Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hungary
Source
sɔrs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
forrás, eredet, tápláló, táplálék, származási hely, forráspont
Ý nghĩa của Source bằng tiếng Hungary
forrás
Ví dụ:
The river is the source of the water supply.
A folyó a vízellátás forrása.
We need to find a reliable source for our research.
Meg kell találnunk egy megbízható forrást a kutatásunkhoz.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, scientific, or technical contexts to refer to the origin of something, particularly information or resources.
Ghi chú: This meaning is often associated with literature, research, and environmental discussions.
eredet
Ví dụ:
The origin of the problem is still unclear.
A probléma eredete még mindig tisztázatlan.
They traced the source of the rumor back to a miscommunication.
A pletyka eredetét egy félreértésre vezették vissza.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal discussions to denote the beginning or cause of something.
Ghi chú: This term can refer to historical, cultural, or situational origins.
tápláló, táplálék
Ví dụ:
Fruits are a great source of vitamins.
A gyümölcsök nagyszerű tápláló forrásai a vitaminoknak.
Fish is a good source of protein.
A hal jó táplálékforrás a fehérjék számára.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in discussions about nutrition and diet.
Ghi chú: This meaning emphasizes the role of food in providing essential nutrients.
származási hely
Ví dụ:
What is the source of this fabric?
Mi a származási helye ennek az anyagnak?
The source of the artifact was traced back to ancient Egypt.
A műtárgy származási helyét az ókori Egyiptomig vezették vissza.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to trade, archaeology, and cultural heritage.
Ghi chú: This meaning refers to the geographical or cultural origin of objects or materials.
forráspont
Ví dụ:
The source point of the sound was difficult to locate.
A hang forráspontját nehéz volt meghatározni.
Identifying the source of the signal is crucial for communication.
A jel forráspontjának azonosítása kulcsfontosságú a kommunikációhoz.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or scientific discussions, particularly in fields like physics or engineering.
Ghi chú: This meaning relates to the point from which something emanates or originates, often in a technical context.
Từ đồng nghĩa của Source
origin
Origin refers to the point or place where something begins, arises, or is derived from.
Ví dụ: The origin of the river is in the mountains.
Ghi chú: Origin specifically focuses on the starting point of something, while source can refer to a wide range of starting points including suppliers, creators, or causes.
cause
Cause refers to the reason or motive behind something happening.
Ví dụ: The main cause of the issue was lack of communication.
Ghi chú: Cause specifically points to the reason behind an event or situation, while source can be more general and encompass a broader range of starting points.
spring
Spring can refer to the point where water or other liquid emerges from the ground.
Ví dụ: The spring of the water is located in the forest.
Ghi chú: Spring is more specific and often used in the context of water sources, while source can be used in a wider context.
root
Root refers to the basic cause, source, or origin of something.
Ví dụ: The root of the problem lies in miscommunication.
Ghi chú: Root emphasizes the fundamental cause or origin of something, while source can be more general and encompass various starting points.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Source
Primary source
A primary source is an original source that provides firsthand information about a topic.
Ví dụ: The historian referenced primary sources such as letters and diaries for the research.
Ghi chú: The term 'primary source' specifically refers to original sources, while 'source' can be a broader term.
Credible source
A credible source is one that is trustworthy and reliable for obtaining information.
Ví dụ: It's important to verify information from a credible source before sharing it.
Ghi chú: While 'source' can refer to any provider of information, 'credible source' emphasizes the reliability aspect.
Original source
An original source is the initial or earliest source of information on a particular topic.
Ví dụ: The journalist sought the original source of the rumor to verify its authenticity.
Ghi chú: Similar to 'primary source,' 'original source' emphasizes the source's origin or first-hand nature.
Double source
Double sourcing involves verifying information with two separate and independent sources.
Ví dụ: To ensure accuracy, the writer double-sourced the information from two independent sources.
Ghi chú: Unlike 'source,' 'double source' stresses the act of cross-referencing information with multiple sources.
Single source
Single sourcing means obtaining information from only one particular origin or provider.
Ví dụ: Relying on a single source for information can sometimes lead to biased or incomplete perspectives.
Ghi chú: While 'source' can be multiple or singular, 'single source' emphasizes the limitation of relying on one source only.
Secondary source
A secondary source interprets or analyzes primary sources and provides second-hand information.
Ví dụ: The student used secondary sources like textbooks and articles to support their argument.
Ghi chú: Compared to 'source,' 'secondary source' indicates a source that is derived from or analyzes primary sources.
Official source
An official source is a recognized authority or entity that provides verified information on a specific matter.
Ví dụ: We need to wait for an official source to confirm the news before spreading it.
Ghi chú: The term 'official source' highlights the authority or credibility of the source, unlike the general term 'source.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Source
Plug
In slang terms, a 'plug' refers to a person who can supply or provide something, often at a good price or with special access.
Ví dụ: I can hook you up with a plug for discounted electronics.
Ghi chú: The term 'plug' is more informal and typically used in a casual setting compared to 'source'.
Connect
To have a 'connect' means to have a contact or a source for obtaining something.
Ví dụ: Do you have a connect for concert tickets?
Ghi chú: While 'connect' is more informal, it conveys the idea of having a direct link to a source of goods or information.
Hookup
A 'hookup' refers to a source or contact that provides something desirable, often at a discounted price or for free.
Ví dụ: I got a hookup for free samples at the store.
Ghi chú: The term 'hookup' emphasizes the idea of getting something advantageous through a particular connection.
Go-to
A 'go-to' is a reliable or trustworthy source of information, assistance, or goods.
Ví dụ: My brother is my go-to for car advice.
Ghi chú: The term 'go-to' implies a dependable source that one frequently turns to for help or guidance.
Lowdown
The 'lowdown' refers to inside information or details about a situation or topic that may not be widely known.
Ví dụ: Give me the lowdown on what's happening with the project.
Ghi chú: Unlike 'source', 'lowdown' emphasizes getting a comprehensive understanding or background details on a subject.
Scoop
To have the 'scoop' means to possess exclusive or insider information about an event or situation.
Ví dụ: I heard from my friend, who has the scoop on the new restaurant opening.
Ghi chú: Similar to 'lowdown', 'scoop' focuses on having privileged or firsthand information that others may not have.
In the know
Being 'in the know' means being well-informed or knowledgeable about current trends or information.
Ví dụ: She's always in the know about the latest trends in fashion.
Ghi chú: This term implies having access to insider knowledge or being aware of information that is not widely known, unlike a general source.
Source - Ví dụ
The source of the river is in the mountains.
A folyó forrása a hegyekben van.
The origin of the tradition is unknown.
A hagyomány eredete ismeretlen.
The source code of the software is available online.
A szoftver forráskódja elérhető az interneten.
Ngữ pháp của Source
Source - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: source
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sources
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): source
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sourced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sourcing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sources
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): source
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): source
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
source chứa 1 âm tiết: source
Phiên âm ngữ âm: ˈsȯrs
source , ˈsȯrs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Source - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
source: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.