Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Exist
ɪɡˈzɪst
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ada, berada, hidup, terjadi
Ý nghĩa của Exist bằng tiếng Indonesia
ada
Ví dụ:
There exists a solution to this problem.
Ada solusi untuk masalah ini.
Do fairies really exist?
Apakah peri benar-benar ada?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where something's presence or existence is being asserted.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Indonesian.
berada
Ví dụ:
He exists in our hearts.
Dia berada di hati kami.
The evidence exists in the report.
Buktinya berada di laporan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate the presence of something in a specific location or situation.
Ghi chú: Can imply a sense of location or state of being.
hidup
Ví dụ:
Do you believe that intelligent life exists elsewhere in the universe?
Apakah kamu percaya bahwa kehidupan cerdas ada di tempat lain di alam semesta?
Many species exist in the rainforest.
Banyak spesies hidup di hutan hujan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used primarily in contexts related to living beings or organisms.
Ghi chú: Often used in discussions about biology or ecology.
terjadi
Ví dụ:
Problems exist when communication breaks down.
Masalah terjadi ketika komunikasi terputus.
Issues may exist that we are not aware of.
Masalah mungkin terjadi yang tidak kita sadari.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate the occurrence of situations or problems.
Ghi chú: Often used in discussions about issues or challenges.
Từ đồng nghĩa của Exist
be
To 'be' means to exist or live.
Ví dụ: I am a teacher.
Ghi chú: Can be used more broadly to indicate existence or identity.
live
To 'live' means to be alive or have life.
Ví dụ: Many species of animals live in the rainforest.
Ghi chú: Specifically refers to being alive or residing in a particular place.
reside
To 'reside' means to live in a particular place.
Ví dụ: She resides in a small town in the countryside.
Ghi chú: Emphasizes the act of living in a specific location.
dwell
To 'dwell' means to live in a particular place or stay for a long time.
Ví dụ: The tribe used to dwell in the valley.
Ghi chú: Often used in a more poetic or formal context.
occupy
To 'occupy' means to reside or inhabit a place.
Ví dụ: The building has been occupied by squatters.
Ghi chú: Can imply taking possession or control of a space.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Exist
to be in existence
This phrase means to be currently existing or present.
Ví dụ: The ancient ruins are still in existence today.
Ghi chú: Slightly more formal than just saying 'exist.'
to come into existence
This phrase refers to something beginning to exist or be created.
Ví dụ: The new law will come into existence next month.
Ghi chú: Indicates the specific moment or process of starting to exist.
to cease to exist
This phrase means to stop existing or to disappear.
Ví dụ: The company ceased to exist after the economic downturn.
Ghi chú: Emphasizes the end or disappearance of existence.
to exist on a shoestring
This phrase means to survive or manage with very little resources.
Ví dụ: As a startup, they exist on a shoestring budget.
Ghi chú: Highlights the idea of surviving or managing with limited means.
to exist by the skin of one's teeth
This phrase means to barely survive or succeed in a difficult situation.
Ví dụ: He narrowly escaped the accident, existing by the skin of his teeth.
Ghi chú: Emphasizes the close call or narrow margin of survival.
to exist in a vacuum
This phrase means to be isolated or considered without context.
Ví dụ: The decision cannot exist in a vacuum; it affects many other departments.
Ghi chú: Implies being considered separately from other factors or influences.
to exist on borrowed time
This phrase means to continue to survive despite being expected to fail soon.
Ví dụ: The old building is so dilapidated; it's existing on borrowed time.
Ghi chú: Indicates a temporary extension of existence beyond what is expected.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Exist
existential crisis
An existential crisis refers to a moment of intense self-examination where a person questions their own existence, purpose, and meaning in life.
Ví dụ: After failing his exam, Mark went through an existential crisis, questioning the purpose of his existence.
Ghi chú: This slang term focuses on a deep internal questioning of one's existence, going beyond the simple act of existing.
existing on fumes
To exist on fumes means to barely have enough resources, energy, or motivation to continue existing or functioning.
Ví dụ: With only a few dollars left in his bank account, Sarah was existing on fumes until her next paycheck.
Ghi chú: This phrase emphasizes the struggle of barely being able to sustain oneself, likening it to running on empty or fumes.
hanging by a thread
To be hanging by a thread means to be in a precarious or vulnerable position, with a small chance of surviving or continuing to exist.
Ví dụ: The company's finances are hanging by a thread, and without a new investor, it may cease to exist.
Ghi chú: While 'exist' refers to simply being in a state of being, 'hanging by a thread' implies a critical situation verging on collapse or extinction.
living existence
Living existence refers to the act of enduring or persevering through life in a modest or humble manner, focusing on survival rather than thriving.
Ví dụ: Albert led a meager living existence in a small village, content with the simple pleasures of life.
Ghi chú: This term adds emphasis to the experience of living, highlighting the day-to-day struggle and survival aspect of existence.
Exist - Ví dụ
There exists a solution to this problem.
Ada solusi untuk masalah ini.
The unicorn does not exist in reality.
Unicorn tidak ada dalam kenyataan.
The possibility of life on other planets exists.
Kemungkinan adanya kehidupan di planet lain ada.
Ngữ pháp của Exist
Exist - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: exist
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): existed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): existing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): exists
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): exist
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): exist
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
exist chứa 2 âm tiết: ex • ist
Phiên âm ngữ âm: ig-ˈzist
ex ist , ig ˈzist (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Exist - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
exist: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.