Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Log
lɔɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
törzs (fa), napló, naplóbejegyzés, naplóz (adatokat rögzíteni)
Ý nghĩa của Log bằng tiếng Hungary
törzs (fa)
Ví dụ:
The log was too heavy to lift.
A törzs túl nehéz volt ahhoz, hogy felemeljem.
We need to find a log to sit on by the campfire.
Találnunk kell egy törzset, amin ülhetünk a tűz mellett.
Sử dụng: informalBối cảnh: used in outdoor or nature settings, such as camping or forestry.
Ghi chú: Refers specifically to the trunk of a tree or a cut piece of wood.
napló
Ví dụ:
He kept a log of his daily activities.
Naplót vezetett a napi tevékenységeiről.
The captain maintained a log of the ship's journey.
A kapitány naplót vezetett a hajó útjáról.
Sử dụng: formalBối cảnh: used in academic, professional, or personal contexts where records are kept.
Ghi chú: Refers to a record of events or actions, often used in writing or reporting.
naplóbejegyzés
Ví dụ:
She wrote an entry in her log about her travels.
Bejegyzést írt a naplójába az utazásáról.
Each log entry provides details about the experiment.
Minden naplóbejegyzés részleteket ad az kísérletről.
Sử dụng: formalBối cảnh: used in contexts where specific entries are made in logs or journals.
Ghi chú: Refers to individual entries within a logbook or journal.
naplóz (adatokat rögzíteni)
Ví dụ:
We need to log the temperature every hour.
Minden órában rögzítenünk kell a hőmérsékletet.
Make sure to log your working hours accurately.
Győződj meg róla, hogy pontosan naplózod a munkaóráidat.
Sử dụng: formalBối cảnh: used in professional or technical fields where data recording is important.
Ghi chú: Refers to the act of recording data or events systematically.
Từ đồng nghĩa của Log
record
A record is a written account of something that has happened or is being planned.
Ví dụ: She keeps a record of all the transactions.
Ghi chú: While a log generally refers to a systematic record of events, a record can be a more general term for any written account.
diary
A diary is a daily record of personal experiences, thoughts, and feelings.
Ví dụ: He wrote in his diary every night before bed.
Ghi chú: A diary is more personal and often includes reflections and emotions, while a log is typically a more factual and objective record.
journal
A journal is a daily record of news and events.
Ví dụ: She kept a journal of her travels around the world.
Ghi chú: A journal can also refer to a personal record of experiences, similar to a diary, but it can also encompass a broader range of topics beyond personal reflections.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Log
Keep a log
To keep a record or journal of events, activities, or data.
Ví dụ: I like to keep a log of all the books I've read.
Ghi chú: The phrase 'keep a log' implies recording or documenting information, whereas 'log' refers to a piece of a tree trunk.
Log in
To enter a computer system by providing the necessary credentials.
Ví dụ: Please log in to your account to access the premium features.
Ghi chú: 'Log in' is specifically related to accessing a computer system, while 'log' on its own refers to a piece of wood.
Log out
To exit or sign out of a computer system or application.
Ví dụ: Don't forget to log out when you're done using the computer.
Ghi chú: Similar to 'log in,' 'log out' is a computer-specific term, contrasting with the original meaning of 'log.'
Fall off the log
To describe something as very easy or effortless.
Ví dụ: For her, solving complex math problems is like falling off a log.
Ghi chú: This phrase uses 'log' metaphorically to convey simplicity, unlike the physical object 'log.'
Logjam
A situation where there is a blockage or deadlock, hindering progress.
Ví dụ: There was a logjam in the negotiations, but eventually, a compromise was reached.
Ghi chú: 'Logjam' uses 'log' figuratively to represent a blockage or obstruction, rather than a literal wooden log.
Sleep like a log
To sleep deeply and soundly.
Ví dụ: After the long hike, he slept like a log through the night.
Ghi chú: In this phrase, 'log' is used to describe deep sleep, departing from its original meaning as a piece of wood.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Log
Log off
To disconnect or stop using a computer system or online service.
Ví dụ: Make sure to log off your computer before you leave.
Ghi chú: Derived from the idea of physically signing off or disembarking from a log.
Bog log
A large and impressive piece of driftwood or fallen tree found in a swamp or bog.
Ví dụ: I found a massive bog log while hiking in the forest.
Ghi chú: Combines 'bog' (swampy area) with 'log' to describe a specific type of log.
Logbook
A collection or record of events, experiences, or information, similar to how a log records data.
Ví dụ: My grandmother's recipe collection is like a culinary logbook.
Ghi chú: Transfers the concept of detailed recording from a ship's log to other types of documentation.
Logophile
A lover or enthusiast of words and wordplay.
Ví dụ: As a logophile, I enjoy collecting unusual words.
Ghi chú: Connects 'logos' meaning word with 'phile' denoting love or affinity.
Logarithm
A mathematical operation that determines the power to which a fixed number, the base, must be raised to produce a given number.
Ví dụ: Understanding logarithms is crucial in advanced mathematics.
Ghi chú: Adapts the prefix 'log-' meaning ratio or word into a mathematical term.
Logistical nightmare
A situation characterized by complex, difficult, or chaotic planning and coordination.
Ví dụ: Organizing that event was a logistical nightmare with all the last-minute changes.
Ghi chú: Applies the precision and detail of managing logs in logistics to the challenges faced in planning and coordination.
Logorrhea
Excessive and uncontrollable wordiness or talking.
Ví dụ: He just can't stop talking, it's like he has logorrhea.
Ghi chú: Derives from 'logos' meaning word and 'rrhea' indicating flow or discharge to convey a verbal overflow.
Log - Ví dụ
The captain kept a log of the ship's journey.
A kapitány vezette a hajó útjának naplóját.
The server log shows that there were multiple attempts to access the system.
A szerver naplója azt mutatja, hogy több próbálkozás történt a rendszerhez való hozzáférésre.
The company keeps a log of all employee hours worked.
A cég nyilvántartja az összes dolgozó által ledolgozott órákat.
Ngữ pháp của Log
Log - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: log
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): logged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): logging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): logs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): log
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): log
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
log chứa 1 âm tiết: log
Phiên âm ngữ âm: ˈlȯg
log , ˈlȯg (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Log - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
log: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.