Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Picture
ˈpɪk(t)ʃər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
kép, ábrázolás, jelenet, képkocka, elképzelés
Ý nghĩa của Picture bằng tiếng Hungary
kép
Ví dụ:
I have a beautiful picture of the sunset.
Van egy gyönyörű képem a naplementéről.
Can you send me the picture from the party?
Elküldenéd nekem a képet a buliról?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to a visual representation or photograph.
Ghi chú: The word 'kép' can refer to both photographs and illustrations. It is widely used in both spoken and written Hungarian.
ábrázolás
Ví dụ:
The picture in the book illustrates the main character.
A könyvben található ábrázolás a főszereplőt mutatja be.
The picture of the data was clear and informative.
Az adatok ábrázolása világos és informatív volt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional contexts, often relating to diagrams or representations.
Ghi chú: The word 'ábrázolás' is used when discussing visual representations that serve a purpose, such as in reports, research, or artistic contexts.
jelenet
Ví dụ:
The picture of the movie was breathtaking.
A film jelenete lélegzetelállító volt.
This picture shows a beautiful landscape.
Ez a jelenet egy gyönyörű tájat mutat.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing scenes from movies, plays, or other visual media.
Ghi chú: The term 'jelenet' can refer to a scene in a film or play but can also describe a snapshot of a moment in time.
képkocka
Ví dụ:
Each picture in the film was carefully crafted.
A film minden képkockáját gondosan megtervezték.
The picture quality was excellent.
A képkocka minősége kiváló volt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about film and video production.
Ghi chú: The word 'képkocka' specifically refers to individual frames in a sequence of images, often in the context of film or animation.
elképzelés
Ví dụ:
I have a picture of what our future will look like.
Van egy elképzelésem arról, hogy hogyan fog kinézni a jövőnk.
Can you give me a picture of your plan?
Adnál nekem egy képet a tervedről?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing ideas or mental images.
Ghi chú: When used in this context, 'kép' refers to a conceptual understanding or vision rather than a physical image.
Từ đồng nghĩa của Picture
image
An image refers to a visual representation or picture of something.
Ví dụ: She captured a beautiful image of the sunset.
Ghi chú: Image is a more formal term compared to picture.
photo
A photo is a shortened form of photograph, which is a picture taken with a camera.
Ví dụ: I took a photo of the Eiffel Tower during my trip to Paris.
Ghi chú: Photo specifically refers to a picture taken with a camera.
snapshot
A snapshot is a quick, informal photograph taken in a spontaneous moment.
Ví dụ: He took a snapshot of the group at the party.
Ghi chú: Snapshot implies a quick or candid picture.
portrait
A portrait is a painting, drawing, or photograph of a person that usually focuses on their face.
Ví dụ: The artist painted a stunning portrait of the woman.
Ghi chú: Portrait specifically refers to a picture of a person, often emphasizing their facial features.
illustration
An illustration is a drawing, painting, or other artwork used to visually explain, decorate, or accompany a text.
Ví dụ: The book was filled with beautiful illustrations.
Ghi chú: Illustration is often used in the context of books or articles to enhance understanding.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Picture
A picture is worth a thousand words
This phrase means that a picture can convey a complex idea more effectively than words alone.
Ví dụ: I can describe the beauty of this place, but a picture is worth a thousand words.
Ghi chú: The phrase emphasizes the idea that images can be more powerful and impactful than text.
Paint a picture
To paint a picture means to describe something in a way that creates a clear mental image.
Ví dụ: The author's vivid descriptions really paint a picture of the setting in the reader's mind.
Ghi chú: This phrase uses the idea of painting to convey the act of creating a visual representation through words.
In the picture
This phrase means to be involved or included in a situation or plan.
Ví dụ: She wasn't in the picture when the decision was made.
Ghi chú: It uses 'picture' metaphorically to refer to a situation or context.
Get the picture
To understand or grasp a situation or concept.
Ví dụ: I explained it several times, but he still doesn't get the picture.
Ghi chú: The phrase uses 'picture' to imply a complete understanding or comprehension of a situation.
A picture of health
This phrase refers to someone who looks very healthy and fit.
Ví dụ: Despite his age, he's still a picture of health.
Ghi chú: It uses 'picture' to describe someone's physical appearance.
Picture-perfect
Something that is flawless, ideal, or visually perfect.
Ví dụ: The newlyweds posed for a picture-perfect moment on the beach.
Ghi chú: The phrase combines 'picture' with 'perfect' to describe something that looks as perfect as a carefully composed photo.
Painting a false picture
To create a misleading or inaccurate impression of something.
Ví dụ: The media is painting a false picture of the situation to sensationalize it.
Ghi chú: This phrase uses 'painting' to suggest the act of creating a false or deceptive representation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Picture
Pic
Shortened form of 'picture'. Commonly used in informal conversations and text messaging.
Ví dụ: Hey, can you send me that pic we took yesterday?
Ghi chú: Informal, abbreviated form of 'picture'.
Visual
Refers to a visual representation such as a diagram, chart, or image.
Ví dụ: I need a visual to understand how the system works.
Ghi chú: Focuses on the visual aspect and representation rather than the word 'picture' itself.
Frame
Refers to a specific section or moment captured in a visual medium.
Ví dụ: Let's take a closer look at that frame from the video.
Ghi chú: Narrower focus on a section or moment within a picture or video.
Snapshot in time
A moment or event frozen in time, like a photograph.
Ví dụ: The painting is like a snapshot in time, capturing the essence of the era.
Ghi chú: Emphasizes the idea of frozen time within a captured image.
Still
A single frame extracted from a moving image, often used in film production.
Ví dụ: The still from the movie is iconic.
Ghi chú: Specifically refers to a single frame from a video or movie.
Picture - Ví dụ
The picture on the wall is beautiful.
A falon lévő kép gyönyörű.
She drew a picture of her dog.
Egy rajzot készített a kutyájáról.
I need to take a picture of this view.
Képet kell készítenem erről a kilátásról.
Ngữ pháp của Picture
Picture - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: picture
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pictures
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): picture
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pictured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): picturing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pictures
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): picture
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): picture
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
picture chứa 2 âm tiết: pic • ture
Phiên âm ngữ âm: ˈpik-chər
pic ture , ˈpik chər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Picture - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
picture: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.