Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Amaze

əˈmeɪz
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

mengagumkan, membuat terheran-heran, mencengangkan

Ý nghĩa của Amaze bằng tiếng Indonesia

mengagumkan

Ví dụ:
The magician's tricks never cease to amaze me.
Trik pesulap itu tidak pernah berhenti mengagumkan saya.
The beauty of the landscape amazed everyone at the event.
Keindahan pemandangan itu mengagumkan semua orang di acara tersebut.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when expressing astonishment or admiration for something impressive or extraordinary.
Ghi chú: This meaning is often used in both casual and formal contexts. It can refer to both people and things.

membuat terheran-heran

Ví dụ:
The sudden change in weather amazed the scientists.
Perubahan cuaca yang tiba-tiba membuat para ilmuwan terheran-heran.
Her talent for painting amazed her art teacher.
Bakatnya dalam melukis membuat guru seni terheran-heran.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when something causes someone to be perplexed or astonished, often due to unexpectedness.
Ghi chú: This phrase emphasizes the element of surprise and is appropriate in both spoken and written forms.

mencengangkan

Ví dụ:
The results of the experiment were amazing.
Hasil eksperimen itu mencengangkan.
It's amazing how much progress we have made in such a short time.
Sungguh mencengangkan bagaimana banyak kemajuan yang telah kita buat dalam waktu yang singkat.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that is astonishing or shocking in a positive way.
Ghi chú: Often used in contexts where the outcome is significantly better than expected.

Từ đồng nghĩa của Amaze

astonish

To surprise greatly; to fill with wonder or amazement.
Ví dụ: The magician's tricks never failed to astonish the audience.
Ghi chú: Astonish often implies a sense of shock or disbelief in addition to amazement.

astound

To shock or greatly surprise; to overwhelm with amazement.
Ví dụ: The news of her promotion astounded her colleagues.
Ghi chú: Astound emphasizes a sense of overwhelming surprise or shock.

awe

A feeling of reverential respect mixed with fear or wonder.
Ví dụ: The majestic view of the Grand Canyon filled them with awe.
Ghi chú: Awe carries a sense of reverence or fear along with amazement.

dazzle

To impress deeply; to astonish with brilliance or skill.
Ví dụ: The fireworks display dazzled everyone with its colors and patterns.
Ghi chú: Dazzle often refers to impressing with visual brilliance or skill.

stun

To shock or overwhelm with great surprise or wonder.
Ví dụ: The sudden appearance of a shooting star stunned the onlookers.
Ghi chú: Stun implies a sense of being temporarily rendered speechless or motionless.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Amaze

Blow someone away

To impress or amaze someone greatly.
Ví dụ: The incredible magic show really blew me away.
Ghi chú: This phrase emphasizes a strong and sudden impact on the person, as if they were physically moved by the amazement.

Breathtaking

Extremely impressive or stunning, causing one to feel overwhelmed by its beauty or grandeur.
Ví dụ: The view from the mountaintop was absolutely breathtaking.
Ghi chú: This word conveys a sense of being so amazed that it takes one's breath away, often used for visually stunning or awe-inspiring scenes.

Knock someone's socks off

To greatly impress or amaze someone.
Ví dụ: Her performance on stage really knocked our socks off.
Ghi chú: This idiom suggests a sense of surprise and astonishment that is strong enough to figuratively knock someone's socks off.

Jaw-dropping

So amazing or surprising that it causes one's mouth to drop open in astonishment.
Ví dụ: The magician's tricks were truly jaw-dropping.
Ghi chú: This term emphasizes the physical reaction of dropping one's jaw due to being extremely amazed or surprised.

Wowed

To impress or amaze someone greatly.
Ví dụ: The audience was wowed by the singer's powerful voice.
Ghi chú: This informal term suggests being amazed or impressed to a high degree, often used in a more colloquial or modern context.

Mind-blowing

So extraordinary or amazing that it is difficult to comprehend or believe.
Ví dụ: The special effects in the movie were absolutely mind-blowing.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of being so amazed that it feels like one's mind is blown away by the incredibleness of the experience.

Astonishing

Causing great surprise or wonder; amazing.
Ví dụ: The speed at which he completed the task was astonishing.
Ghi chú: This word emphasizes the element of surprise and wonder in response to something amazing or extraordinary.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Amaze

Mind-boggling

Mind-boggling is used to describe something that is so perplexing or astonishing that it overwhelms the mind and is difficult to comprehend.
Ví dụ: The complexity of the situation is just mind-boggling.
Ghi chú:

Mind-bending

Mind-bending refers to something that alters or challenges one's perceptions or understanding in a profound way, often in a surprising or mind-altering manner.
Ví dụ: The movie's twist ending was truly mind-bending.
Ghi chú:

Amaze - Ví dụ

The magician's tricks never cease to amaze me.
Trik pesulap itu tidak pernah berhenti mengagumkan saya.
The view from the top of the mountain was amazing.
Pemandangan dari puncak gunung itu sangat mengagumkan.
I was amazed by the amount of work she had accomplished.
Saya sangat terkesan dengan jumlah pekerjaan yang telah dia selesaikan.

Ngữ pháp của Amaze

Amaze - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: amaze
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): amazed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): amazing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): amazes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): amaze
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): amaze
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
amaze chứa 1 âm tiết: amaze
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈmāz
amaze , ə ˈmāz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Amaze - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
amaze: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.