Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Pháp

Perhaps

pərˈ(h)æps
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

peut-être, peut-être que, il se peut que, sans doute

Ý nghĩa của Perhaps bằng tiếng Pháp

peut-être

Ví dụ:
Perhaps we should leave early.
Peut-être devrions-nous partir tôt.
I will perhaps go to the party later.
Je vais peut-être aller à la fête plus tard.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express uncertainty or possibility in everyday conversation.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written French. It indicates a level of doubt or possibility.

peut-être que

Ví dụ:
Perhaps that is true.
Peut-être que c'est vrai.
Perhaps he will come to the meeting.
Peut-être qu'il viendra à la réunion.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to introduce a statement that is uncertain or speculative.
Ghi chú: This phrase is often followed by a clause and is common in conversational French.

il se peut que

Ví dụ:
Perhaps it is going to rain today.
Il se peut qu'il pleuve aujourd'hui.
Perhaps she is already at work.
Il se peut qu'elle soit déjà au travail.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express a possibility in both spoken and written contexts.
Ghi chú: This phrase is often used in more formal situations or when discussing possibilities.

sans doute

Ví dụ:
Perhaps he is right, without a doubt.
Peut-être qu'il a raison, sans doute.
Perhaps, without doubt, it is the best choice.
Peut-être, sans doute, c'est le meilleur choix.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing a possibility while also implying confidence in that possibility.
Ghi chú: This phrase implies a stronger belief in the possibility stated.

Từ đồng nghĩa của Perhaps

potentially

Potentially means that something is capable of happening or being true.
Ví dụ: There is potentially a solution to this problem.
Ghi chú: Potentially implies a higher degree of likelihood compared to perhaps.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Perhaps

Maybe

Used to express uncertainty or possibility.
Ví dụ: Maybe we should go to the movies tonight.
Ghi chú: Synonymous with 'perhaps'; often used interchangeably.

Possibly

Indicating something is within the realm of possibility.
Ví dụ: It's possibly going to rain later.
Ghi chú: Slightly more formal than 'perhaps' and conveys a stronger sense of likelihood.

Could be

Suggesting a potential outcome or course of action.
Ví dụ: It could be a good idea to start early tomorrow.
Ghi chú: More specific in proposing a potential situation or action.

It may be the case

Indicating a possibility or likelihood of a situation.
Ví dụ: It may be the case that she forgot to call.
Ghi chú: Formal and often used in more complex or nuanced situations.

In all likelihood

Expressing a high probability or strong possibility.
Ví dụ: In all likelihood, they won't arrive on time.
Ghi chú: Conveys a greater sense of certainty compared to 'perhaps'.

Conceivably

Suggesting a situation that is possible to imagine or consider.
Ví dụ: Conceivably, we could finish the project by next week.
Ghi chú: Emphasizes the idea of something being conceivable or imaginable.

It's possible

Acknowledging the potential for something to occur.
Ví dụ: It's possible that he already knows about the plan.
Ghi chú: Directly states the likelihood of a situation without much uncertainty.

Likely

Expressing a high probability or strong expectation.
Ví dụ: It's likely that they will choose the red option.
Ghi chú: More confident in predicting an outcome compared to 'perhaps'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Perhaps

Maybe so

It is a casual way of expressing uncertainty or agreement. It is often used in a non-committal manner.
Ví dụ: I think we should go to the park today. Maybe so.
Ghi chú: It is more informal than 'perhaps' and tends to be used in a more colloquial setting.

Might as well

This phrase implies that since there are no strong reasons not to do something, one might as well go ahead and do it.
Ví dụ: Shall we see a movie tonight? Might as well.
Ghi chú: It is more assertive and decisive than 'perhaps'.

I guess

This expresses uncertainty or likelihood without a strong commitment.
Ví dụ: Should we grab dinner at that new place? I guess so.
Ghi chú: It is less definitive and more casual than 'perhaps'.

Possibly so

This indicates a chance or likelihood of something happening, without a strong statement of certainty.
Ví dụ: Do you think she will come? Possibly so.
Ghi chú: It carries a similar meaning to 'perhaps', but is slightly more informal and less commonly used.

Seems like it

This suggests a high probability or likelihood of something being true or happening.
Ví dụ: Are we meeting at 3 pm? Seems like it.
Ghi chú: It is more indicative of confidence compared to 'perhaps'.

Chances are

This implies that there is a probability or likelihood of something happening.
Ví dụ: Will they win the match? Chances are.
Ghi chú: It is more definitive than 'perhaps' and indicates a higher level of likelihood.

It could go either way

This suggests that the outcome or decision is uncertain and could have different results.
Ví dụ: Do you think he'll like the gift? It could go either way.
Ghi chú: It emphasizes the uncertainty more strongly than 'perhaps' does.

Perhaps - Ví dụ

Perhaps we should wait a little longer before making a decision.
Peut-être devrions-nous attendre un peu plus longtemps avant de prendre une décision.
She will perhaps come to the party, but she hasn't decided yet.
Elle viendra peut-être à la fête, mais elle n'a pas encore décidé.
Perhaps it would be better to take a different route.
Peut-être serait-il mieux de prendre un itinéraire différent.

Ngữ pháp của Perhaps

Perhaps - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: perhaps
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): perhaps
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
perhaps chứa 2 âm tiết: per • haps
Phiên âm ngữ âm: pər-ˈhaps
per haps , pər ˈhaps (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Perhaps - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
perhaps: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.