.
Ví dụ: I encountered an old friend at the store.
Ghi chú: Encounter implies a chance or unexpected meeting.
gather
To come together in one place for a purpose.
Ví dụ: Let's gather at the park for a picnic.
Ghi chú: Gather suggests a planned or intentional meeting.
convene
To come together for a meeting or assembly.
Ví dụ: The board will convene next week to discuss the budget.
Ghi chú: Convene specifically refers to an official or formal gathering.
assemble
To gather together in one place for a specific purpose.
Ví dụ: The team will assemble in the conference room for a briefing.
Ghi chú: Assemble emphasizes the act of coming together for a particular reason.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Meet
Meet up
To get together with someone, usually for social purposes or to discuss something.
Ví dụ: Let's meet up for coffee this afternoon.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of coming together at a specific place and time.
Meet halfway
To make a compromise with someone by each side making concessions.
Ví dụ: Let's compromise and meet halfway on this issue.
Ghi chú: This phrase is used metaphorically to indicate reaching a mutual agreement or understanding.
Meet the deadline
To complete a task or project by the specified time.
Ví dụ: I need to work late to meet the deadline for this project.
Ghi chú: This phrase specifically refers to fulfilling a time-bound requirement.
Meet someone halfway
To compromise with someone by making concessions from both sides.
Ví dụ: Let's meet each other halfway on this negotiation.
Ghi chú: Similar to 'meet halfway,' but emphasizes the mutual effort from both parties.
Meet and greet
An event where people have the opportunity to meet someone, usually a public figure, and greet them.
Ví dụ: There will be a meet and greet session with the author after the book signing.
Ghi chú: This phrase is commonly used in event contexts to describe a structured interaction.
Meet with
To have a meeting with someone for a specific purpose or discussion.
Ví dụ: I need to meet with my supervisor to discuss my performance review.
Ghi chú: This phrase is more formal and often used in professional or formal settings.
Meet the requirements
To fulfill or satisfy the specified conditions or criteria.
Ví dụ: Make sure your essay meets all the requirements outlined in the assignment.
Ghi chú: This phrase is about ensuring that something complies with a set of standards or expectations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Meet
Hook up
In casual conversation, 'hook up' can mean to meet someone, usually for a specific purpose such as hanging out or talking.
Ví dụ: They decided to hook up after the party to discuss future plans.
Ghi chú: While 'hook up' can imply a romantic or sexual encounter in some contexts, it can also simply mean meeting up in a non-romantic sense.
Catch up
'Catch up' is used to suggest meeting someone to chat or update each other on what has been happening recently.
Ví dụ: Let's grab a coffee and catch up this weekend.
Ghi chú: The emphasis is more on conversing and sharing news rather than just physically meeting.
Chill with
This phrase means to spend time with someone in a relaxed or casual manner.
Ví dụ: I'm going to chill with my friends at the park later.
Ghi chú: It implies a more laid-back and informal interaction compared to a formal meeting.
Link up
To 'link up' is to make plans to meet or connect with someone.
Ví dụ: Let's link up at the new cafe downtown next Saturday.
Ghi chú: This term is often used when planning to meet in a specific location or for a specific activity.
Hang out
'Hang out' means to spend time in a particular place or with a person or group casually.
Ví dụ: Do you want to hang out at the mall this evening?
Ghi chú: It suggests a more informal gathering or socializing compared to a formal meeting.
Get together
This is a casual way to suggest meeting or gathering with someone.
Ví dụ: Let's get together for dinner sometime next week.
Ghi chú: It implies a social event involving more than just a brief encounter.
Run into
When you 'run into' someone, it means you unexpectedly or coincidentally meet them.
Ví dụ: I ran into Sarah at the grocery store yesterday.
Ghi chú: It suggests a chance encounter rather than a pre-planned meeting.
Meet - Ví dụ
I will meet my friend tomorrow.
Je vais rencontrer mon ami demain.
Let's meet at the park.
Rencontrons-nous au parc.
We met for coffee last week.
Nous nous sommes rencontrés pour un café la semaine dernière.
I hope to meet you soon.
J'espère te rencontrer bientôt.
Ngữ pháp của Meet
Meet - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: meet
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): meets
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): meet
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): met
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): met
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): meeting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): meets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): meet
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): meet
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
meet chứa 1 âm tiết: meet
Phiên âm ngữ âm: ˈmēt
meet , ˈmēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Meet - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
meet: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.