Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Enjoy
ɪnˈdʒɔɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
élvez, jól érzi magát, kedvel, használja, hogy élvezze
Ý nghĩa của Enjoy bằng tiếng Hungary
élvez
Ví dụ:
I really enjoy reading books.
Nagyon élvezem a könyvek olvasását.
She enjoys playing the piano.
Ő élvezi a zongorázást.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing pleasure or satisfaction in activities or experiences.
Ghi chú: This is the most common translation and is used widely in both spoken and written forms.
jól érzi magát
Ví dụ:
We enjoy ourselves at the party.
Jól érezzük magunkat a bulin.
They enjoyed themselves during the vacation.
Jól érezték magukat a nyaralás alatt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express having a good time or feeling content in a social setting.
Ghi chú: This phrase emphasizes the experience of having fun rather than a specific activity.
kedvel
Ví dụ:
I enjoy going for walks.
Kedvelem a sétálást.
He enjoys watching movies.
Ő kedveli a filmek nézését.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone has a fondness or preference for something.
Ghi chú: This term indicates a liking for activities rather than the deep enjoyment associated with 'élvez'.
használja, hogy élvezze
Ví dụ:
You can enjoy the benefits of this service.
Élvezheti ennek a szolgáltatásnak az előnyeit.
He enjoys the privileges of his position.
Élvezi a pozíciójából adódó kiváltságokat.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts that refer to deriving benefits or advantages from something.
Ghi chú: This meaning is more specific and often used in formal or business contexts.
Từ đồng nghĩa của Enjoy
like
To find pleasure or enjoyment in something.
Ví dụ: I like going to the beach on weekends.
Ghi chú: While 'enjoy' is more commonly used to express pleasure or satisfaction, 'like' can also indicate a preference or fondness for something.
appreciate
To value or admire something for its qualities or merits.
Ví dụ: I appreciate good music.
Ghi chú: While 'enjoy' focuses on the personal experience of pleasure, 'appreciate' emphasizes recognizing the value or worth of something.
love
To have a deep affection or strong liking for something or someone.
Ví dụ: I love spending time with my family.
Ghi chú: While 'enjoy' conveys a sense of pleasure or satisfaction, 'love' expresses a deeper emotional attachment or fondness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Enjoy
Have a blast
To have a great time or a lot of fun.
Ví dụ: I had a blast at the party last night!
Ghi chú: This phrase conveys a stronger sense of enjoyment compared to simply 'enjoy.'
Love every minute of
To thoroughly enjoy every moment of something.
Ví dụ: She loved every minute of her vacation in Hawaii.
Ghi chú: Emphasizes complete enjoyment and satisfaction with an experience.
Be over the moon
To be extremely happy and delighted.
Ví dụ: He was over the moon when he got accepted into his dream university.
Ghi chú: Implies a heightened level of joy and elation compared to regular enjoyment.
Get a kick out of
To find great enjoyment or amusement in something.
Ví dụ: I always get a kick out of watching funny cat videos.
Ghi chú: Highlights the element of amusement or entertainment in the enjoyment.
Take pleasure in
To find joy and satisfaction in something.
Ví dụ: She takes pleasure in reading novels on rainy days.
Ghi chú: Conveys a sense of finding joy and contentment rather than a simple enjoyment.
Savor the moment
To fully appreciate and enjoy a particular moment or experience.
Ví dụ: Let's savor the moment and enjoy this beautiful sunset.
Ghi chú: Emphasizes the act of cherishing and fully experiencing a moment of enjoyment.
Delight in
To take great pleasure and enjoyment in something.
Ví dụ: She delights in exploring new cuisines.
Ghi chú: Conveys a sense of finding joy and pleasure in a more intense and satisfying manner.
Bask in
To take great pleasure and satisfaction in something, often with a sense of pride or achievement.
Ví dụ: He basked in the glory of his team's victory.
Ghi chú: Emphasizes the enjoyment derived from a specific achievement or positive outcome.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Enjoy
Dig
To like, enjoy, or appreciate something.
Ví dụ: I really dig this new song.
Ghi chú: It is more casual and colloquial than 'enjoy'.
Eat up
To eagerly enjoy or consume something.
Ví dụ: I just eat up any opportunity to travel.
Ghi chú: It implies consuming or enjoying something enthusiastically.
Groove on
To deeply enjoy or be excited about something.
Ví dụ: I totally groove on jazz music.
Ghi chú: It conveys a sense of being in sync or thrilled about something.
Rave about
To enthusiastically talk or write about something one enjoys.
Ví dụ: She always raves about the food at that restaurant.
Ghi chú: It suggests expressing great enthusiasm or admiration.
Be all about
To be heavily interested in or devoted to something.
Ví dụ: I'm all about trying new experiences.
Ghi chú: It emphasizes strong interest or dedication to a particular thing.
Thrilled by
To be excited or elated about something.
Ví dụ: I am thrilled by the idea of going to the concert.
Ghi chú: It denotes a high level of excitement or satisfaction.
Vibe with
To feel a strong connection or enjoyment towards something.
Ví dụ: I really vibe with this art exhibit.
Ghi chú: It suggests harmonizing or resonating well with something.
Enjoy - Ví dụ
I really enjoy spending time with my family.
Nagyon szeretek időt tölteni a családommal.
She enjoys reading books in her free time.
Ő szívesen olvas könyveket szabadidejében.
We all enjoyed the concert last night.
Mindannyian élveztük a tegnapi koncertet.
Ngữ pháp của Enjoy
Enjoy - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: enjoy
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): enjoyed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): enjoying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): enjoys
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): enjoy
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): enjoy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
enjoy chứa 2 âm tiết: en • joy
Phiên âm ngữ âm: in-ˈjȯi
en joy , in ˈjȯi (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Enjoy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
enjoy: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.